Danh mục lớp học phần đăng ký học phần: 125

STT Mã HP Tên LHP Tên Học Phần Số TC Giảng Viên Thứ Từ Tiết Đến Tiết Phòng SLDK Đã ĐK Cấp Ngày hiệu lực Ghi chú
1 5506226 125DAKTCC104 Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 3.0 Phan Bảo An 2 12 12 B104 20 20 DH 25/08/2025
2 5506226 125DAKTCC102 Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 3.0 Phan Bảo An 6 6 6 B104 20 2 DH 25/08/2025
3 5506171 125DACTNDT01 ĐA Cấp thoát nước đô thị 1.0 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 6 6 X 31 31 DH 25/08/2025
4 5506170 125CTNDT2001 Cấp thoát nước đô thị 2.0 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 7 8 A217 60 18 DH 25/08/2025
5 5506064 125CKMX01 Chuẩn bị kỹ thuật mặt bằng xây dựng 2.0 Huỳnh Võ Duyên Anh 2 9 10 A217 60 18 DH 25/08/2025
6 5506183 125DATNXHKS01 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XH 12.0 Huỳnh Võ Duyên Anh 3 6 6 X 30 8 DH 25/08/2025
7 5506071 125DCKDX01 Đồ án CB kỹ thuật mặt bằng xây dựng 1.0 Huỳnh Võ Duyên Anh 3 12 12 VPK 30 18 DH 25/08/2025
8 5506124 125THUDTX01 Tin học ứng dụng trong XDHT 2.0 Huỳnh Võ Duyên Anh 4 3 5 B201 20 18 DH 25/08/2025
9 5506129 125TCVQLTC01 Tổ chức và Quản lí Thi công 2.0 Huỳnh Võ Duyên Anh 5 1 2 A217 60 26 DH 25/08/2025
10 5506124 125THUDTX02 Tin học ứng dụng trong XDHT 2.0 Huỳnh Võ Duyên Anh 5 3 5 B201 20 20 DH 25/08/2025
11 5504025 125HTTMO03 Hệ thống thông minh trên ô tô 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh 2 1 2 A105 50 48 DH 25/08/2025
12 5504023 125HDDTO01 Hệ thống điện & điện tử trên ô tô 3.0 Hồ Trần Ngọc Anh 2 3 5 A105 45 35 DH 25/08/2025
13 5504061 125THTDKDC01 TH Hệ thống điều khiển động cơ 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh 2 7 10 X-OTO 20 20 DH 25/08/2025
14 5504024 125HDHTNO02 Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh 3 7 10 CS2_B103 55 54 DH 25/08/2025
15 5504235 125DATNKSDL04 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực 12.0 Hồ Trần Ngọc Anh 3 12 12 X 15 15 DH 25/08/2025
16 5504061 125THTDKDC02 TH Hệ thống điều khiển động cơ 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh 4 7 10 X-OTO 20 20 DH 25/08/2025
17 5504061 125THTDKDC03 TH Hệ thống điều khiển động cơ 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh 5 7 10 X-OTO 25 25 DH 25/08/2025
18 5504023 125HDDTO02 Hệ thống điện & điện tử trên ô tô 3.0 Hồ Trần Ngọc Anh 6 3 5 A301 46 45 DH 25/08/2025
19 5504061 125THTDKDC04 TH Hệ thống điều khiển động cơ 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh 6 7 10 X-OTO 20 16 DH 25/08/2025
20 5504229 125DADDTOTO02 Đồ án điện - điện tử ô tô 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh 6 12 12 X 40 39 DH 25/08/2025
21 5506254 125DHKT12201 Diễn họa kiến trúc 1 2.0 Lê Thị Kim Anh 2 1 4 B104 30 11 DH 08/09/2025
22 5506254 125DHKT12203 Diễn họa kiến trúc 1 2.0 Lê Thị Kim Anh 3 1 4 B104 30 1 DH 08/09/2025
23 5506208 125MHKT01 Mô hình kiến trúc 1.0 Lê Thị Kim Anh 3 7 8 B104 30 23 DH 25/08/2025
24 5506254 125DHKT12202 Diễn họa kiến trúc 1 2.0 Lê Thị Kim Anh 5 1 4 B104 30 0 DH 08/09/2025
25 5506226 125DAKTCC103 Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 3.0 Lê Thị Kim Anh 7 6 6 B104 20 20 DH 25/08/2025
26 KD5319001 125DSTTK04 Đại số tuyến tính 2.0 Phan Quang Như Anh 2 7 8 A210 60 0 DH 08/09/2025
27 KD5319002 125GT1K05 Giải tích I 3.0 Phan Quang Như Anh 2 9 11 A210 60 0 DH 08/09/2025
28 KD5319001 125DSTTK05 Đại số tuyến tính 2.0 Phan Quang Như Anh 3 7 8 A214 60 0 DH 08/09/2025
29 KD5319002 125GT1K06 Giải tích I 3.0 Phan Quang Như Anh 3 9 11 A214 60 0 DH 08/09/2025
30 KD5319001 125DSTTK06 Đại số tuyến tính 2.0 Phan Quang Như Anh 4 7 8 A207 60 0 DH 08/09/2025
31 KD5319002 125GT1K07 Giải tích I 3.0 Phan Quang Như Anh 4 9 11 A207 60 0 DH 08/09/2025
32 5506222 125QHDT101 Quy hoạch đô thị 1 2.0 Trương Thị Huyền Anh 3 7 10 CS2_B106 60 45 DH 25/08/2025
33 5506091 125KTCQ01 Kiến trúc cảnh quan 2.0 Trương Thị Huyền Anh 5 1 2 A104 60 40 DH 25/08/2025
34 5506091 125KTCQ02 Kiến trúc cảnh quan 2.0 Trương Thị Huyền Anh 5 3 4 A104 60 28 DH 25/08/2025
35 KD5413008 125TAA21K05 Tiếng Anh A2.1 3.0 Nguyễn Thị Lan Anh 6 3 5 A208 45 0 DH 15/09/2025
36 5504270 125AVCN02 Anh văn chuyên ngành 2.0 Nguyễn Xuân Bảo 2 3 4 A213 51 50 DH 25/08/2025
37 5504017 125DACCTM01 Đồ án CN Chế tạo Máy 2.0 Nguyễn Xuân Bảo 2 6 6 VPK 25 25 DH 25/08/2025
38 5504019 125DTNCK01 Đồ án tốt nghiệp CTM 10.0 Nguyễn Xuân Bảo 2 6 6 VPK 50 2 DH 25/08/2025
39 5504252 125TUDCK03 Toán ứng dụng cơ khí 2.0 Nguyễn Xuân Bảo 2 9 10 C403 40 40 DH 25/08/2025
40 5504252 125TUDCK01 Toán ứng dụng cơ khí 2.0 Nguyễn Xuân Bảo 3 1 2 A104 46 46 DH 25/08/2025
41 5504252 125TUDCK02 Toán ứng dụng cơ khí 2.0 Nguyễn Xuân Bảo 3 3 4 A104 45 44 DH 25/08/2025
42 5504017 125DACCTM02 Đồ án CN Chế tạo Máy 2.0 Nguyễn Xuân Bảo 3 6 6 VPK 25 25 DH 25/08/2025
43 5504272 125DDKT01 Dao động kỹ thuật 2.0 Nguyễn Xuân Bảo 3 7 8 A302 56 55 DH 25/08/2025
44 5504266 125DATNCTM01 Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy 12.0 Nguyễn Xuân Bảo 5 12 12 VPK 60 23 DH 25/08/2025
45 5504011 125CNCTM101 Công nghệ Chế tạo Máy I 2.0 Nguyễn Xuân Bảo 6 7 8 A105 45 40 DH 25/08/2025
46 5504011 125CNCTM102 Công nghệ Chế tạo Máy I 2.0 Nguyễn Xuân Bảo 6 9 10 A105 45 45 DH 25/08/2025
47 5504254 125HKDNCTM01 Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy 3.0 Nguyễn Xuân Bảo 6 12 12 X 50 4 DH 25/08/2025
48 5507323 125TNHHCI2203 TN Hóa hữu cơ 1 1.0 Huỳnh Ngọc Bích 2 3 6 PTNHOA 20 18 DH 25/08/2025
49 5507351 125CNSXCEVAG01 CNSX cellulose và giấy 2.0 Huỳnh Ngọc Bích 3 1 2 A212 20 15 DH 25/08/2025
50 5507322 125TNHVCVL2203 TN Hóa vô cơ 1.0 Huỳnh Ngọc Bích 3 3 6 PTNHOA 20 20 DH 25/08/2025
51 5507323 125TNHHCI2202 TN Hóa hữu cơ 1 1.0 Huỳnh Ngọc Bích 4 3 6 PTNHOA 20 20 DH 25/08/2025
52 5507322 125TNHVCVL2201 TN Hóa vô cơ 1.0 Huỳnh Ngọc Bích 4 3 6 PTNHOA 20 20 DH 20/10/2025
53 5507106 125HHLVMP01 Hóa hương liệu và mỹ phẩm 2.0 Huỳnh Ngọc Bích 5 1 2 C402 60 12 DH 25/08/2025
54 5507203 125HHHCHVC01 Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ 3.0 Huỳnh Ngọc Bích 5 3 5 C402 60 5 DH 08/09/2025
55 KD5507203 125HHHCHVCK01 Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ 3.0 Huỳnh Ngọc Bích 6 3 5 A205 60 0 DH 08/09/2025
56 5413009 125TAA2204 Tiếng Anh A2.2 2.0 Nguyễn Dương Nguyên Châu 3 1 2 A207 45 32 DH 25/08/2025
57 KD5413008 125TAA21K06 Tiếng Anh A2.1 3.0 Nguyễn Dương Nguyên Châu 3 3 5 A207 45 0 DH 15/09/2025
58 5413010 125TAA2312 Tiếng Anh A2.3 2.0 Trần Thị Quỳnh Châu 4 7 8 A217 45 15 DH 25/08/2025
59 KD5413007 125TACBK08 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Trần Thị Quỳnh Châu 4 9 11 A205 45 0 DH 15/09/2025
60 5413009 125TAA2205 Tiếng Anh A2.2 2.0 Trần Thị Quỳnh Châu 5 1 2 A206 45 17 DH 25/08/2025
61 KD5413008 125TAA21K07 Tiếng Anh A2.1 3.0 Trần Thị Quỳnh Châu 5 3 5 A206 45 0 DH 15/09/2025
62 KD5413007 125TACBK10 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Trần Thị Quỳnh Châu 5 9 11 A209 45 0 DH 15/09/2025
63 5507328 125HHCHCCPT01 Hóa học các hợp chất cao phân tử 2.0 Mai Thị Phương Chi 2 1 2 A308 60 42 DH 25/08/2025
64 5507345 125GCPLMVL01 Gia công polymer 3.0 Mai Thị Phương Chi 2 3 5 A308 60 5 DH 25/08/2025
65 5507348 125DACNVL2201 Đồ án chuyên ngành 3.0 Mai Thị Phương Chi 2 6 6 X 40 6 DH 25/08/2025
66 5507169 125TGCC01 TN Gia công composite 1.0 Mai Thị Phương Chi 2 7 10 PTNHOA 20 4 DH 25/08/2025
67 5507359 125KTSXCDHH01 KTSX CHẤT DẺO 2.0 Mai Thị Phương Chi 4 1 2 A217 60 9 DH 25/08/2025
68 5507339 125KTGCCSVL01 Kỹ thuật gia công cao su 3.0 Mai Thị Phương Chi 4 3 5 A217 60 13 DH 25/08/2025
69 5507123 125NMNVL01 Nhập môn ngành Vật liệu 1.0 Mai Thị Phương Chi 5 1 2 A208 60 0 DH 08/09/2025
70 5507338 125KTSXCDVL01 KTSX chất dẻo 3.0 Mai Thị Phương Chi 5 3 5 A217 60 4 DH 25/08/2025
71 5507207 125TNQTTBTN03 TN QT & TB truyền nhiệt 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 1 4 PTNHOA 20 20 DH 08/09/2025
72 5507207 125TNQTTBTN04 TN QT & TB truyền nhiệt 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 1 4 PTNHOA 21 21 DH 03/11/2025
73 5507325 125TNQTVATBTL03 TN Quá trình và thiết bị thủy lực 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 1 4 PTNHOA 20 14 DH 03/11/2025
74 5507355 125KTPTNATHC01 KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 7 10 PTNHH 20 2 DH 08/09/2025
75 5507355 125KTPTNATHC02 KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh 2 7 10 PTNHH 20 0 DH 03/11/2025
76 5507283 125TNQTTBTL01 TN QT & TB thủy lực 2.0 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 1 4 PTNQT 20 16 DH 08/09/2025
77 5507090 125DAQT01 Đồ án QT & TB 2.0 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 6 6 X 40 14 DH 25/08/2025
78 5507207 125TNQTTBTN01 TN QT & TB truyền nhiệt 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh 3 7 10 PTNHOA 21 21 DH 08/09/2025
79 5507283 125TNQTTBTL02 TN QT & TB thủy lực 2.0 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 1 4 PTNQT 20 10 DH 08/09/2025
80 5507325 125TNQTVATBTL02 TN Quá trình và thiết bị thủy lực 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh 4 7 10 PTNHOA 20 20 DH 08/09/2025
81 5507355 125KTPTNATHC03 KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh 5 1 4 PTNHH 20 0 DH 08/09/2025
82 5507336 125TNQTVATBTC01 TN Quá trình và thiết bị truyền chất 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh 5 7 10 PTNHOA 20 16 DH 08/09/2025
83 5507336 125TNQTVATBTC02 TN Quá trình và thiết bị truyền chất 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh 6 1 4 PTNHOA 20 13 DH 08/09/2025
84 5505256 125TKMDT04 Thiết kế mạch điện tử 2.0 Trần Duy Chung 2 1 4 PTNHTN 30 16 DH 25/08/2025
85 5505129 125IOT01 Cơ sở và ứng dụng IoTs 2.0 Trần Duy Chung 2 7 10 CS2_B203 60 46 DH 25/08/2025
86 5505256 125TKMDT01 Thiết kế mạch điện tử 2.0 Trần Duy Chung 3 1 4 PTNHTN 30 14 DH 25/08/2025
87 5505256 125TKMDT02 Thiết kế mạch điện tử 2.0 Trần Duy Chung 3 7 10 PTNHTN 32 30 DH 25/08/2025
88 KD5505077 125TNMDDTK07 TH nhập môn Điện- Điện tử 1.0 Trần Duy Chung 4 7 10 XDIEN2 20 0 DH 20/10/2025
89 5505357 125TTHTTT2204 TT Hệ thống thông tin 1.0 Trần Duy Chung 4 7 10 PTNDT 20 17 DH 25/08/2025
90 5505357 125TTHTTT2203 TT Hệ thống thông tin 1.0 Trần Duy Chung 4 11 13 PTNDT 25 20 DH 25/08/2025
91 KD5505077 125TNMDDTK08 TH nhập môn Điện- Điện tử 1.0 Trần Duy Chung 5 1 4 XDIEN2 20 0 DH 20/10/2025
92 5505357 125TTHTTT2202 TT Hệ thống thông tin 1.0 Trần Duy Chung 5 1 4 PTNDT 20 14 DH 25/08/2025
93 5505261 125THCSUDIOTS02 TH Cơ sở và ứng dụng IoTs 2.0 Trần Duy Chung 5 7 10 PTNHTN 30 22 DH 25/08/2025
94 KD5505077 125TNMDDTK09 TH nhập môn Điện- Điện tử 1.0 Trần Duy Chung 5 11 13 XDIEN2 20 0 DH 20/10/2025
95 5505261 125THCSUDIOTS01 TH Cơ sở và ứng dụng IoTs 2.0 Trần Duy Chung 6 1 4 PTNHTN 30 21 DH 25/08/2025
96 5505256 125TKMDT05 Thiết kế mạch điện tử 2.0 Trần Duy Chung 6 7 10 PTNHTN 33 32 DH 25/08/2025
97 5505254 125HTTTVT01 Hệ thống thông tin vô tuyến 3.0 Trần Duy Chung 7 1 4 PTNDT 10 0 DH 20/10/2025
98 KD5505077 125TNMDDTK06 TH nhập môn Điện- Điện tử 1.0 Trần Duy Chung 7 1 4 XDIEN2 20 0 DH 20/10/2025
99 5505357 125TTHTTT2201 TT Hệ thống thông tin 1.0 Trần Duy Chung 7 1 4 PTNDT 20 13 DH 25/08/2025
100 5505268 125DADTVT201 Đồ án ĐTVT2 2.0 Trần Duy Chung 7 6 6 VPBM 31 31 DH 25/08/2025
101 5505256 125TKMDT06 Thiết kế mạch điện tử 2.0 Trần Duy Chung 7 7 10 PTNHTN 30 30 DH 25/08/2025
102 5504241 125THCMGH01 THCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương 2 1 4 XGO-HAN 25 25 DH 25/08/2025
103 5504241 125THCMGH02 THCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương 2 7 10 XGO-HAN 25 25 DH 25/08/2025
104 5504241 125THCMGH03 THCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương 3 1 4 XGO-HAN 25 25 DH 25/08/2025
105 5504241 125THCMGH04 THCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương 3 7 10 XGO-HAN 25 25 DH 25/08/2025
106 5504241 125THCMGH05 THCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương 4 1 4 XGO-HAN 25 25 DH 25/08/2025
107 5504241 125THCMGH06 THCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương 4 7 10 XGO-HAN 25 24 DH 25/08/2025
108 5504241 125THCMGH07 THCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương 5 1 4 XGO-HAN 25 25 DH 25/08/2025
109 5504258 125THCMHAN01 THCM Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương 6 1 4 XCOKHI 20 19 DH 25/08/2025
110 5504276 125THHCTT01 TH Hàn cắt tiên tiến 1.0 Nguyễn Văn Chương 6 7 10 XGH 25 11 DH 25/08/2025
111 5505322 125DAKTPM01 Đồ Án Kiểm thử phần mềm 2.0 Bộ môn CNTT 2 6 6 VPBM 150 141 DH 25/08/2025
112 5505349 125TTCMTKCSDL01 TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu 2.0 Bộ môn CNTT 2 12 12 X 160 153 DH 25/08/2025
113 5505201 125TLTCBVC01 TH Lập trình cơ bản với C 1.0 Bộ môn CNTT 3 7 8 PMT 30 3 DH 08/09/2025
114 5505323 125DATNCNTTKS01 Đồ án Tốt nghiệp CNTT 12.0 Bộ môn CNTT 4 6 6 X 120 98 DH 25/08/2025
115 5505327 125TTTNCNTT01 Thực tập Tốt nghiệp CNTT 3.0 Bộ môn CNTT 4 6 6 X 10 35 DH 25/08/2025
116 5505333 125HKDNCNTT01 Học kỳ doanh nghiệp CNTT 3.0 Bộ môn CNTT 4 12 12 X 150 149 DH 25/08/2025
117 5505098 125THVP01 Tin học văn phòng 2.0 Bộ môn CNTT 5 3 5 PMT 30 1 DH 25/08/2025
118 5505141 125DTNIT01 Đồ án tốt nghiệp CNTT 10.0 Bộ môn CNTT 5 12 12 X 60 4 DH 25/08/2025
119 5505328 125TTCMCNM01 TTCM Công nghệ mới 2.0 Bộ môn CNTT 7 6 6 X 150 150 DH 25/08/2025
120 5209006 125KTCT03 Kinh tế chính trị 2.0 Nguyễn Hồng Cử 5 7 8 A108 80 76 DH 25/08/2025
121 5209006 125KTCT04 Kinh tế chính trị 2.0 Nguyễn Hồng Cử 5 9 10 A108 80 74 DH 25/08/2025
122 5507008 125DGTDMT01 Đánh giá tác động môi trường 3.0 Đoạn Chí Cường 7 3 5 A208 60 8 DH 25/08/2025
123 5504153 125TN01 THCM Nóng 2.0 Hoàng Thành Đạt 2 1 4 XNHIET 20 20 DH 25/08/2025
124 5504153 125TN02 THCM Nóng 2.0 Hoàng Thành Đạt 2 7 10 XNHIET 20 20 DH 25/08/2025
125 5504128 125LH01 Lò Hơi 3.0 Hoàng Thành Đạt 3 2 5 CS2_B204 60 50 DH 25/08/2025
126 5504128 125LH02 Lò Hơi 3.0 Hoàng Thành Đạt 3 7 10 CS2_B204 60 30 DH 25/08/2025
127 5504176 125HKDNNL03 HKDN ngành Nhiệt lạnh 3.0 Hoàng Thành Đạt 4 12 12 BMNHIET 30 26 DH 25/08/2025
128 5504153 125TN03 THCM Nóng 2.0 Hoàng Thành Đạt 6 1 4 XNHIET 20 20 DH 25/08/2025
129 5504153 125TN04 THCM Nóng 2.0 Hoàng Thành Đạt 6 7 10 XNHIET 20 15 DH 25/08/2025
130 5504188 125DATNNLKS03 Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư 12.0 Hoàng Thành Đạt 6 12 12 BMNHIET 15 15 DH 25/08/2025
131 KD5413008 125TAA21K14 Tiếng Anh A2.1 3.0 Mai Thị Thúy Diễm 7 7 10 KT 45 0 DH 08/09/2025
132 5413009 125TAA2216 Tiếng Anh A2.2 2.0 Mai Thị Thuý Diễm 8 1 4 KT 45 43 DH 25/08/2025
133 5504044 125TNKTD02 Thí nghiệm Kỹ thuật Đo 1.0 Nguyễn Quang Dự 2 1 4 PTNDL 25 25 DH 20/10/2025
134 5504303 125TNVLKT2201 TN Vật liệu kỹ thuật 1.0 Nguyễn Quang Dự 2 1 4 XCOKHI 20 19 DH 25/08/2025
135 5504303 125TNVLKT2202 TN Vật liệu kỹ thuật 1.0 Nguyễn Quang Dự 2 7 10 XCOKHI 20 20 DH 25/08/2025
136 5504046 125TKKM01 Thiết kế khuôn mẫu 2.0 Nguyễn Quang Dự 3 1 2 A105 40 40 DH 25/08/2025
137 5504046 125TKKM02 Thiết kế khuôn mẫu 2.0 Nguyễn Quang Dự 3 3 4 A105 40 40 DH 25/08/2025
138 5504307 125THKTD2205 TH kỹ thuật đo 1.0 Nguyễn Quang Dự 3 7 10 XCHETAOMAY 25 24 DH 25/08/2025
139 5504307 125THKTD2206 TH kỹ thuật đo 1.0 Nguyễn Quang Dự 3 7 10 XCHETAOMAY 25 24 DH 20/10/2025
140 5504303 125TNVLKT2204 TN Vật liệu kỹ thuật 1.0 Nguyễn Quang Dự 4 1 4 XCOKHI 20 19 DH 25/08/2025
141 5504256 125TKCK3D01 Thiết kế cơ khí 3D 2.0 Nguyễn Quang Dự 4 7 10 PMT 30 28 DH 25/08/2025
142 5504256 125TKCK3D02 Thiết kế cơ khí 3D 2.0 Nguyễn Quang Dự 5 1 4 PMT 30 30 DH 25/08/2025
143 5504022 125DSDL03 Dung sai đo lường 2.0 Nguyễn Quang Dự 5 7 8 A209 46 46 DH 25/08/2025
144 5504165 125NMNCK01 Nhập môn ngành CK 2.0 Nguyễn Quang Dự 6 1 2 A309 30 0 DH 08/09/2025
145 5504084 125VLKT04 Vật liệu kỹ thuật 2.0 Nguyễn Quang Dự 6 3 4 A303 40 40 DH 25/08/2025
146 5504256 125TKCK3D04 Thiết kế cơ khí 3D 2.0 Nguyễn Quang Dự 7 1 4 PMT 32 32 DH 25/08/2025
147 5506004 125CTKNDD03 Cấu tạo KT nhà dân dụng 3.0 Đinh Nam Đức 2 2 5 CS2_B302 60 24 DH 25/08/2025
148 5506239 125DATNKT01 Đồ án tốt nghiệp Kiến trúc sư 12.0 Đinh Nam Đức 2 6 6 X 10 7 DH 25/08/2025
149 5506228 125DAKTCC202 Đồ án Kiến trúc Công cộng 2 3.0 Đinh Nam Đức 3 6 6 B104 20 18 DH 25/08/2025
150 5506231 125DAQH01 Đồ án Quy hoạch 3.0 Đinh Nam Đức 4 6 6 B201 20 12 DH 25/08/2025
151 5506218 125KTCC01 Kiến trúc công cộng 2.0 Đinh Nam Đức 6 2 5 CS2_B302 40 39 DH 25/08/2025
152 5506218 125KTCC02 Kiến trúc công cộng 2.0 Đinh Nam Đức 6 2 5 CS2_B302 40 20 DH 20/10/2025
153 5506019 125DAKTX05 Đồ án Kiến trúc XD 1.0 Đinh Nam Đức 6 6 6 VPK 20 20 DH 25/08/2025
154 5506019 125DAKTX06 Đồ án Kiến trúc XD 1.0 Đinh Nam Đức 7 6 6 VPK 20 20 DH 25/08/2025
155 5506052 125THDHKT01 Tin học đồ hoạ kiến trúc 3.0 Đinh Nam Đức 7 9 11 B201 30 25 DH 25/08/2025
156 5505251 125THCB10 Tin học cơ bản 2.0 Trần Bửu Dung 2 3 5 PMT 30 9 DH 08/09/2025
157 KD5505251 125THCBK03 Tin học cơ bản 2.0 Trần Bửu Dung 2 9 11 PMT 30 0 DH 08/09/2025
158 KD5505251 125THCBK09 Tin học cơ bản 2.0 Trần Bửu Dung 3 3 5 PMT 30 0 DH 08/09/2025
159 5505213 125TTKW03 TH Thiết kế Web 1.0 Trần Bửu Dung 3 7 8 PMT 40 33 DH 08/09/2025
160 KD5505251 125THCBK14 Tin học cơ bản 2.0 Trần Bửu Dung 3 9 11 PMT 30 0 DH 08/09/2025
161 5505213 125TTKW01 TH Thiết kế Web 1.0 Trần Bửu Dung 4 1 2 PMT 40 24 DH 08/09/2025
162 5505287 125TKWEBCB02 Thiết kế Web cơ bản 2.0 Trần Bửu Dung 4 3 5 PMT 30 29 DH 25/08/2025
163 5505213 125TTKW04 TH Thiết kế Web 1.0 Trần Bửu Dung 4 7 8 PMT 40 31 DH 08/09/2025
164 5505287 125TKWEBCB01 Thiết kế Web cơ bản 2.0 Trần Bửu Dung 4 9 11 PMT 30 12 DH 25/08/2025
165 5505222 125TKW02 Thiết kế Web 2.0 Trần Bửu Dung 5 1 2 A102 60 60 DH 25/08/2025
166 5505222 125TKW03 Thiết kế Web 2.0 Trần Bửu Dung 5 3 4 A102 60 60 DH 25/08/2025
167 5505213 125TTKW02 TH Thiết kế Web 1.0 Trần Bửu Dung 5 7 8 PMT 40 35 DH 08/09/2025
168 5505213 125TTKW05 TH Thiết kế Web 1.0 Trần Bửu Dung 5 9 10 PMT 40 40 DH 08/09/2025
169 KD5505042 125KTLTCK01 Kỹ thuật lập trình C 2.0 Trần Bửu Dung 6 1 2 A205 60 0 DH 08/09/2025
170 5505251 125THCB03 Tin học cơ bản 2.0 Trần Bửu Dung 6 3 5 PMT 30 13 DH 08/09/2025
171 5505222 125TKW01 Thiết kế Web 2.0 Trần Bửu Dung 6 9 10 A309 60 49 DH 25/08/2025
172 5505110 125TDT01 Trường điện từ 2.0 Hoàng Dũng 3 2 5 CS2_B305 80 68 DH 25/08/2025
173 5505371 125CSLTMII01 Cơ sở lý thuyết mạch II 2.0 Hoàng Dũng 4 7 8 C402 60 40 DH 25/08/2025
174 5505371 125CSLTMII02 Cơ sở lý thuyết mạch II 2.0 Hoàng Dũng 5 7 8 A206 60 43 DH 25/08/2025
175 5505108 125TCN01 Toán chuyên ngành 2.0 Hoàng Dũng 6 1 2 A307 60 59 DH 25/08/2025
176 5505371 125CSLTMII03 Cơ sở lý thuyết mạch II 2.0 Hoàng Dũng 6 7 8 A206 60 33 DH 25/08/2025
177 5319005 125XSTK01 Xác suất Thống kê 2.0 Lê Văn Dũng 2 7 8 A108 80 76 DH 25/08/2025
178 5319005 125XSTK02 Xác suất Thống kê 2.0 Lê Văn Dũng 2 9 10 A108 80 77 DH 25/08/2025
179 5319005 125XSTK03 Xác suất Thống kê 2.0 Lê Văn Dũng 4 7 8 A108 80 78 DH 25/08/2025
180 5319005 125XSTK04 Xác suất Thống kê 2.0 Lê Văn Dũng 4 9 10 A108 80 79 DH 25/08/2025
181 KD5506042 125NMNXK03 Nhập môn ngành XD 1.0 Nguyễn Thế Dương 2 1 2 A206 60 0 DH 08/09/2025
182 5506006 125CDKCC01 Chuyên đề kết cấu CT 1.0 Nguyễn Thế Dương 4 2 5 CS2_B305 30 22 DH 25/08/2025
183 5506006 125CDKCC02 Chuyên đề kết cấu CT 1.0 Nguyễn Thế Dương 4 7 10 CS2_B305 30 27 DH 25/08/2025
184 KD5506042 125NMNXK02 Nhập môn ngành XD 1.0 Nguyễn Thế Dương 6 1 2 A207 60 0 DH 08/09/2025
185 5506197 125TKCTCDDGB01 Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão 3.0 Nguyễn Thế Dương 6 3 5 A309 50 21 DH 25/08/2025
186 5504307 125THKTD2201 TH kỹ thuật đo 1.0 Nguyễn Thái Dương 2 1 4 XCHETAOMAY 25 11 DH 25/08/2025
187 5504271 125DATTTKCK02 Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí 2.0 Nguyễn Thái Dương 2 6 6 VPK 30 29 DH 25/08/2025
188 5504307 125THKTD2202 TH kỹ thuật đo 1.0 Nguyễn Thái Dương 2 7 10 XCHETAOMAY 25 25 DH 25/08/2025
189 5504016 125DACTM03 Đồ án Chi Tiết Máy 2.0 Nguyễn Thái Dương 2 12 12 VPK 20 19 DH 25/08/2025
190 5504004 125CTM01 Chi tiết máy 2.0 Nguyễn Thái Dương 3 1 2 A106 45 43 DH 25/08/2025
191 5504165 125NMNCK03 Nhập môn ngành CK 2.0 Nguyễn Thái Dương 3 3 4 A106 30 0 DH 08/09/2025
192 5504044 125TNKTD01 Thí nghiệm Kỹ thuật Đo 1.0 Nguyễn Thái Dương 3 7 10 PTNDL 25 23 DH 25/08/2025
193 5504016 125DACTM04 Đồ án Chi Tiết Máy 2.0 Nguyễn Thái Dương 3 12 12 VPK 20 20 DH 25/08/2025
194 5504307 125THKTD2203 TH kỹ thuật đo 1.0 Nguyễn Thái Dương 4 1 4 XCHETAOMAY 25 24 DH 25/08/2025
195 5504307 125THKTD2204 TH kỹ thuật đo 1.0 Nguyễn Thái Dương 4 7 10 XCHETAOMAY 25 12 DH 25/08/2025
196 5504037 125NLM04 Nguyên lý máy 2.0 Nguyễn Thái Dương 5 2 5 CS2_B304 65 62 DH 25/08/2025
197 5504037 125NLM05 Nguyên lý máy 2.0 Nguyễn Thái Dương 5 7 10 CS2_B304 65 64 DH 25/08/2025
198 5504045 125TBNC03 Thiết bị nâng chuyển 2.0 Nguyễn Thái Dương 6 3 4 A308 45 27 DH 25/08/2025
199 5504016 125DACTM01 Đồ án Chi Tiết Máy 2.0 Nguyễn Thái Dương 6 6 6 VPK 20 17 DH 25/08/2025
200 5504016 125DACTM02 Đồ án Chi Tiết Máy 2.0 Nguyễn Thái Dương 7 6 6 VPK 20 20 DH 25/08/2025
201 5505339 125THMTTCNHS06 TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2.0 Phạm Duy Dưởng 2 7 10 PTNTDH 20 20 DH 25/08/2025
202 5505046 125KTVDK01 Kỹ thuật vi điều khiển 3.0 Phạm Duy Dưởng 3 3 5 C401 50 48 DH 25/08/2025
203 5505019 125DADKL02 Đồ án điều khiển logic 2.0 Phạm Duy Dưởng 3 6 6 VPBM 20 20 DH 25/08/2025
204 5505339 125THMTTCNHS07 TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2.0 Phạm Duy Dưởng 3 7 10 PTNTDH 25 20 DH 25/08/2025
205 5505026 125DAVDK01 Đồ án Vi điều khiển 2.0 Phạm Duy Dưởng 3 12 12 VPBM 30 30 DH 25/08/2025
206 5505046 125KTVDK02 Kỹ thuật vi điều khiển 3.0 Phạm Duy Dưởng 4 3 5 A306 50 49 DH 25/08/2025
207 5505026 125DAVDK02 Đồ án Vi điều khiển 2.0 Phạm Duy Dưởng 4 6 6 VPBM 25 25 DH 25/08/2025
208 5505339 125THMTTCNHS08 TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2.0 Phạm Duy Dưởng 4 7 10 PTNTDH 20 20 DH 25/08/2025
209 5505339 125THMTTCNHS05 TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2.0 Phạm Duy Dưởng 5 1 4 PTNTDH 20 20 DH 25/08/2025
210 5505085 125TVDK01 TH Vi điều khiển 2.0 Phạm Duy Dưởng 5 7 10 PTNTDH 25 20 DH 25/08/2025
211 5505013 125DKGNTB01 Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Phạm Duy Dưởng 6 2 5 CS2_B303 50 49 DH 25/08/2025
212 5505013 125DKGNTB02 Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Phạm Duy Dưởng 6 2 5 CS2_B303 50 50 DH 20/10/2025
213 5505332 125HKDNTDH01 Học kỳ doanh nghiệp TĐH 3.0 Phạm Duy Dưởng 6 12 12 X 30 1 DH 25/08/2025
214 5413009 125TAA2213 Tiếng Anh A2.2 2.0 Trần Hữu Ngô Duy 3 1 2 A304 50 0 DH 25/08/2025
215 5413007 125TACB03 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Trần Hữu Ngô Duy 3 3 5 A304 45 1 DH 15/09/2025
216 5413009 125TAA2214 Tiếng Anh A2.2 2.0 Trần Hữu Ngô Duy 3 7 8 A303 45 44 DH 25/08/2025
217 5413008 125TAA2104 Tiếng Anh A2.1 3.0 Trần Hữu Ngô Duy 3 9 11 A303 45 7 DH 15/09/2025
218 5413008 125TAA2106 Tiếng Anh A2.1 3.0 Trần Hữu Ngô Duy 4 9 11 A309 45 16 DH 15/09/2025
219 KD5305002 125VLCNK07 Vật lý Cơ - Nhiệt 2.0 Nguyễn Văn Giang 4 1 4 KT 60 0 DH 08/09/2025
220 KD5305004 125VLDTK07 Vật Lý Điện - Từ 2.0 Nguyễn Văn Giang 4 7 10 KT 60 0 DH 08/09/2025
221 5506041 125NNCNX01 Ngoại ngữ chuyên ngành XD 2.0 Trương Thị Thu Hà 3 7 8 A104 40 19 DH 25/08/2025
222 5506045 125TQTCTX02 Thanh quyết toán công trình XD 2.0 Trương Thị Thu Hà 5 7 8 A101 60 39 DH 25/08/2025
223 5506035 125KTXD01 Kinh tế xây dựng 2.0 Trương Thị Thu Hà 6 7 8 A309 60 55 DH 25/08/2025
224 5211005 125PLDC01 Pháp luật đại cương 2.0 Nguyễn Thị Thanh Hà 2 1 2 A305 80 23 DH 08/09/2025
225 5211005 125PLDC02 Pháp luật đại cương 2.0 Nguyễn Thị Thanh Hà 2 3 4 A305 80 39 DH 08/09/2025
226 KD5211005 125PLDCK05 Pháp luật đại cương 2.0 Nguyễn Thị Thanh Hà 5 1 2 A218 60 0 DH 08/09/2025
227 KD5211005 125PLDCK06 Pháp luật đại cương 2.0 Nguyễn Thị Thanh Hà 5 3 4 A218 60 0 DH 08/09/2025
228 5505066 125THDT01 TH Điện tử 2.0 Trần Thanh Hà 2 1 4 XDIENTU 24 24 DH 25/08/2025
229 5505086 125TXS&UD04 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Trần Thanh Hà 2 7 10 PTNDIENTU 20 18 DH 25/08/2025
230 5505066 125THDT03 TH Điện tử 2.0 Trần Thanh Hà 3 7 10 XDIENTU 23 23 DH 25/08/2025
231 5505066 125THDT05 TH Điện tử 2.0 Trần Thanh Hà 4 1 4 XDIENTU 20 19 DH 25/08/2025
232 5505086 125TXS&UD08 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Trần Thanh Hà 4 7 10 PTNDIENTU 20 20 DH 25/08/2025
233 5505292 125THDTTTSO02 TH Điện tử tương tự và số 2.0 Trần Thanh Hà 4 11 13 PTNDT 20 20 DH 25/08/2025
234 5505066 125THDT07 TH Điện tử 2.0 Trần Thanh Hà 5 7 10 XDIENTU 20 20 DH 25/08/2025
235 5505273 125QLDACNDTVT01 Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT 2.0 Trần Thanh Hà 5 11 12 A105 50 50 DH 25/08/2025
236 5505066 125THDT09 TH Điện tử 2.0 Trần Thanh Hà 6 1 4 XDIENTU 20 20 DH 25/08/2025
237 5505086 125TXS&UD12 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Trần Thanh Hà 6 7 10 PTNDIENTU 20 20 DH 25/08/2025
238 5505292 125THDTTTSO01 TH Điện tử tương tự và số 2.0 Trần Thanh Hà 7 1 4 PTNDT 20 20 DH 25/08/2025
239 5505066 125THDT11 TH Điện tử 2.0 Trần Thanh Hà 7 7 10 XDIENTU 20 19 DH 25/08/2025
240 5504013 125CNTP01 Công nghệ tạo phôi 2.0 Huỳnh Hải 2 1 2 A211 45 37 DH 25/08/2025
241 5504279 125THUDTCK01 Tin học ứng dụng trong Cơ khí 2.0 Huỳnh Hải 2 7 10 PMT 30 30 DH 25/08/2025
242 5504279 125THUDTCK02 Tin học ứng dụng trong Cơ khí 2.0 Huỳnh Hải 3 1 4 PMT 30 30 DH 25/08/2025
243 5504165 125NMNCK04 Nhập môn ngành CK 2.0 Huỳnh Hải 3 7 8 A205 30 0 DH 08/09/2025
244 5504279 125THUDTCK03 Tin học ứng dụng trong Cơ khí 2.0 Huỳnh Hải 4 1 4 PMT 31 31 DH 25/08/2025
245 5504386 125NMNGTKMPS02 Nhập môn ngành TK&MPSCK 2.0 Huỳnh Hải 4 7 8 C403 30 0 DH 08/09/2025
246 5504255 125TBDTMCK01 Trang bị điện trong máy cơ khí 2.0 Huỳnh Hải 4 9 11 A217 31 31 DH 25/08/2025
247 5504279 125THUDTCK04 Tin học ứng dụng trong Cơ khí 2.0 Huỳnh Hải 5 1 4 PMT 30 25 DH 25/08/2025
248 5504261 125THCMDRD02 THCM Đúc-Rèn-Dập 2.0 Huỳnh Hải 6 1 4 XCOKHI 25 22 DH 25/08/2025
249 5504279 125THUDTCK05 Tin học ứng dụng trong Cơ khí 2.0 Huỳnh Hải 6 7 10 PMT 30 28 DH 25/08/2025
250 5505106 125TR01 TN Rơle 1.0 Lê Công Hân 2 1 4 PTNHTĐ 21 21 DH 25/08/2025
251 5505295 125THLDTD01 TH lắp đặt tủ điện 2.0 Lê Công Hân 2 7 10 XDIEN 20 20 DH 25/08/2025
252 5505106 125TR03 TN Rơle 1.0 Lê Công Hân 4 1 4 PTNHTĐ 20 20 DH 25/08/2025
253 5505059 125NMH01 Ngắn mạch 2.0 Lê Công Hân 5 7 10 CS2_B104 60 60 DH 25/08/2025
254 5505102 125TNMD07 TN mạch điện 1.0 Lê Công Hân 6 1 4 PTNMMD 20 20 DH 25/08/2025
255 5209007 125CNXHKH09 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Trương Thị Thu Hiền 6 7 8 A108 80 76 DH 25/08/2025
256 5209007 125CNXHKH10 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Trương Thị Thu Hiền 6 9 10 A108 80 52 DH 25/08/2025
257 5209004 125HCM11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Nguyễn Thị Thanh Hiền 7 1 4 KT 50 0 DH 08/09/2025
258 5209006 125KTCT07 Kinh tế chính trị 2.0 Nguyễn Lê Thu Hiền 7 7 8 A212 80 70 DH 25/08/2025
259 5504022 125DSDL01 Dung sai đo lường 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 2 2 5 CS2_B206 46 46 DH 25/08/2025
260 5504022 125DSDL02 Dung sai đo lường 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 2 7 10 CS2_B206 46 45 DH 25/08/2025
261 5504165 125NMNCK02 Nhập môn ngành CK 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 3 1 2 A302 30 0 DH 08/09/2025
262 5504258 125THCMHAN02 THCM Hàn 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 3 7 10 XCOKHI 20 13 DH 25/08/2025
263 5504084 125VLKT01 Vật liệu kỹ thuật 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 4 2 5 CS2_B104 45 44 DH 25/08/2025
264 5504084 125VLKT02 Vật liệu kỹ thuật 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 4 7 10 CS2_B104 45 44 DH 25/08/2025
265 5504084 125VLKT03 Vật liệu kỹ thuật 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 4 7 10 CS2_B104 45 43 DH 20/10/2025
266 5504258 125THCMHAN03 THCM Hàn 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 5 1 4 XCOKHI 20 14 DH 25/08/2025
267 5504386 125NMNGTKMPS01 Nhập môn ngành TK&MPSCK 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 6 1 2 A303 30 0 DH 08/09/2025
268 5505297 125AVCN2001 Anh văn chuyên ngành 2.0 Trương Thị Hoa 2 1 2 A103 50 11 DH 25/08/2025
269 5505051 125LTM202 Lý thuyết mạch II 2.0 Trương Thị Hoa 2 3 4 A103 50 45 DH 25/08/2025
270 5505021 125DATKCD01 Đồ án thiết kế cấp điện 2.0 Trương Thị Hoa 2 6 6 X 60 47 DH 25/08/2025
271 5505307 125DATNHTCCDKS01 Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD 12.0 Trương Thị Hoa 2 6 6 X 90 71 DH 25/08/2025
272 5505006 125CCD03 Cung cấp điện 2.0 Trương Thị Hoa 3 2 5 CS2_B203 65 65 DH 25/08/2025
273 5505006 125CCD04 Cung cấp điện 2.0 Trương Thị Hoa 3 7 10 CS2_B203 60 53 DH 25/08/2025
274 KD5505061 125NMNDTK01 Nhập môn ngành Điện- Điện tử 1.0 Trương Thị Hoa 4 1 2 A205 60 0 DH 08/09/2025
275 KD5505061 125NMNDTK02 Nhập môn ngành Điện- Điện tử 1.0 Trương Thị Hoa 4 3 4 A205 60 0 DH 08/09/2025
276 5505101 125TKDCA02 TN KT điện cao áp 1.0 Trương Thị Hoa 4 7 10 PTNMMD 20 19 DH 25/08/2025
277 5505007 125DCSVTD01 ĐA chống sét và tiếp địa 2.0 Trương Thị Hoa 4 12 12 X 60 41 DH 25/08/2025
278 5505051 125LTM201 Lý thuyết mạch II 2.0 Trương Thị Hoa 5 1 2 A307 62 62 DH 25/08/2025
279 5505308 125TTTNHTD01 Thực tập tốt nghiệp 3.0 Trương Thị Hoa 5 6 6 X 10 3 DH 25/08/2025
280 5505101 125TKDCA03 TN KT điện cao áp 1.0 Trương Thị Hoa 5 7 10 PTNMMD 20 19 DH 25/08/2025
281 5505022 125DTNHT01 Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ 10.0 Trương Thị Hoa 5 12 12 X 20 0 DH 25/08/2025
282 5505052 125MDKV01 Mạng điện khu vực 3.0 Trương Thị Hoa 6 2 5 CS2_B203 65 65 DH 25/08/2025
283 5209007 125CNXHKH05 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Vương Phương Hoa 4 7 8 A101 80 76 DH 25/08/2025
284 5209007 125CNXHKH06 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Vương Phương Hoa 4 9 10 A101 80 77 DH 25/08/2025
285 5209007 125CNXHKH07 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Vương Phương Hoa 5 1 2 A101 55 55 DH 25/08/2025
286 5209006 125KTCT01 Kinh tế chính trị 2.0 Vương Phương Hoa 6 1 2 A101 80 71 DH 25/08/2025
287 5209006 125KTCT02 Kinh tế chính trị 2.0 Vương Phương Hoa 6 3 4 A101 80 79 DH 25/08/2025
288 5209004 125HCM01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Lê Thị Ngọc Hoa 2 7 8 A101 80 71 DH 25/08/2025
289 5209004 125HCM02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Lê Thị Ngọc Hoa 2 9 10 A101 80 76 DH 25/08/2025
290 5505014 125DKLG01 Điều khiển logic 3.0 Nguyễn Tấn Hoà 3 7 10 CS2_B304 50 46 DH 25/08/2025
291 5505019 125DADKL04 Đồ án điều khiển logic 2.0 Nguyễn Tấn Hoà 5 6 6 VPBM 20 9 DH 25/08/2025
292 5505014 125DKLG03 Điều khiển logic 3.0 Nguyễn Tấn Hoà 5 7 10 CS2_B203 54 54 DH 25/08/2025
293 5505014 125DKLG02 Điều khiển logic 3.0 Nguyễn Tấn Hoà 6 7 10 CS2_B104 50 48 DH 25/08/2025
294 5506062 125VXDMT02 Vẽ xây dựng trên máy tính 2.0 Lê Thanh Hòa 4 9 11 B201 30 14 DH 25/08/2025
295 5506226 125DAKTCC101 Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 3.0 Lê Thanh Hòa 5 6 6 B104 20 20 DH 25/08/2025
296 5506062 125VXDMT01 Vẽ xây dựng trên máy tính 2.0 Lê Thanh Hòa 6 9 11 B201 30 29 DH 25/08/2025
297 5507242 125DATNMTKS01 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư 12.0 Kiều Thị Hòa 2 6 6 VPK 20 7 DH 25/08/2025
298 5507024 125MTVKH01 Môi trường vi khí hậu 2.0 Kiều Thị Hòa 2 7 10 CS2_B302 60 14 DH 25/08/2025
299 5507235 125MTN01 Mạng thoát nước 2.0 Kiều Thị Hòa 3 2 5 CS2_B102 60 16 DH 25/08/2025
300 5507242 125DATNMTKS02 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư 12.0 Kiều Thị Hòa 3 6 6 VPK 20 4 DH 25/08/2025
301 5507234 125MCN01 Mạng cấp nước 2.0 Kiều Thị Hòa 3 7 10 CS2_B102 60 9 DH 25/08/2025
302 5507231 125TNQTPTMTKK01 TN quan trắc và phân tích môi trường không khí 2.0 Kiều Thị Hòa 4 1 4 PTNMT 20 7 DH 25/08/2025
303 5507226 125DAXLNT01 Đồ án Xử lý nước thải 2.0 Kiều Thị Hòa 4 6 6 VPK 20 8 DH 25/08/2025
304 5507233 125TTKT01 Thực tập kỹ thuật 3.0 Kiều Thị Hòa 4 12 12 X 20 10 DH 25/08/2025
305 5507012 125DTNMT01 Đồ án Tốt nghiệp MT 10.0 Kiều Thị Hòa 5 6 6 VPK 20 2 DH 25/08/2025
306 5507228 125HKDNMT2001 Học kỳ doanh nghiệp MT 3.0 Kiều Thị Hòa 5 6 6 X 30 8 DH 25/08/2025
307 5507233 125TTKT02 Thực tập kỹ thuật 3.0 Kiều Thị Hòa 5 12 12 X 20 5 DH 25/08/2025
308 5507226 125DAXLNT02 Đồ án Xử lý nước thải 2.0 Kiều Thị Hòa 6 6 6 VPK 20 2 DH 25/08/2025
309 5507230 125TNQTPTMTN02 TN quan trắc và phân tích môi trường nước 2.0 Kiều Thị Hòa 6 7 10 PTNMT 20 8 DH 25/08/2025
310 5504063 125THTLO03 TH Hệ thống truyền lực ô tô 2.0 Nguyễn Hoài 2 2 5 X-OTO 25 25 DH 25/08/2025
311 5504247 125TUDCKOTO01 Toán ứng dụng cơ khí 2.0 Nguyễn Hoài 2 7 8 A212 60 60 DH 25/08/2025
312 KD5504033 125LTOTK02 Lý thuyết ô tô 3.0 Nguyễn Hoài 2 9 11 A212 45 0 DH 08/09/2025
313 5504238 125CDOTO01 Chuyên đề ô tô 2.0 Nguyễn Hoài 3 2 5 CS2_B103 45 43 DH 25/08/2025
314 KD5504038 125NMNOTK05 Nhập môn ngành ô tô 2.0 Nguyễn Hoài 4 6 6 KT 40 0 DH 08/09/2025
315 5504247 125TUDCKOTO02 Toán ứng dụng cơ khí 2.0 Nguyễn Hoài 4 7 8 A301 60 59 DH 25/08/2025
316 5504038 125NMNOT01 Nhập môn ngành ô tô 2.0 Nguyễn Hoài 4 9 11 A210 55 0 DH 08/09/2025
317 5504063 125THTLO04 TH Hệ thống truyền lực ô tô 2.0 Nguyễn Hoài 5 2 5 X-OTO 25 19 DH 25/08/2025
318 5504228 125DAOTO03 Đồ án ô tô 2.0 Nguyễn Hoài 6 6 6 X 30 2 DH 25/08/2025
319 5504247 125TUDCKOTO03 Toán ứng dụng cơ khí 2.0 Nguyễn Hoài 6 7 8 A307 66 66 DH 25/08/2025
320 5504235 125DATNKSDL07 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực 12.0 Nguyễn Hoài 6 12 12 X 15 0 DH 25/08/2025
321 KD5504033 125LTOTK01 Lý thuyết ô tô 3.0 Nguyễn Hoài 7 3 5 A207 45 0 DH 08/09/2025
322 5209008 125LSDCSVN07 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Nguyễn Văn Hoàn 6 7 8 A101 80 72 DH 25/08/2025
323 5209008 125LSDCSVN08 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Nguyễn Văn Hoàn 6 9 10 A101 80 64 DH 25/08/2025
324 5506184 125CHKCHST02 Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh 2.0 Nguyễn Phú Hoàng 2 7 8 A105 60 31 DH 25/08/2025
325 5506142 125CHKCHTD01 Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định 3.0 Nguyễn Phú Hoàng 2 9 11 A105 60 43 DH 25/08/2025
326 5506142 125CHKCHTD03 Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định 3.0 Nguyễn Phú Hoàng 3 3 5 A214 60 60 DH 25/08/2025
327 5506039 125MXD01 Máy xây dựng 2.0 Nguyễn Phú Hoàng 3 9 11 A217 60 27 DH 25/08/2025
328 5506039 125MXD03 Máy xây dựng 2.0 Nguyễn Phú Hoàng 4 3 5 A107 60 31 DH 25/08/2025
329 5506142 125CHKCHTD02 Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định 3.0 Nguyễn Phú Hoàng 6 3 5 A108 60 24 DH 25/08/2025
330 5504215 125TTNTUD01 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng 2.0 Trần Ngọc Hoàng 2 7 8 C403 45 45 DH 25/08/2025
331 5504351 125LTHDT2402 Lập trình hướng đối tượng 3.0 Trần Ngọc Hoàng 3 2 5 CS2_B205 40 13 DH 25/08/2025
332 5504295 125THVDKCDT2204 TH Vi Điều khiển CĐT 2.0 Trần Ngọc Hoàng 3 8 11 XCDT 20 15 DH 25/08/2025
333 5504295 125THVDKCDT2205 TH Vi Điều khiển CĐT 2.0 Trần Ngọc Hoàng 4 1 4 XCDT 20 18 DH 25/08/2025
334 5504295 125THVDKCDT2206 TH Vi Điều khiển CĐT 2.0 Trần Ngọc Hoàng 4 7 10 XCDT 20 20 DH 25/08/2025
335 5504201 125DAVDKCDT02 Đồ án Vi Điều khiển CĐT 2.0 Trần Ngọc Hoàng 4 12 12 VPBM 45 43 DH 25/08/2025
336 5504295 125THVDKCDT2207 TH Vi Điều khiển CĐT 2.0 Trần Ngọc Hoàng 5 1 4 XCDT 20 20 DH 25/08/2025
337 5504295 125THVDKCDT2208 TH Vi Điều khiển CĐT 2.0 Trần Ngọc Hoàng 5 7 10 XCDT 20 19 DH 25/08/2025
338 5504295 125THVDKCDT2202 TH Vi Điều khiển CĐT 2.0 Trần Ngọc Hoàng 6 1 4 XCDT 20 10 DH 25/08/2025
339 5504221 125UDIOT02 Ứng dụng IOT 2.0 Trần Ngọc Hoàng 6 7 8 C401 40 40 DH 25/08/2025
340 5504221 125UDIOT01 Ứng dụng IOT 2.0 Trần Ngọc Hoàng 6 9 10 C401 40 40 DH 25/08/2025
341 5504207 125TTCMVDKCDT01 TTCM Vi Điều khiển CĐT 2.0 Trần Ngọc Hoàng 7 9 12 XCNC 20 3 DH 25/08/2025
342 5502009 125KNLDQL02 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng 2 7 8 C401 65 63 DH 25/08/2025
343 5502009 125KNLDQL01 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng 2 9 10 C401 65 65 DH 25/08/2025
344 5502009 125KNLDQL03 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng 3 7 8 C401 65 64 DH 25/08/2025
345 5502009 125KNLDQL04 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng 3 9 10 C401 65 64 DH 25/08/2025
346 5505027 125DLDDT01 Đo lường điện - điện tử 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng 4 7 8 A106 62 62 DH 25/08/2025
347 5502009 125KNLDQL05 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng 4 9 10 A106 65 63 DH 25/08/2025
348 5502009 125KNLDQL06 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng 5 7 8 C401 65 65 DH 25/08/2025
349 5502009 125KNLDQL07 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng 5 9 10 C401 65 65 DH 25/08/2025
350 5514010 125PPGDMKT01 P. pháp giảng dạy môn kỹ thuật 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng 6 7 10 CS2_B206 50 25 DH 25/08/2025
351 5505301 125ODHTD01 Ổn định Hệ thống điện 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng 7 1 2 A303 50 36 DH 25/08/2025
352 5505299 125PPTS01 Phương pháp tính số 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng 7 3 4 A303 50 44 DH 25/08/2025
353 5507197 125VLUD02 Vật lý ứng dụng 2.0 Nguyễn Thanh Hội 4 7 8 A211 60 42 DH 08/09/2025
354 5507197 125VLUD04 Vật lý ứng dụng 2.0 Nguyễn Thanh Hội 4 9 10 A211 60 0 DH 08/09/2025
355 5507197 125VLUD01 Vật lý ứng dụng 2.0 Nguyễn Thanh Hội 5 7 8 A212 65 63 DH 08/09/2025
356 5507197 125VLUD03 Vật lý ứng dụng 2.0 Nguyễn Thanh Hội 5 9 10 A212 60 0 DH 08/09/2025
357 5505116 125XLTHS04 Xử lý tín hiệu số 2.0 Nguyễn Thị Khánh Hồng 2 7 8 A304 55 55 DH 25/08/2025
358 5505184 125NNCND01 Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT 2.0 Nguyễn Thị Khánh Hồng 2 9 11 A304 40 21 DH 25/08/2025
359 5505184 125NNCND03 Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT 2.0 Nguyễn Thị Khánh Hồng 6 9 11 A308 40 35 DH 25/08/2025
360 5507175 125TNHHP01 TN Hóa lý - Hóa phân tích 1.0 Trần Thị Kim Hồng 2 7 10 PTNHH 25 25 DH 25/08/2025
361 5507175 125TNHHP02 TN Hóa lý - Hóa phân tích 1.0 Trần Thị Kim Hồng 3 7 10 PTNHH 25 25 DH 25/08/2025
362 5507125 125PTSPTP01 Phát triển sản phẩm thực phẩm 2.0 Trần Thị Kim Hồng 5 7 8 A308 60 13 DH 25/08/2025
363 5507175 125TNHHP04 TN Hóa lý - Hóa phân tích 1.0 Trần Thị Kim Hồng 6 7 10 PTNHH 20 8 DH 25/08/2025
364 5504030 125KTATCK01 Kỹ thuật An toàn Cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng 2 1 2 A104 46 46 DH 25/08/2025
365 5504244 125KTCK01 Kỹ thuật cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng 2 3 4 A104 45 45 DH 25/08/2025
366 5504030 125KTATCK02 Kỹ thuật An toàn Cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng 3 1 2 A103 46 46 DH 25/08/2025
367 5504244 125KTCK02 Kỹ thuật cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng 3 3 4 A103 45 43 DH 25/08/2025
368 5504302 125VCK2201 Vẽ Cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng 3 7 8 A217 40 5 DH 25/08/2025
369 5504016 125DACTM05 Đồ án Chi Tiết Máy 2.0 Đào Thanh Hùng 4 12 12 VPK 20 20 DH 25/08/2025
370 5504122 125KTCTM03 Kỹ thuật chế tạo máy 3.0 Đào Thanh Hùng 5 3 5 C401 50 49 DH 25/08/2025
371 5504274 125TBCNGCCK01 Trang bị công nghệ gia công cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng 5 9 10 A103 45 27 DH 25/08/2025
372 5504034 125MCKL02 Máy cắt kim loại 2.0 Đào Thanh Hùng 6 1 2 A306 45 40 DH 25/08/2025
373 5504274 125TBCNGCCK02 Trang bị công nghệ gia công cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng 6 3 4 A102 45 33 DH 25/08/2025
374 5504002 125BDCN01 Bảo dưỡng công nghiệp 2.0 Đào Thanh Hùng 6 7 8 A211 45 45 DH 25/08/2025
375 5504122 125KTCTM01 Kỹ thuật chế tạo máy 3.0 Đào Thanh Hùng 6 9 11 A211 50 50 DH 25/08/2025
376 5504244 125KTCK03 Kỹ thuật cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng 7 1 2 A207 45 39 DH 25/08/2025
377 5505132 125CNPM01 Công nghệ phần mềm 2.0 Võ Trung Hùng 3 7 8 A304 60 57 DH 25/08/2025
378 5505132 125CNPM02 Công nghệ phần mềm 2.0 Võ Trung Hùng 3 9 10 A304 60 54 DH 25/08/2025
379 5502010 125DMSTKN03 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Võ Trung Hùng 4 7 8 A105 60 60 DH 25/08/2025
380 5502010 125DMSTKN04 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Võ Trung Hùng 4 9 10 A105 63 63 DH 25/08/2025
381 5505132 125CNPM03 Công nghệ phần mềm 2.0 Võ Trung Hùng 5 7 8 A205 60 49 DH 25/08/2025
382 KD5504038 125NMNOTK03 Nhập môn ngành ô tô 2.0 Bùi Văn Hùng 2 9 11 A205 40 0 DH 08/09/2025
383 5504061 125THTDKDC08 TH Hệ thống điều khiển động cơ 2.0 Bùi Văn Hùng 3 1 4 X-OTO 20 20 DH 25/08/2025
384 5504025 125HTTMO01 Hệ thống thông minh trên ô tô 2.0 Bùi Văn Hùng 3 7 8 A307 45 27 DH 25/08/2025
385 5504249 125QLDAOTO01 Quản lý dự án chuyên ngành Động lực 2.0 Bùi Văn Hùng 4 2 5 CS2_B205 45 45 DH 20/10/2025
386 5504249 125QLDAOTO02 Quản lý dự án chuyên ngành Động lực 2.0 Bùi Văn Hùng 4 2 5 CS2_B205 45 45 DH 25/08/2025
387 5504235 125DATNKSDL05 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực 12.0 Bùi Văn Hùng 4 6 6 X 15 15 DH 25/08/2025
388 5504024 125HDHTNO01 Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô 2.0 Bùi Văn Hùng 4 7 10 CS2_B304 45 45 DH 25/08/2025
389 5504061 125THTDKDC05 TH Hệ thống điều khiển động cơ 2.0 Bùi Văn Hùng 5 1 4 X-OTO 20 20 DH 25/08/2025
390 5504231 125HKDNDL2001 Học kỳ doanh nghiệp Động lực 3.0 Bùi Văn Hùng 5 6 6 X 60 17 DH 25/08/2025
391 5504023 125HDDTO03 Hệ thống điện & điện tử trên ô tô 3.0 Bùi Văn Hùng 5 9 11 A308 45 42 DH 25/08/2025
392 5504229 125DADDTOTO01 Đồ án điện - điện tử ô tô 2.0 Bùi Văn Hùng 5 12 12 X 40 30 DH 25/08/2025
393 5504061 125THTDKDC06 TH Hệ thống điều khiển động cơ 2.0 Bùi Văn Hùng 6 1 4 X-OTO 20 19 DH 25/08/2025
394 5504308 125TTTNDL2201 TT Tốt nghiệp 5.0 Bùi Văn Hùng 6 6 6 X 60 0 DH 25/08/2025
395 5504023 125HDDTO04 Hệ thống điện & điện tử trên ô tô 3.0 Bùi Văn Hùng 6 9 11 A307 45 44 DH 25/08/2025
396 5504061 125THTDKDC07 TH Hệ thống điều khiển động cơ 2.0 Bùi Văn Hùng 7 1 4 X-OTO 20 11 DH 25/08/2025
397 5505099 125TDTCS11 TN Điện tử công suất 1.0 Ngô Đăng Hùng 2 1 4 PTNDTCS 20 18 DH 25/08/2025
398 5505099 125TDTCS12 TN Điện tử công suất 1.0 Ngô Đăng Hùng 3 1 4 PTNDTCS 20 14 DH 25/08/2025
399 5505099 125TDTCS14 TN Điện tử công suất 1.0 Ngô Đăng Hùng 5 7 10 PTNDTCS 20 20 DH 25/08/2025
400 5505107 125TTDD09 TN Truyền động điện 1.0 Trần Minh Hùng 2 7 10 XDIEN 20 18 DH 25/08/2025
401 5505107 125TTDD10 TN Truyền động điện 1.0 Trần Minh Hùng 4 7 10 XDIEN 20 17 DH 25/08/2025
402 5319005 125XSTK07 Xác suất Thống kê 2.0 Nguyễn Lê Hùng 2 9 10 A107 55 55 DH 25/08/2025
403 5319001 125DSTT06 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Thanh Hưng 5 1 2 A305 80 9 DH 08/09/2025
404 5319002 125GT105 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thanh Hưng 5 3 5 A305 80 21 DH 08/09/2025
405 5319001 125DSTT07 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Thanh Hưng 5 7 8 A301 80 2 DH 08/09/2025
406 5319002 125GT104 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thanh Hưng 5 9 11 A301 80 4 DH 08/09/2025
407 5013003 125GDTC321 Giáo dục thể chất III 1.0 Huỳnh Thái Hưng 4 7 10 SVD 50 33 DH 08/09/2025
408 5013003 125GDTC322 Giáo dục thể chất III 1.0 Huỳnh Thái Hưng 4 7 10 SVD 50 39 DH 08/09/2025
409 5013003 125GDTC323 Giáo dục thể chất III 1.0 Huỳnh Thái Hưng 6 1 4 SVD 50 48 DH 08/09/2025
410 5013003 125GDTC324 Giáo dục thể chất III 1.0 Huỳnh Thái Hưng 6 1 4 SVD 50 43 DH 08/09/2025
411 5507213 125CNSXTPTT01 Công nghệ sản xuất TP truyền thống 2.0 Lê Thị Diệu Hương 4 7 8 A303 60 30 DH 25/08/2025
412 5505265 125HTVT01 Hệ thống viễn thông 2.0 Ngô Thị Minh Hương 2 2 5 CS2_B103 60 49 DH 25/08/2025
413 5505265 125HTVT02 Hệ thống viễn thông 2.0 Ngô Thị Minh Hương 2 7 10 CS2_B103 60 29 DH 25/08/2025
414 5505086 125TXS&UD05 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Ngô Thị Minh Hương 3 1 4 PTNDIENTU 20 12 DH 25/08/2025
415 5505086 125TXS&UD11 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Ngô Thị Minh Hương 3 7 10 PTNDIENTU 20 18 DH 25/08/2025
416 5505086 125TXS&UD03 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Ngô Thị Minh Hương 4 7 10 PTNDIENTU 22 20 DH 25/08/2025
417 5505268 125DADTVT202 Đồ án ĐTVT2 2.0 Ngô Thị Minh Hương 5 6 6 VPBM 36 36 DH 25/08/2025
418 5505364 125NNLTC2401 Ngôn ngữ lập trình C 3.0 Ngô Thị Minh Hương 6 3 5 A307 40 39 DH 25/08/2025
419 5506239 125DATNKT02 Đồ án tốt nghiệp Kiến trúc sư 12.0 Lưu Thiên Hương 3 6 6 X 10 6 DH 25/08/2025
420 5506211 125VLKT101 Vật lý kiến trúc 1 2.0 Lưu Thiên Hương 4 2 5 CS2_B105 50 50 DH 25/08/2025
421 5506211 125VLKT102 Vật lý kiến trúc 1 2.0 Lưu Thiên Hương 4 2 5 CS2_B105 50 15 DH 20/10/2025
422 5506228 125DAKTCC203 Đồ án Kiến trúc Công cộng 2 3.0 Lưu Thiên Hương 4 6 6 B104 20 20 DH 25/08/2025
423 5506019 125DAKTX03 Đồ án Kiến trúc XD 1.0 Lưu Thiên Hương 4 6 6 VPK 20 19 DH 25/08/2025
424 5506019 125DAKTX04 Đồ án Kiến trúc XD 1.0 Lưu Thiên Hương 5 6 6 VPK 20 20 DH 25/08/2025
425 5505103 125TMDT01 TN mạch điện tử 1.0 Võ Thị Hương 2 1 4 PTNDT 20 19 DH 25/08/2025
426 5505103 125TMDT02 TN mạch điện tử 1.0 Võ Thị Hương 2 1 4 PTNDT 20 19 DH 20/10/2025
427 5505103 125TMDT03 TN mạch điện tử 1.0 Võ Thị Hương 2 7 10 PTNDT 20 20 DH 25/08/2025
428 5505103 125TMDT04 TN mạch điện tử 1.0 Võ Thị Hương 2 7 10 PTNDT 20 19 DH 20/10/2025
429 5505103 125TMDT05 TN mạch điện tử 1.0 Võ Thị Hương 3 1 4 PTNDT 26 26 DH 25/08/2025
430 5505103 125TMDT07 TN mạch điện tử 1.0 Võ Thị Hương 3 7 10 PTNDT 20 20 DH 25/08/2025
431 5505103 125TMDT08 TN mạch điện tử 1.0 Võ Thị Hương 3 7 10 PTNDT 20 20 DH 20/10/2025
432 5505038 125KTDT02 Kỹ Thuật Điện Tử 2.0 Võ Thị Hương 4 1 2 A308 60 55 DH 25/08/2025
433 5505012 125DTTT02 Điện tử thông tin 3.0 Võ Thị Hương 4 3 5 A308 60 34 DH 25/08/2025
434 5505039 125KTDDT01 Kỹ thuật điện-điên tử 2.0 Võ Thị Hương 5 2 5 CS2_B204 60 60 DH 25/08/2025
435 5505039 125KTDDT02 Kỹ thuật điện-điên tử 2.0 Võ Thị Hương 5 2 5 CS2_B204 60 46 DH 20/10/2025
436 5505039 125KTDDT03 Kỹ thuật điện-điên tử 2.0 Võ Thị Hương 5 7 10 CS2_B204 60 43 DH 25/08/2025
437 5505038 125KTDT01 Kỹ Thuật Điện Tử 2.0 Võ Thị Hương 6 1 2 A105 60 57 DH 25/08/2025
438 5505012 125DTTT01 Điện tử thông tin 3.0 Võ Thị Hương 6 3 5 A105 60 46 DH 25/08/2025
439 5505038 125KTDT03 Kỹ Thuật Điện Tử 2.0 Võ Thị Hương 6 7 8 A308 60 51 DH 25/08/2025
440 5413008 125TAA2105 Tiếng Anh A2.1 3.0 Nguyễn Thị Diệu Hương 4 3 5 A104 45 6 DH 15/09/2025
441 5413008 125TAA2107 Tiếng Anh A2.1 3.0 Nguyễn Thị Diệu Hương 5 3 5 A304 45 11 DH 15/09/2025
442 5413009 125TAA2207 Tiếng Anh A2.2 2.0 Lê Xuân Việt Hương 5 1 2 A105 45 45 DH 25/08/2025
443 5413007 125TACB07 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Lê Xuân Việt Hương 5 3 5 A105 45 5 DH 15/09/2025
444 KD5413007 125TACBK06 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Phạm Thị Thu Hương 3 9 11 A205 45 0 DH 15/09/2025
445 5413010 125TAA2305 Tiếng Anh A2.3 2.0 Phạm Thị Thu Hương 6 1 2 A209 30 30 DH 25/08/2025
446 KD5413007 125TACBK07 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Phạm Thị Thu Hương 6 3 5 A209 45 0 DH 15/09/2025
447 5504193 125KTXSCDT01 Kỹ thuật Xung số CĐT 2.0 Trần Ngô Quốc Huy 2 2 5 CS2_B305 40 30 DH 25/08/2025
448 5504353 125KTXS2401 KT Xung số 2.0 Trần Ngô Quốc Huy 2 7 8 A103 50 50 DH 25/08/2025
449 5504353 125KTXS2402 KT Xung số 2.0 Trần Ngô Quốc Huy 2 9 10 A103 50 47 DH 25/08/2025
450 5504193 125KTXSCDT02 Kỹ thuật Xung số CĐT 2.0 Trần Ngô Quốc Huy 3 2 5 CS2_B304 40 40 DH 25/08/2025
451 5504203 125DAHTCDT01 Đồ án Hệ thống CĐT 3.0 Trần Ngô Quốc Huy 3 6 6 VPBM 100 78 DH 25/08/2025
452 5504354 125PPS2401 Phương pháp số 2.0 Trần Ngô Quốc Huy 3 7 8 A106 50 50 DH 25/08/2025
453 5504354 125PPS2402 Phương pháp số 2.0 Trần Ngô Quốc Huy 3 9 10 A106 50 37 DH 25/08/2025
454 KD5504164 125NMCDT2K01 Nhập môn ngành CĐT 2.0 Trần Ngô Quốc Huy 4 1 2 A209 60 0 DH 08/09/2025
455 KD5504164 125NMCDT2K02 Nhập môn ngành CĐT 2.0 Trần Ngô Quốc Huy 4 3 4 A209 60 0 DH 08/09/2025
456 5504108 125DTNC01 Đồ án tốt nghiệp CDT 10.0 Trần Ngô Quốc Huy 4 6 6 VPBM 20 10 DH 25/08/2025
457 5504353 125KTXS2403 KT Xung số 2.0 Trần Ngô Quốc Huy 4 7 8 A308 50 47 DH 25/08/2025
458 KD5504164 125NMCDT2K03 Nhập môn ngành CĐT 2.0 Trần Ngô Quốc Huy 5 1 2 A213 65 0 DH 08/09/2025
459 5504354 125PPS2404 Phương pháp số 2.0 Trần Ngô Quốc Huy 5 3 4 A213 50 25 DH 25/08/2025
460 5504225 125DATNCDTKS01 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT 12.0 Trần Ngô Quốc Huy 5 6 6 VPBM 150 99 DH 25/08/2025
461 5504354 125PPS2403 Phương pháp số 2.0 Trần Ngô Quốc Huy 5 7 8 C403 50 50 DH 25/08/2025
462 5504299 125HTCDT2201 Hệ thống CĐT 3.0 Trần Ngô Quốc Huy 7 3 5 A210 45 44 DH 25/08/2025
463 5013003 125GDTC301 Giáo dục thể chất III 1.0 Nguyễn Gia Huy 2 1 4 SVD 50 47 DH 08/09/2025
464 5013003 125GDTC302 Giáo dục thể chất III 1.0 Nguyễn Gia Huy 2 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
465 5013003 125GDTC303 Giáo dục thể chất III 1.0 Nguyễn Gia Huy 3 7 10 SVD 50 50 DH 08/09/2025
466 5013003 125GDTC304 Giáo dục thể chất III 1.0 Nguyễn Gia Huy 3 7 10 SVD 50 50 DH 08/09/2025
467 5013003 125GDTC305 Giáo dục thể chất III 1.0 Nguyễn Gia Huy 5 7 10 SVD 50 49 DH 08/09/2025
468 5013003 125GDTC306 Giáo dục thể chất III 1.0 Nguyễn Gia Huy 5 7 10 SVD 50 50 DH 08/09/2025
469 5013003 125GDTC307 Giáo dục thể chất III 1.0 Nguyễn Gia Huy 6 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
470 5013003 125GDTC308 Giáo dục thể chất III 1.0 Nguyễn Gia Huy 6 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
471 5013003 125GDTC309 Giáo dục thể chất III 1.0 Nguyễn Gia Huy 6 7 10 SVD 50 50 DH 08/09/2025
472 5013003 125GDTC310 Giáo dục thể chất III 1.0 Nguyễn Gia Huy 6 7 10 SVD 50 49 DH 08/09/2025
473 5013004 125GDTC401 Giáo dục thể chất IV 1.0 Nguyễn Gia Huy 7 7 10 SVD 50 49 DH 08/09/2025
474 5013004 125GDTC402 Giáo dục thể chất IV 1.0 Nguyễn Gia Huy 7 7 10 SVD 50 49 DH 08/09/2025
475 5505172 125LTTD01 Lập trình trên ĐTDĐ 2.0 Đỗ Phú Huy 4 1 2 A305 75 75 DH 25/08/2025
476 5505172 125LTTD03 Lập trình trên ĐTDĐ 2.0 Đỗ Phú Huy 7 1 2 A106 60 41 DH 25/08/2025
477 5505172 125LTTD02 Lập trình trên ĐTDĐ 2.0 Đỗ Phú Huy 7 3 4 A106 75 69 DH 25/08/2025
478 5506011 125CHD03 Cơ học đất 2.0 Trần Thị Phương Huyền 3 1 2 A308 60 46 DH 25/08/2025
479 5506041 125NNCNX02 Ngoại ngữ chuyên ngành XD 2.0 Trần Thị Phương Huyền 3 3 4 A308 40 28 DH 25/08/2025
480 5506154 125HKDNXC01 Học kỳ doanh nghiệp XC 3.0 Trần Thị Phương Huyền 4 12 12 X 40 2 DH 25/08/2025
481 5506162 125DADOTOTVDB01 Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt 1.0 Trần Thị Phương Huyền 5 12 12 VPK 20 17 DH 25/08/2025
482 5506174 125HKDNXH01 Học kỳ doanh nghiệp XH 3.0 Trần Thị Phương Huyền 5 12 12 X 30 0 DH 25/08/2025
483 5506011 125CHD01 Cơ học đất 2.0 Trần Thị Phương Huyền 6 7 8 A106 60 37 DH 25/08/2025
484 5506011 125CHD02 Cơ học đất 2.0 Trần Thị Phương Huyền 6 9 10 A106 60 37 DH 25/08/2025
485 5209007 125CNXHKH08 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Nguyễn Thị Thu Huyền 5 3 4 A101 80 78 DH 25/08/2025
486 5209006 125KTCT08 Kinh tế chính trị 2.0 Nguyễn Thị Thu Huyền 7 9 10 A101 80 50 DH 25/08/2025
487 5505236 125TNCCD01 TN Cung cấp điện 1.0 Doãn Vân Khánh 3 1 4 PTNMMD 20 18 DH 25/08/2025
488 5505236 125TNCCD02 TN Cung cấp điện 1.0 Doãn Vân Khánh 3 7 10 PTNMMD 20 20 DH 25/08/2025
489 5505236 125TNCCD03 TN Cung cấp điện 1.0 Doãn Vân Khánh 4 7 10 PTNMMD 20 19 DH 25/08/2025
490 5505104 125TMDKV02 TN Mạng điện khu vực 1.0 Doãn Vân Khánh 5 7 10 PTNHTĐ 20 12 DH 25/08/2025
491 5505001 125ATD03 An toàn điện 1.0 Doãn Vân Khánh 6 1 2 A302 60 60 DH 20/10/2025
492 5506058 125TUD01 Toán ứng dụng 2.0 Nguyễn Tấn Khoa 2 1 2 B201 32 32 DH 25/08/2025
493 5506053 125THXD04 Tin học xây dựng 2.0 Nguyễn Tấn Khoa 2 3 5 B201 30 30 DH 25/08/2025
494 5506058 125TUD05 Toán ứng dụng 2.0 Nguyễn Tấn Khoa 2 7 8 B201 30 30 DH 25/08/2025
495 5506058 125TUD02 Toán ứng dụng 2.0 Nguyễn Tấn Khoa 3 1 2 B201 32 32 DH 25/08/2025
496 5506053 125THXD05 Tin học xây dựng 2.0 Nguyễn Tấn Khoa 3 3 5 B201 35 27 DH 25/08/2025
497 5506058 125TUD04 Toán ứng dụng 2.0 Nguyễn Tấn Khoa 3 7 8 B201 30 30 DH 25/08/2025
498 5506056 125TVLXD01 TN Vật liệu xây dựng 1.0 Nguyễn Tấn Khoa 4 1 4 PTNXD 25 1 DH 08/09/2025
499 5506056 125TVLXD02 TN Vật liệu xây dựng 1.0 Nguyễn Tấn Khoa 4 1 4 PTNXD 25 0 DH 03/11/2025
500 5506058 125TUD03 Toán ứng dụng 2.0 Nguyễn Tấn Khoa 4 7 8 B201 30 30 DH 25/08/2025
501 5506056 125TVLXD03 TN Vật liệu xây dựng 1.0 Nguyễn Tấn Khoa 5 1 4 PTNXD 25 2 DH 08/09/2025
502 KD5506056 125TVLXDK01 TN Vật liệu xây dựng 1.0 Nguyễn Tấn Khoa 5 1 4 PTNXD 25 0 DH 03/11/2025
503 5506010 125CDVLXD01 Chuyên đề vật liệu xây dựng 1.0 Nguyễn Tấn Khoa 5 7 8 A303 60 41 DH 25/08/2025
504 5506010 125CDVLXD02 Chuyên đề vật liệu xây dựng 1.0 Nguyễn Tấn Khoa 5 9 10 A303 60 37 DH 25/08/2025
505 5505054 125MVS01 Matlab và simulink 2.0 Phạm Thị Thảo Khương 2 3 5 PMT 35 35 DH 25/08/2025
506 5505054 125MVS02 Matlab và simulink 2.0 Phạm Thị Thảo Khương 3 3 5 PMT 36 36 DH 25/08/2025
507 5505069 125TDGNTNV06 TH ĐK ghép nối TB ngoại vi 1.0 Phạm Thị Thảo Khương 3 7 10 PTNHTN 20 12 DH 25/08/2025
508 5505054 125MVS03 Matlab và simulink 2.0 Phạm Thị Thảo Khương 4 3 5 PMT 37 37 DH 25/08/2025
509 5505257 125MCBKD01 Mạng cảm biến không dây 2.0 Phạm Thị Thảo Khương 4 7 10 PTNHTN 41 41 DH 25/08/2025
510 5505116 125XLTHS03 Xử lý tín hiệu số 2.0 Phạm Thị Thảo Khương 5 3 4 A307 60 59 DH 25/08/2025
511 5505243 125DADT203 Đồ án ĐT2 2.0 Phạm Thị Thảo Khương 6 6 6 VPBM 30 2 DH 25/08/2025
512 5505257 125MCBKD02 Mạng cảm biến không dây 2.0 Phạm Thị Thảo Khương 6 7 10 PTNHTN 43 43 DH 25/08/2025
513 5505116 125XLTHS01 Xử lý tín hiệu số 2.0 Phạm Thị Thảo Khương 7 1 2 A105 60 56 DH 25/08/2025
514 5505116 125XLTHS02 Xử lý tín hiệu số 2.0 Phạm Thị Thảo Khương 7 3 4 A105 60 49 DH 25/08/2025
515 5505006 125CCD01 Cung cấp điện 2.0 Ngô Đức Kiên 2 2 5 CS2_B204 60 38 DH 25/08/2025
516 5505238 125CDNHTD01 Chuyên đề ngành HTCCĐ 2.0 Ngô Đức Kiên 3 7 10 CS2_B205 60 42 DH 25/08/2025
517 5505235 125VKTD03 Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ 1.0 Ngô Đức Kiên 4 7 8 PMT 20 20 DH 25/08/2025
518 5505001 125ATD04 An toàn điện 1.0 Ngô Đức Kiên 5 7 8 A105 62 62 DH 25/08/2025
519 5505001 125ATD05 An toàn điện 1.0 Ngô Đức Kiên 5 7 8 A105 60 60 DH 20/10/2025
520 5505111 125TDD03 Truyền động điện 2.0 Ngô Đức Kiên 5 9 10 A105 60 24 DH 25/08/2025
521 5505055 125MD103 Máy điện I 2.0 Ngô Đức Kiên 6 7 10 CS2_B304 60 60 DH 20/10/2025
522 5505055 125MD104 Máy điện I 2.0 Ngô Đức Kiên 6 7 10 CS2_B304 60 43 DH 25/08/2025
523 5505013 125DKGNTB04 Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Phan Ngọc Kỳ 2 2 5 CS2_B205 50 42 DH 25/08/2025
524 5505013 125DKGNTB06 Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Phan Ngọc Kỳ 2 7 10 CS2_B205 50 26 DH 25/08/2025
525 5505069 125TDGNTNV03 TH ĐK ghép nối TB ngoại vi 1.0 Phan Ngọc Kỳ 3 1 4 PTNHTN 20 17 DH 20/10/2025
526 5505069 125TDGNTNV09 TH ĐK ghép nối TB ngoại vi 1.0 Phan Ngọc Kỳ 3 1 4 PTNHTN 20 16 DH 25/08/2025
527 5505164 125KTVDKA01 Kỹ thuật vi điều khiển A 2.0 Phan Ngọc Kỳ 3 7 8 A211 40 9 DH 25/08/2025
528 5505214 125TVDKA01 TH Vi điều khiển A 1.0 Phan Ngọc Kỳ 4 1 2 PTNHTN 20 11 DH 25/08/2025
529 5505046 125KTVDK05 Kỹ thuật vi điều khiển 3.0 Phan Ngọc Kỳ 4 3 5 A307 52 50 DH 25/08/2025
530 5505069 125TDGNTNV05 TH ĐK ghép nối TB ngoại vi 1.0 Phan Ngọc Kỳ 4 7 10 PTNHTN 20 13 DH 25/08/2025
531 5505069 125TDGNTNV01 TH ĐK ghép nối TB ngoại vi 1.0 Phan Ngọc Kỳ 5 1 4 PTNHTN 20 17 DH 25/08/2025
532 5505369 125NNMTPCVM01 Ngôn ngữ mô tả phần cứng 3.0 Phan Ngọc Kỳ 5 9 11 A104 55 55 DH 25/08/2025
533 5505046 125KTVDK07 Kỹ thuật vi điều khiển 3.0 Phan Ngọc Kỳ 6 3 5 A306 50 48 DH 25/08/2025
534 5505243 125DADT204 Đồ án ĐT2 2.0 Phan Ngọc Kỳ 6 6 6 VPBM 30 8 DH 25/08/2025
535 5505046 125KTVDK08 Kỹ thuật vi điều khiển 3.0 Phan Ngọc Kỳ 7 3 5 A213 50 34 DH 25/08/2025
536 5505046 125KTVDK09 Kỹ thuật vi điều khiển 3.0 Phan Ngọc Kỳ 7 9 11 A208 50 23 DH 25/08/2025
537 5504029 125HTDTK01 HT Truyền động Thủy khí 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành 2 1 2 A304 55 54 DH 25/08/2025
538 5504080 125TDHSX01 Tự động hóa sản xuất 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành 2 3 4 A304 45 33 DH 25/08/2025
539 5504204 125TNTDTKCDT01 TN Truyền động thủy khí CĐT 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành 2 7 10 XCDT 20 19 DH 25/08/2025
540 5504029 125HTDTK02 HT Truyền động Thủy khí 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành 3 1 2 A102 63 63 DH 25/08/2025
541 5504029 125HTDTK03 HT Truyền động Thủy khí 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành 3 3 4 A102 62 62 DH 25/08/2025
542 5504204 125TNTDTKCDT02 TN Truyền động thủy khí CĐT 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành 3 7 10 XCDT 20 20 DH 25/08/2025
543 5504029 125HTDTK04 HT Truyền động Thủy khí 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành 4 1 2 A103 46 46 DH 25/08/2025
544 5504080 125TDHSX03 Tự động hóa sản xuất 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành 4 3 4 A103 45 44 DH 25/08/2025
545 5504189 125TUDCB01 Toán ứng dụng cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành 4 7 8 C401 45 45 DH 25/08/2025
546 5504189 125TUDCB02 Toán ứng dụng cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành 5 1 2 A308 45 43 DH 25/08/2025
547 5504189 125TUDCB03 Toán ứng dụng cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành 5 3 4 A308 60 59 DH 25/08/2025
548 5504204 125TNTDTKCDT04 TN Truyền động thủy khí CĐT 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành 5 7 10 XCDT 21 21 DH 25/08/2025
549 5504204 125TNTDTKCDT03 TN Truyền động thủy khí CĐT 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành 6 1 4 XCDT 20 20 DH 25/08/2025
550 5504191 125KTDKTDCDT01 KT Điều khiển tự động CĐT 3.0 Nguyễn Thị Ái Lành 6 7 10 CS2_B106 45 23 DH 25/08/2025
551 5505347 125NMNCNTT01 Nhập môn ngành CNTT 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 7 8 A307 60 2 DH 08/09/2025
552 5505149 125DHUD01 Đồ họa ứng dụng 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 2 9 11 PMT 40 39 DH 25/08/2025
553 KD5505347 125NMNCNTTK01 Nhập môn ngành CNTT 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 1 2 A208 60 0 DH 08/09/2025
554 KD5505251 125THCBK08 Tin học cơ bản 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 3 5 PMT 30 0 DH 08/09/2025
555 5505149 125DHUD02 Đồ họa ứng dụng 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 7 8 PMT 40 39 DH 25/08/2025
556 KD5505166 125LTCBVCK02 Lập trình cơ bản với C 3.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 3 9 11 A207 60 0 DH 08/09/2025
557 KD5505347 125NMNCNTTK02 Nhập môn ngành CNTT 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 1 2 A212 60 0 DH 08/09/2025
558 KD5505251 125THCBK20 Tin học cơ bản 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 3 5 PMT 30 0 DH 08/09/2025
559 5505251 125THCB02 Tin học cơ bản 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 4 9 11 PMT 30 7 DH 08/09/2025
560 KD5505042 125KTLTCK02 Kỹ thuật lập trình C 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 1 2 A211 60 0 DH 08/09/2025
561 5505166 125LTCBVC01 Lập trình cơ bản với C 3.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 5 3 5 A211 60 5 DH 08/09/2025
562 KD5505042 125KTLTCK03 Kỹ thuật lập trình C 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 1 2 A206 60 0 DH 08/09/2025
563 KD5505166 125LTCBVCK01 Lập trình cơ bản với C 3.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 3 5 A206 60 0 DH 08/09/2025
564 KD5505166 125LTCBVCK03 Lập trình cơ bản với C 3.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 6 9 11 A206 60 0 DH 08/09/2025
565 KD5505347 125NMNCNTTK03 Nhập môn ngành CNTT 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 7 1 2 A208 60 0 DH 08/09/2025
566 KD5505251 125THCBK02 Tin học cơ bản 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ 7 3 5 PMT 30 0 DH 08/09/2025
567 5209007 125CNXHKH03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Hoàng Thị Kim Liên 7 1 2 A108 80 65 DH 25/08/2025
568 5209007 125CNXHKH04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Hoàng Thị Kim Liên 7 3 4 A108 80 55 DH 25/08/2025
569 KD5504085 125VKTK11 Vẽ kỹ thuật 2.0 Nguyễn Văn Linh 5 1 4 KT 60 0 DH 08/09/2025
570 KD5504088 125COLTK09 Cơ lý thuyết 2.0 Nguyễn Văn Linh 5 6 6 KT 30 0 DH 08/09/2025
571 KD5504085 125VKTK12 Vẽ kỹ thuật 2.0 Nguyễn Văn Linh 5 7 10 KT 60 0 DH 08/09/2025
572 5507071 125CTKM01 Cơ sở thiết kế nhà máy 2.0 Trần Thị Ngọc Linh 3 2 5 CS2_B104 60 40 DH 25/08/2025
573 5507084 125DGCQ01 Đánh giá cảm quan 2.0 Trần Thị Ngọc Linh 5 2 5 CS2_B103 60 41 DH 25/08/2025
574 5507168 125TDGCQ01 TN đánh giá cảm quan 1.0 Trần Thị Ngọc Linh 5 7 10 HÓA 25 17 DH 20/10/2025
575 5507204 125VS01 Vi sinh 3.0 Trần Thị Ngọc Linh 6 7 10 CS2_B204 60 56 DH 25/08/2025
576 5507205 125TNVS01 TN Vi sinh 1.0 Trần Thị Ngọc Linh 7 1 4 PTNHOA 25 24 DH 20/10/2025
577 5507168 125TDGCQ02 TN đánh giá cảm quan 1.0 Trần Thị Ngọc Linh 7 7 10 HÓA 25 25 DH 25/08/2025
578 5507205 125TNVS02 TN Vi sinh 1.0 Trần Thị Ngọc Linh 7 7 10 PTNHOA 25 25 DH 20/10/2025
579 5504085 125VKT03 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 2 7 8 A211 60 28 DH 08/09/2025
580 5504085 125VKT04 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 2 9 10 A211 60 4 DH 08/09/2025
581 KD5504085 125VKTK01 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 2 11 12 A211 60 0 DH 08/09/2025
582 5504085 125VKT01 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 3 7 8 A306 60 37 DH 08/09/2025
583 5504026 125HH-VKT01 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 3.0 Lê Thị Thùy Linh 3 9 11 A306 60 13 DH 08/09/2025
584 5504085 125VKT05 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 4 7 8 A103 60 21 DH 08/09/2025
585 5504085 125VKT06 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 4 9 10 A103 60 22 DH 08/09/2025
586 KD5504085 125VKTK04 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 4 11 12 A214 60 0 DH 08/09/2025
587 5506027 125HH02 Hình họa 2.0 Lê Thị Thùy Linh 5 1 2 A301 60 4 DH 08/09/2025
588 KD5504085 125VKTK05 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 5 7 8 A207 60 0 DH 08/09/2025
589 KD5504085 125VKTK06 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 5 9 10 A207 60 0 DH 08/09/2025
590 KD5504085 125VKTK03 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 5 11 12 A214 60 0 DH 08/09/2025
591 5504085 125VKT07 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 6 7 8 A210 60 0 DH 08/09/2025
592 KD5504085 125VKTK08 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 6 9 10 A210 60 0 DH 08/09/2025
593 KD5504085 125VKTK07 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 6 11 12 A214 60 0 DH 08/09/2025
594 KD5504085 125VKTK02 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 7 1 2 A206 60 0 DH 08/09/2025
595 5504085 125VKT02 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh 7 3 4 A206 60 42 DH 08/09/2025
596 5506027 125HH01 Hình họa 2.0 Lê Thị Thùy Linh 7 7 8 A210 60 21 DH 08/09/2025
597 KD5506027 125HHK01 Hình họa 2.0 Lê Thị Thùy Linh 7 9 10 A210 60 0 DH 08/09/2025
598 KD5211005 125PLDCK03 Pháp luật đại cương 2.0 Nguyễn Hoàng Duy Linh 6 7 8 A214 60 0 DH 08/09/2025
599 KD5211005 125PLDCK04 Pháp luật đại cương 2.0 Nguyễn Hoàng Duy Linh 6 9 10 A214 60 0 DH 08/09/2025
600 5013003 125GDTC325 Giáo dục thể chất III 1.0 Hoàng Trọng Lợi 2 7 10 SVD 50 50 DH 08/09/2025
601 5013003 125GDTC326 Giáo dục thể chất III 1.0 Hoàng Trọng Lợi 2 7 10 SVD 50 50 DH 08/09/2025
602 5013003 125GDTC327 Giáo dục thể chất III 1.0 Hoàng Trọng Lợi 4 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
603 5013003 125GDTC328 Giáo dục thể chất III 1.0 Hoàng Trọng Lợi 4 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
604 5013003 125GDTC329 Giáo dục thể chất III 1.0 Hoàng Trọng Lợi 5 1 4 SVD 50 49 DH 08/09/2025
605 5013003 125GDTC330 Giáo dục thể chất III 1.0 Hoàng Trọng Lợi 5 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
606 5502003 125KNGT08 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi 2 1 2 A212 60 58 DH 08/09/2025
607 5502004 125KNLVN01 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi 2 1 2 A212 60 60 DH 03/11/2025
608 KD5502003 125KNGTK06 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi 2 3 4 A212 60 0 DH 08/09/2025
609 5502004 125KNLVN02 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi 2 3 4 A212 60 57 DH 03/11/2025
610 KD5502003 125KNGTK09 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi 3 3 4 A210 60 0 DH 08/09/2025
611 KD5502003 125KNGTK10 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi 3 3 4 A210 60 0 DH 03/11/2025
612 KD5502003 125KNGTK07 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi 4 7 8 A212 60 0 DH 08/09/2025
613 5502004 125KNLVN03 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi 4 7 8 A212 60 54 DH 03/11/2025
614 KD5502003 125KNGTK08 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi 4 9 10 A212 60 0 DH 08/09/2025
615 5502004 125KNLVN04 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi 4 9 10 A212 60 57 DH 03/11/2025
616 5514003 125TLHDC01 Tâm lý học đại cương 2.0 Trần Thị Lợi 5 2 5 CS2_B106 50 17 DH 25/08/2025
617 5502003 125KNGT01 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi 6 7 8 A305 60 59 DH 08/09/2025
618 5502003 125KNGT03 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi 6 7 8 A305 60 27 DH 03/11/2025
619 5502003 125KNGT02 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi 6 9 10 A305 60 43 DH 08/09/2025
620 5502003 125KNGT07 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi 6 9 10 A305 60 17 DH 03/11/2025
621 5506055 125TKCCT01 TN kết cấu công trình 1.0 Phan Nhật Long 2 7 10 PKĐ 25 18 DH 25/08/2025
622 5506069 125CHCT03 Cơ học công trình 3.0 Phan Nhật Long 3 3 5 A108 66 66 DH 25/08/2025
623 5506055 125TKCCT02 TN kết cấu công trình 1.0 Phan Nhật Long 3 7 10 PKĐ 25 21 DH 25/08/2025
624 5506017 125DAKCB02 Đồ án Kết cấu BTCT 1.0 Phan Nhật Long 5 6 6 VPK 25 25 DH 25/08/2025
625 5506053 125THXD01 Tin học xây dựng 2.0 Phan Nhật Long 5 9 11 B201 30 27 DH 25/08/2025
626 5504034 125MCKL01 Máy cắt kim loại 2.0 Nguyễn Đức Long 2 1 2 A217 45 44 DH 25/08/2025
627 5504251 125QHTNTUH01 Qui hoạch thực nghiệm và tối ứu hóa 2.0 Nguyễn Đức Long 2 3 4 A217 40 1 DH 25/08/2025
628 5504305 125TNCNCTM2201 TN Công nghệ Chế tạo Máy 1.0 Nguyễn Đức Long 2 7 10 XCOKHI 20 16 DH 25/08/2025
629 5504260 125THCMPB01 THCM Phay-Bào 2.0 Nguyễn Đức Long 3 1 4 XCOKHI 20 19 DH 25/08/2025
630 5504305 125TNCNCTM2202 TN Công nghệ Chế tạo Máy 1.0 Nguyễn Đức Long 3 7 10 XCOKHI 20 11 DH 25/08/2025
631 5504305 125TNCNCTM2203 TN Công nghệ Chế tạo Máy 1.0 Nguyễn Đức Long 4 1 4 XCOKHI 20 20 DH 25/08/2025
632 5504079 125TTCB01 TTCM Tiện 3.0 Nguyễn Đức Long 4 7 10 XCTM 21 21 DH 25/08/2025
633 5504079 125TTCB02 TTCM Tiện 3.0 Nguyễn Đức Long 5 1 4 XCTM 21 21 DH 25/08/2025
634 5504079 125TTCB03 TTCM Tiện 3.0 Nguyễn Đức Long 5 7 10 XCTM 20 20 DH 25/08/2025
635 5504260 125THCMPB02 THCM Phay-Bào 2.0 Nguyễn Đức Long 6 1 4 XCOKHI 20 10 DH 25/08/2025
636 5504245 125THTP03 TH Tiện phay 2.0 Nguyễn Đức Long 6 7 10 XCHETAOMAY 25 1 DH 25/08/2025
637 5504079 125TTCB04 TTCM Tiện 3.0 Nguyễn Đức Long 7 1 4 XCTM 20 18 DH 25/08/2025
638 5209005 125THML04 Triết học Mác-Lênin 3.0 Trần Hồng Lưu 3 3 5 A208 80 13 DH 08/09/2025
639 5209005 125THML05 Triết học Mác-Lênin 3.0 Trần Hồng Lưu 4 9 11 A301 80 47 DH 08/09/2025
640 KD5209005 125THMLK02 Triết học Mác-Lênin 3.0 Trần Hồng Lưu 5 3 5 A214 60 0 DH 08/09/2025
641 5209005 125THML06 Triết học Mác-Lênin 3.0 Trần Hồng Lưu 6 9 11 A218 80 17 DH 08/09/2025
642 KD5209005 125THMLK01 Triết học Mác-Lênin 3.0 Trần Hồng Lưu 7 9 11 A206 60 0 DH 08/09/2025
643 5505019 125DADKL09 Đồ án điều khiển logic 2.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 6 6 VPBM 20 9 DH 25/08/2025
644 5505107 125TTDD01 TN Truyền động điện 1.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 2 7 10 XDIEN 21 21 DH 25/08/2025
645 5505055 125MD102 Máy điện I 2.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 3 2 5 CS2_B303 60 53 DH 20/10/2025
646 5505055 125MD101 Máy điện I 2.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 3 7 10 CS2_B303 77 76 DH 25/08/2025
647 5505078 125THNMTDH01 TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH 1.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 4 7 10 XDIEN2 5 1 DH 20/10/2025
648 KD5505078 125THNMTDHK07 TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH 1.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 4 7 10 XDIEN2 20 0 DH 20/10/2025
649 5505107 125TTDD02 TN Truyền động điện 1.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 4 7 10 XDIEN 20 19 DH 25/08/2025
650 KD5505078 125THNMTDHK08 TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH 1.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 5 1 4 XDIEN2 20 0 DH 20/10/2025
651 5505107 125TTDD03 TN Truyền động điện 1.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 5 1 4 XDIEN 22 22 DH 25/08/2025
652 5505111 125TDD01 Truyền động điện 2.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 6 1 2 A104 65 65 DH 25/08/2025
653 5505111 125TDD02 Truyền động điện 2.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 6 3 4 A104 65 64 DH 25/08/2025
654 KD5505078 125THNMTDHK09 TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH 1.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 6 7 10 XDIEN2 20 0 DH 20/10/2025
655 5505107 125TTDD04 TN Truyền động điện 1.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 6 7 10 XDIEN 30 27 DH 25/08/2025
656 5504298 125THCNCCDT2201 TH CNC CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 2 1 4 PMT 25 23 DH 25/08/2025
657 5504009 125CNC01 Công nghệ CAD/CAM/CNC 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 2 7 8 A308 45 42 DH 25/08/2025
658 5504200 125CDPMCCCDT01 CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 2 9 12 A308 45 44 DH 25/08/2025
659 5504298 125THCNCCDT2202 TH CNC CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 3 1 4 PMT 25 20 DH 25/08/2025
660 5504009 125CNC02 Công nghệ CAD/CAM/CNC 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 3 7 8 A207 45 34 DH 25/08/2025
661 5504210 125TTCMCCDT01 TTCM CNC CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 3 9 12 PMT 20 9 DH 25/08/2025
662 5504298 125THCNCCDT2203 TH CNC CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 4 1 4 PMT 25 25 DH 25/08/2025
663 5504009 125CNC03 Công nghệ CAD/CAM/CNC 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 4 7 8 A104 45 45 DH 25/08/2025
664 5504200 125CDPMCCCDT03 CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 4 9 12 A104 45 44 DH 25/08/2025
665 5504298 125THCNCCDT2204 TH CNC CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 5 1 4 PMT 26 26 DH 25/08/2025
666 5504009 125CNC04 Công nghệ CAD/CAM/CNC 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 5 7 8 A213 45 43 DH 25/08/2025
667 5504220 125TTCMCNC01 TTCM CNC nâng cao 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 5 9 12 XCNC 20 9 DH 25/08/2025
668 5504298 125THCNCCDT2205 TH CNC CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 6 1 4 PMT 25 24 DH 25/08/2025
669 5504298 125THCNCCDT2206 TH CNC CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 6 7 10 PMT 25 25 DH 25/08/2025
670 5504223 125QLDUCN01 Quản lý dự án chuyên ngành 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 6 11 12 A105 55 55 DH 25/08/2025
671 5504202 125DACCCCDT01 Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 6 12 12 VPBM 30 21 DH 25/08/2025
672 5504200 125CDPMCCCDT02 CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 7 1 4 A104 45 37 DH 25/08/2025
673 5504257 125THCMCCC01 THCM CAD/CAM/CNC 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh 7 7 10 PMT 26 26 DH 25/08/2025
674 KD5319001 125DSTTK12 Đại số tuyến tính 2.0 Phan Trần Đức Minh 4 1 2 A218 60 0 DH 08/09/2025
675 KD5319002 125GT1K08 Giải tích I 3.0 Phan Trần Đức Minh 4 3 5 A218 60 0 DH 08/09/2025
676 KD5319001 125DSTTK13 Đại số tuyến tính 2.0 Phan Trần Đức Minh 4 7 8 A206 60 0 DH 08/09/2025
677 KD5319002 125GT1K09 Giải tích I 3.0 Phan Trần Đức Minh 4 9 11 A206 60 0 DH 08/09/2025
678 KD5319001 125DSTTK10 Đại số tuyến tính 2.0 Phan Trần Đức Minh 7 1 2 A212 60 0 DH 08/09/2025
679 KD5319002 125GT1K11 Giải tích I 3.0 Phan Trần Đức Minh 7 3 5 A212 60 0 DH 08/09/2025
680 KD5319001 125DSTTK11 Đại số tuyến tính 2.0 Phan Trần Đức Minh 7 7 8 A214 60 0 DH 08/09/2025
681 KD5319002 125GT1K10 Giải tích I 3.0 Phan Trần Đức Minh 7 9 11 A214 60 0 DH 08/09/2025
682 KD5413007 125TACBK02 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Nguyễn Ngọc Nhật Minh 4 3 5 A207 45 0 DH 15/09/2025
683 5505251 125THCB05 Tin học cơ bản 2.0 Phạm Thị Trà My 2 3 5 PMT 30 4 DH 08/09/2025
684 5505195 125TCSDL201 TH Cơ sở dữ liệu II 1.0 Phạm Thị Trà My 2 7 8 PMT 40 30 DH 25/08/2025
685 5505348 125THLTHDT01 TH Lập trình HĐT 1.0 Phạm Thị Trà My 2 9 10 PMT 40 30 DH 25/08/2025
686 5505348 125THLTHDT02 TH Lập trình HĐT 1.0 Phạm Thị Trà My 3 1 2 PMT 40 30 DH 25/08/2025
687 KD5505251 125THCBK05 Tin học cơ bản 2.0 Phạm Thị Trà My 3 3 5 PMT 30 0 DH 08/09/2025
688 5505195 125TCSDL202 TH Cơ sở dữ liệu II 1.0 Phạm Thị Trà My 3 7 8 PMT 40 30 DH 25/08/2025
689 5505348 125THLTHDT03 TH Lập trình HĐT 1.0 Phạm Thị Trà My 3 9 10 PMT 40 30 DH 25/08/2025
690 5505348 125THLTHDT04 TH Lập trình HĐT 1.0 Phạm Thị Trà My 4 1 2 PMT 40 24 DH 25/08/2025
691 KD5505251 125THCBK11 Tin học cơ bản 2.0 Phạm Thị Trà My 4 3 5 PMT 30 0 DH 08/09/2025
692 5505195 125TCSDL203 TH Cơ sở dữ liệu II 1.0 Phạm Thị Trà My 4 7 8 PMT 40 29 DH 25/08/2025
693 5505348 125THLTHDT05 TH Lập trình HĐT 1.0 Phạm Thị Trà My 4 9 10 PMT 40 27 DH 25/08/2025
694 5505348 125THLTHDT06 TH Lập trình HĐT 1.0 Phạm Thị Trà My 5 1 2 PMT 40 21 DH 25/08/2025
695 KD5505251 125THCBK16 Tin học cơ bản 2.0 Phạm Thị Trà My 5 3 5 PMT 30 0 DH 08/09/2025
696 5505195 125TCSDL204 TH Cơ sở dữ liệu II 1.0 Phạm Thị Trà My 5 7 8 PMT 40 30 DH 25/08/2025
697 KD5505251 125THCBK19 Tin học cơ bản 2.0 Phạm Thị Trà My 6 3 5 PMT 30 0 DH 08/09/2025
698 5505195 125TCSDL205 TH Cơ sở dữ liệu II 1.0 Phạm Thị Trà My 6 7 8 PMT 40 30 DH 25/08/2025
699 5506011 125CHD04 Cơ học đất 2.0 Cao Thị Xuân Mỹ 2 7 8 A209 60 43 DH 25/08/2025
700 5506148 125DATCD01 Đồ án thi công đường 1.5 Cao Thị Xuân Mỹ 4 6 6 X 30 15 DH 25/08/2025
701 5506098 125QHGTDT01 Quy hoạch giao thông đô thị 2.0 Cao Thị Xuân Mỹ 5 7 8 A102 60 19 DH 25/08/2025
702 5506147 125TCD01 Thi công đường 3.0 Cao Thị Xuân Mỹ 5 9 11 A102 60 16 DH 25/08/2025
703 5506060 125VLXD02 Vật liệu xây dựng 2.0 Ngô Thị Mỵ 2 7 8 A302 60 2 DH 08/09/2025
704 5506060 125VLXD03 Vật liệu xây dựng 2.0 Ngô Thị Mỵ 2 9 10 A302 60 3 DH 08/09/2025
705 5506060 125VLXD01 Vật liệu xây dựng 2.0 Ngô Thị Mỵ 3 7 8 A102 60 2 DH 08/09/2025
706 5506153 125DTCTXD01 Dự toán công trình xây dựng 2.0 Ngô Thị Mỵ 3 9 11 A102 60 17 DH 25/08/2025
707 5506166 125DATNXCKS01 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC 12.0 Ngô Thị Mỵ 3 12 12 VPK 30 21 DH 25/08/2025
708 5506123 125THUDD01 Tin học ứng dụng đường 1.0 Ngô Thị Mỵ 4 1 2 B201 20 16 DH 25/08/2025
709 5506079 125DTHDO01 Đồ án thiết kế hình học đường ô tô 1.0 Ngô Thị Mỵ 4 6 6 VPK 30 16 DH 25/08/2025
710 5506144 125TKHHDOTO01 Thiết kế hình học đường ô tô 2.0 Ngô Thị Mỵ 6 1 2 A308 60 14 DH 25/08/2025
711 5505048 125KTXS04 Kỹ thuật xung số 3.0 Nguyễn Linh Nam 3 2 5 CS2_B306 64 64 DH 25/08/2025
712 5505048 125KTXS05 Kỹ thuật xung số 3.0 Nguyễn Linh Nam 4 2 5 CS2_B304 60 47 DH 25/08/2025
713 5505134 125CNVDT01 Công nghệ vi điện tử 2.0 Nguyễn Linh Nam 5 1 2 A103 60 58 DH 25/08/2025
714 5505134 125CNVDT02 Công nghệ vi điện tử 2.0 Nguyễn Linh Nam 5 3 4 A103 60 23 DH 25/08/2025
715 5505243 125DADT201 Đồ án ĐT2 2.0 Nguyễn Linh Nam 5 6 6 VPBM 30 30 DH 25/08/2025
716 5505043 125KTMDT01 Kỹ thuật mạch điện tử 3.0 Nguyễn Linh Nam 6 3 5 A302 60 55 DH 25/08/2025
717 5505362 125NMTKVMBD01 Nhập môn Thiết kế vi mạch 2.0 Nguyễn Linh Nam 6 7 8 A212 60 0 DH 08/09/2025
718 5505092 125TTMD01 TH máy điện 2.0 Nguyễn Văn Nam 2 1 4 XDIEN 20 18 DH 25/08/2025
719 5505019 125DADKL01 Đồ án điều khiển logic 2.0 Nguyễn Văn Nam 2 6 6 VPBM 20 10 DH 25/08/2025
720 5505092 125TTMD02 TH máy điện 2.0 Nguyễn Văn Nam 2 7 10 XDIEN 20 19 DH 25/08/2025
721 5505092 125TTMD03 TH máy điện 2.0 Nguyễn Văn Nam 3 1 4 XDIEN 20 20 DH 25/08/2025
722 5505291 125LTLOPLC01 Lập trình Logic và PLC 2.0 Nguyễn Văn Nam 4 1 2 A306 70 69 DH 25/08/2025
723 5505092 125TTMD05 TH máy điện 2.0 Nguyễn Văn Nam 4 7 10 XDIEN 20 17 DH 25/08/2025
724 5505350 125THBTAN01 TH Biến tần 1.0 Nguyễn Văn Nam 4 11 13 PTNTDH 20 3 DH 25/08/2025
725 5505092 125TTMD06 TH máy điện 2.0 Nguyễn Văn Nam 5 1 4 XDIEN 20 19 DH 25/08/2025
726 5505339 125THMTTCNHS01 TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2.0 Nguyễn Văn Nam 5 7 10 PTNTDH 20 20 DH 25/08/2025
727 5505339 125THMTTCNHS02 TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2.0 Nguyễn Văn Nam 6 7 10 PTNTDH 20 8 DH 25/08/2025
728 5505339 125THMTTCNHS03 TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2.0 Nguyễn Văn Nam 7 1 4 PTNTDH 20 19 DH 25/08/2025
729 5505339 125THMTTCNHS04 TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2.0 Nguyễn Văn Nam 7 7 10 PTNTDH 20 19 DH 25/08/2025
730 5505318 125THDKGNTBNV01 TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam 2 1 4 PTNTDH 26 26 DH 25/08/2025
731 5505046 125KTVDK04 Kỹ thuật vi điều khiển 3.0 Cao Nguyễn Khoa Nam 4 3 5 C403 50 48 DH 25/08/2025
732 5505019 125DADKL03 Đồ án điều khiển logic 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam 4 6 6 VPBM 20 7 DH 25/08/2025
733 5505026 125DAVDK03 Đồ án Vi điều khiển 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam 5 6 6 VPBM 20 18 DH 25/08/2025
734 5505013 125DKGNTB03 Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam 5 7 10 CS2_B105 50 32 DH 25/08/2025
735 5505026 125DAVDK04 Đồ án Vi điều khiển 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam 6 6 6 VPBM 20 13 DH 25/08/2025
736 5413007 125TACB04 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Nguyễn Bắc Nam 3 9 11 A302 45 1 DH 15/09/2025
737 5505197 125TCNX01 TH Công Nghệ XML 1.0 Huỳnh Nhật Nam 2 7 8 PMT 40 26 DH 08/09/2025
738 5505206 125TLTTD06 TH Lập trình trên ĐTDĐ 1.0 Huỳnh Nhật Nam 2 9 10 PMT 40 26 DH 08/09/2025
739 5505197 125TCNX02 TH Công Nghệ XML 1.0 Huỳnh Nhật Nam 3 7 8 PMT 40 34 DH 08/09/2025
740 5505197 125TCNX03 TH Công Nghệ XML 1.0 Huỳnh Nhật Nam 3 9 10 PMT 40 35 DH 08/09/2025
741 5505197 125TCNX04 TH Công Nghệ XML 1.0 Huỳnh Nhật Nam 4 7 8 PMT 45 45 DH 08/09/2025
742 5505206 125TLTTD01 TH Lập trình trên ĐTDĐ 1.0 Huỳnh Nhật Nam 4 9 10 PMT 40 34 DH 08/09/2025
743 5505206 125TLTTD02 TH Lập trình trên ĐTDĐ 1.0 Huỳnh Nhật Nam 5 7 8 PMT 40 25 DH 08/09/2025
744 5505206 125TLTTD03 TH Lập trình trên ĐTDĐ 1.0 Huỳnh Nhật Nam 5 9 10 PMT 40 35 DH 08/09/2025
745 5505206 125TLTTD04 TH Lập trình trên ĐTDĐ 1.0 Huỳnh Nhật Nam 6 7 8 PMT 40 27 DH 08/09/2025
746 5505206 125TLTTD05 TH Lập trình trên ĐTDĐ 1.0 Huỳnh Nhật Nam 6 9 10 PMT 40 35 DH 08/09/2025
747 5209008 125LSDCSVN01 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Đỗ Thị Hằng Nga 2 1 2 A101 80 69 DH 25/08/2025
748 5209008 125LSDCSVN02 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Đỗ Thị Hằng Nga 2 3 4 A101 80 76 DH 25/08/2025
749 5209007 125CNXHKH11 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Nguyễn Thị Ngân 4 1 4 KT 46 0 DH 08/09/2025
750 5209008 125LSDCSVN09 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Nguyễn Thị Ngân 4 7 10 KT 50 0 DH 08/09/2025
751 5505376 125HDHLNUX01 Hê điều hành Linux 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 1 2 A102 55 55 DH 25/08/2025
752 5505364 125NNLTC2402 Ngôn ngữ lập trình C 3.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 3 5 A102 40 40 DH 25/08/2025
753 5505174 125LTUD03 Lập trình ứng dụng 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa 5 2 5 CS2_B302 40 13 DH 25/08/2025
754 5505174 125LTUD01 Lập trình ứng dụng 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa 5 7 10 CS2_B302 40 39 DH 25/08/2025
755 5505174 125LTUD02 Lập trình ứng dụng 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 2 5 CS2_B304 40 39 DH 25/08/2025
756 5505364 125NNLTC2404 Ngôn ngữ lập trình C 3.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa 7 3 5 A302 50 23 DH 25/08/2025
757 5506184 125CHKCHST03 Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh 2.0 Phan Thanh Ngọc 2 1 2 A209 60 35 DH 25/08/2025
758 5506142 125CHKCHTD04 Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định 3.0 Phan Thanh Ngọc 2 3 5 A209 60 60 DH 25/08/2025
759 KD5506056 125TVLXDK02 TN Vật liệu xây dựng 1.0 Phan Thanh Ngọc 2 7 10 PTNXD 25 0 DH 08/09/2025
760 5506010 125CDVLXD03 Chuyên đề vật liệu xây dựng 1.0 Phan Thanh Ngọc 3 1 2 A210 60 43 DH 25/08/2025
761 KD5506056 125TVLXDK03 TN Vật liệu xây dựng 1.0 Phan Thanh Ngọc 3 7 10 PTNXD 25 0 DH 08/09/2025
762 KD5506056 125TVLXDK04 TN Vật liệu xây dựng 1.0 Phan Thanh Ngọc 4 1 4 PTNXD 25 0 DH 08/09/2025
763 KD5506056 125TVLXDK05 TN Vật liệu xây dựng 1.0 Phan Thanh Ngọc 4 7 10 PTNXD 25 0 DH 08/09/2025
764 KD5506056 125TVLXDK06 TN Vật liệu xây dựng 1.0 Phan Thanh Ngọc 5 1 4 PTNXD 25 0 DH 08/09/2025
765 5506017 125DAKCB03 Đồ án Kết cấu BTCT 1.0 Phan Thanh Ngọc 6 6 6 VPK 25 24 DH 25/08/2025
766 5506047 125TBKTTN01 Thiết bị kỹ thuật trong nhà 2.0 Phan Thanh Ngọc 6 7 10 CS2_B203 60 50 DH 25/08/2025
767 5504121 125KTAT02 Kỹ thuật An toàn 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc 3 1 2 A217 60 26 DH 25/08/2025
768 5504136 125TACNN01 Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc 3 3 4 A217 40 27 DH 25/08/2025
769 5504176 125HKDNNL02 HKDN ngành Nhiệt lạnh 3.0 Hồ Trần Anh Ngọc 3 12 12 BMNHIET 30 19 DH 25/08/2025
770 5504175 125VLCNNL02 Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc 4 1 2 A105 60 22 DH 25/08/2025
771 5504136 125TACNN02 Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc 4 7 8 A309 40 40 DH 25/08/2025
772 5504124 125KTLI01 Kỹ Thuật lạnh cơ sở 3.0 Hồ Trần Anh Ngọc 4 9 11 A304 60 50 DH 25/08/2025
773 5504175 125VLCNNL01 Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc 5 7 8 A304 60 57 DH 25/08/2025
774 5504124 125KTLI02 Kỹ Thuật lạnh cơ sở 3.0 Hồ Trần Anh Ngọc 5 9 11 A304 60 37 DH 25/08/2025
775 5504121 125KTAT01 Kỹ thuật An toàn 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc 6 1 2 A107 60 60 DH 25/08/2025
776 5504166 125NMHNL02 Nhập môn ngành NL 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc 6 3 4 A107 50 0 DH 08/09/2025
777 5504188 125DATNNLKS02 Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư 12.0 Hồ Trần Anh Ngọc 6 6 6 BMNHIET 15 14 DH 25/08/2025
778 5413004 125NN301 Ngoại ngữ III 2.0 Hồ Lộng Ngọc 6 7 8 A104 45 44 DH 25/08/2025
779 5413004 125NN302 Ngoại ngữ III 2.0 Hồ Lộng Ngọc 6 9 10 A104 45 42 DH 25/08/2025
780 5413010 125TAA2306 Tiếng Anh A2.3 2.0 Huỳnh Thị Bích Ngọc 6 7 8 A208 45 39 DH 25/08/2025
781 KD5413008 125TAA21K10 Tiếng Anh A2.1 3.0 Huỳnh Thị Bích Ngọc 6 9 11 A208 45 0 DH 15/09/2025
782 KD5413008 125TAA21K11 Tiếng Anh A2.1 3.0 Trần Thị Minh Ngọc 2 3 5 A206 45 0 DH 15/09/2025
783 5305001 125VLCD01 Vật Lý Cơ - Điện 2.0 Nguyễn Thị Minh Ngọc 2 1 2 A301 80 34 DH 08/09/2025
784 5305001 125VLCD02 Vật Lý Cơ - Điện 2.0 Nguyễn Thị Minh Ngọc 2 3 4 A301 80 40 DH 08/09/2025
785 5305003 125VLCQ01 Vật lý Cơ - Quang 2.0 Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 1 2 A305 80 5 DH 08/09/2025
786 5305003 125VLCQ02 Vật lý Cơ - Quang 2.0 Nguyễn Thị Minh Ngọc 3 3 4 A305 80 2 DH 08/09/2025
787 KD5305003 125VLCQK01 Vật lý Cơ - Quang 2.0 Nguyễn Thị Minh Ngọc 5 1 2 A212 60 0 DH 08/09/2025
788 KD5305003 125VLCQK02 Vật lý Cơ - Quang 2.0 Nguyễn Thị Minh Ngọc 5 3 4 A212 60 0 DH 08/09/2025
789 KD5305001 125VLCDK01 Vật Lý Cơ - Điện 2.0 Nguyễn Thị Minh Ngọc 6 1 2 A212 60 0 DH 08/09/2025
790 KD5305001 125VLCDK02 Vật Lý Cơ - Điện 2.0 Nguyễn Thị Minh Ngọc 6 3 4 A212 60 0 DH 08/09/2025
791 5504230 125CNCDSOTO01 Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô 3.0 Đỗ Phú Ngưu 2 2 5 CS2_B106 50 43 DH 25/08/2025
792 5504230 125CNCDSOTO02 Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô 3.0 Đỗ Phú Ngưu 2 7 10 CS2_B106 50 49 DH 25/08/2025
793 5504312 125THCDTOTO2202 TH Chẩn đoán trên ô tô 2.0 Đỗ Phú Ngưu 3 1 4 X-OTO 20 18 DH 25/08/2025
794 5504235 125DATNKSDL03 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực 12.0 Đỗ Phú Ngưu 3 6 6 X 15 9 DH 25/08/2025
795 5504312 125THCDTOTO2201 TH Chẩn đoán trên ô tô 2.0 Đỗ Phú Ngưu 3 7 10 X-OTO 20 6 DH 25/08/2025
796 5504312 125THCDTOTO2203 TH Chẩn đoán trên ô tô 2.0 Đỗ Phú Ngưu 4 1 4 X-OTO 20 17 DH 25/08/2025
797 5504228 125DAOTO01 Đồ án ô tô 2.0 Đỗ Phú Ngưu 4 6 6 X 30 25 DH 25/08/2025
798 KD5504038 125NMNOTK04 Nhập môn ngành ô tô 2.0 Đỗ Phú Ngưu 4 9 11 A209 40 0 DH 08/09/2025
799 5504062 125THDCO05 TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô 2.0 Đỗ Phú Ngưu 5 1 4 X-OTO 25 25 DH 25/08/2025
800 5504063 125THTLO06 TH Hệ thống truyền lực ô tô 2.0 Đỗ Phú Ngưu 5 7 10 X-OTO 25 21 DH 25/08/2025
801 5504062 125THDCO07 TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô 2.0 Đỗ Phú Ngưu 6 1 4 X-OTO 20 17 DH 25/08/2025
802 5504062 125THDCO08 TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô 2.0 Đỗ Phú Ngưu 6 7 10 X-OTO 20 20 DH 25/08/2025
803 5504062 125THDCO06 TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô 2.0 Đỗ Phú Ngưu 7 1 4 X-OTO 20 20 DH 25/08/2025
804 5504234 125KDKTOTO01 Kiểm định kỹ thuật ô tô 3.0 Đỗ Phú Ngưu 7 7 10 A102 45 38 DH 25/08/2025
805 KD5013001 125GDTC1K27 Giáo dục thể chất I 1.0 Nguyễn Xuân Nguyên 6 1 4 KT 30 0 DH 08/09/2025
806 KD5013001 125GDTC1K26 Giáo dục thể chất I 1.0 Nguyễn Xuân Nguyên 6 7 10 KT 30 0 DH 08/09/2025
807 KD5319001 125DSTTK14 Đại số tuyến tính 2.0 Lê Thị Nguyệt 2 1 4 KT 60 0 DH 08/09/2025
808 KD5319002 125GT1K15 Giải tích I 3.0 Lê Thị Nguyệt 2 7 10 KT 60 0 DH 08/09/2025
809 5319001 125DSTT08 Đại số tuyến tính 2.0 Lê Thị Nguyệt 3 1 4 KT 60 0 DH 08/09/2025
810 5319005 125XSTK08 Xác suất Thống kê 2.0 Lê Thị Nguyệt 3 7 10 KT 60 0 DH 08/09/2025
811 5209008 125LSDCSVN05 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Từ Ánh Nguyệt 4 1 2 A301 80 80 DH 25/08/2025
812 5209008 125LSDCSVN06 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Từ Ánh Nguyệt 4 3 4 A301 80 76 DH 25/08/2025
813 KD5413007 125TACBK05 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Trần Thị Thanh Nhã 4 3 5 A208 45 0 DH 15/09/2025
814 5413009 125TAA2206 Tiếng Anh A2.2 2.0 Lê Thị Nhi 4 7 8 A102 45 33 DH 25/08/2025
815 5413007 125TACB06 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Lê Thị Nhi 4 9 11 A102 45 0 DH 15/09/2025
816 5413009 125TAA2209 Tiếng Anh A2.2 2.0 Lê Thị Nhi 6 1 2 A106 45 38 DH 25/08/2025
817 5413008 125TAA2109 Tiếng Anh A2.1 3.0 Lê Thị Nhi 6 3 5 A106 45 9 DH 15/09/2025
818 5413003 125NN201 Ngoại Ngữ II 2.0 Lê Thị Nhi 7 1 2 A103 40 39 DH 25/08/2025
819 5413002 125NN101 Ngoại Ngữ I 3.0 Lê Thị Nhi 7 3 5 A103 45 44 DH 25/08/2025
820 KD5413007 125TACBK03 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Hồ Thi Thục Nhi 6 3 5 A207 45 0 DH 15/09/2025
821 KD5413008 125TAA21K01 Tiếng Anh A2.1 3.0 Trần Bảo Uyên Như 7 9 11 A205 45 0 DH 15/09/2025
822 5504135 125TBTDN01 Thiết bị Trao Đổi Nhiệt 2.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 7 8 A104 60 60 DH 25/08/2025
823 5504382 125TKUD2401 Thủy khí ứng dụng 3.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 9 11 A104 60 60 DH 25/08/2025
824 5504031 125KTN01 Kỹ Thuật Nhiệt 2.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 7 8 A308 60 50 DH 08/09/2025
825 5504172 125DLN01 Đo lường nhiệt 3.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung 3 9 11 A308 60 17 DH 25/08/2025
826 5504031 125KTN03 Kỹ Thuật Nhiệt 2.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4 7 8 A210 60 29 DH 08/09/2025
827 5504135 125TBTDN02 Thiết bị Trao Đổi Nhiệt 2.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 7 8 A106 60 27 DH 25/08/2025
828 5504382 125TKUD2402 Thủy khí ứng dụng 3.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 9 11 A106 60 20 DH 25/08/2025
829 5504031 125KTN02 Kỹ Thuật Nhiệt 2.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 7 8 A303 60 39 DH 08/09/2025
830 5504172 125DLN02 Đo lường nhiệt 3.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 9 11 A303 60 58 DH 25/08/2025
831 5504188 125DATNNLKS04 Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư 12.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung 7 6 6 BMNHIET 15 15 DH 25/08/2025
832 5506001 125ATLD03 An toàn lao động 1.0 Phan Viết Nhựt 2 2 5 CS2_B105 40 40 DH 25/08/2025
833 5506001 125ATLD04 An toàn lao động 1.0 Phan Viết Nhựt 2 7 10 CS2_B105 40 34 DH 25/08/2025
834 5506259 125DATCTC2201 Đồ án Tổ chức thi công 1.0 Phan Viết Nhựt 2 12 12 VPK 20 14 DH 25/08/2025
835 5506259 125DATCTC2202 Đồ án Tổ chức thi công 1.0 Phan Viết Nhựt 3 12 12 VPK 20 20 DH 25/08/2025
836 5506057 125TCTC01 Tổ chức thi công 3.0 Phan Viết Nhựt 4 2 5 CS2_B206 60 55 DH 25/08/2025
837 5506057 125TCTC02 Tổ chức thi công 3.0 Phan Viết Nhựt 4 7 10 CS2_B402 60 14 DH 25/08/2025
838 5506259 125DATCTC2203 Đồ án Tổ chức thi công 1.0 Phan Viết Nhựt 4 12 12 VPK 20 8 DH 25/08/2025
839 5506259 125DATCTC2204 Đồ án Tổ chức thi công 1.0 Phan Viết Nhựt 5 12 12 VPK 20 19 DH 25/08/2025
840 5506190 125DATCTC2001 Đồ án Tổ chức thi công 1.5 Phan Viết Nhựt 7 6 6 VPK 25 11 DH 25/08/2025
841 5506259 125DATCTC2206 Đồ án Tổ chức thi công 1.0 Phan Viết Nhựt 7 12 12 VPK 20 2 DH 25/08/2025
842 5502003 125KNGT04 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 1 2 A102 60 14 DH 08/09/2025
843 5502003 125KNGT05 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 1 2 A102 60 4 DH 03/11/2025
844 5502003 125KNGT06 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 3 4 A102 60 25 DH 03/11/2025
845 5502003 125KNGT09 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh 2 3 4 A102 60 4 DH 08/09/2025
846 5514004 125GDHOC01 Giáo dục học 2.0 Nguyễn Thị Lan Oanh 3 7 10 CS2_B305 50 17 DH 25/08/2025
847 5502003 125KNGT10 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 1 2 A211 60 34 DH 08/09/2025
848 KD5502003 125KNGTK02 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh 4 1 2 A211 60 0 DH 03/11/2025
849 KD5502003 125KNGTK04 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 1 2 A205 60 0 DH 08/09/2025
850 KD5502003 125KNGTK05 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 1 2 A205 60 0 DH 03/11/2025
851 5502004 125KNLVN05 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh 5 3 4 A205 60 30 DH 25/08/2025
852 5502004 125KNLVN07 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 1 2 A210 60 54 DH 25/08/2025
853 5502004 125KNLVN08 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 1 2 A210 60 29 DH 20/10/2025
854 KD5502003 125KNGTK01 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 3 4 A210 60 0 DH 08/09/2025
855 KD5502003 125KNGTK03 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh 6 3 4 A210 60 0 DH 03/11/2025
856 5505365 125TNDLDDT2403 TN Đo lường điện - điện tử 1.0 Đỗ Viết Ơn 2 1 4 PTNDLCB 20 12 DH 25/08/2025
857 5505211 125TNMDTVT01 TH nhập môn Điện tử- Viễn thông 1.0 Đỗ Viết Ơn 2 7 10 Marker Space 20 0 DH 08/09/2025
858 5505211 125TNMDTVT02 TH nhập môn Điện tử- Viễn thông 1.0 Đỗ Viết Ơn 3 7 10 Marker Space 20 0 DH 08/09/2025
859 5505211 125TNMDTVT03 TH nhập môn Điện tử- Viễn thông 1.0 Đỗ Viết Ơn 4 7 10 Marker Space 20 0 DH 08/09/2025
860 5507210 125DACNTP101 Đồ án Công nghệ TP 1 2.0 Bộ môn CN Thực phẩm 3 6 6 VPK 60 42 DH 25/08/2025
861 5507224 125DATNTPKS01 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư 12.0 Bộ môn CN Thực phẩm 4 6 6 VPK 40 24 DH 25/08/2025
862 5507245 125HKDNTP01 Học kỳ doanh nghiệp TP 3.0 Bộ môn CN Thực phẩm 5 6 6 X 60 38 DH 25/08/2025
863 5507206 125TTNT2001 Thực tập nhận thức 1.0 Bộ môn CN Thực phẩm 6 6 6 X 60 54 DH 25/08/2025
864 5505192 125QTM02 Quản trị Mạng 2.0 Nguyễn Văn Phát 2 1 2 A302 60 25 DH 25/08/2025
865 5505251 125THCB08 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Văn Phát 2 3 5 PMT 30 1 DH 08/09/2025
866 5505192 125QTM03 Quản trị Mạng 2.0 Nguyễn Văn Phát 2 7 8 A107 75 73 DH 25/08/2025
867 5505212 125TQTM01 TH Quản trị Mạng 1.0 Nguyễn Văn Phát 2 9 10 PMT 40 30 DH 25/08/2025
868 5505220 125TKM01 Thiết kế Mạng 2.0 Nguyễn Văn Phát 3 1 2 A101 60 33 DH 25/08/2025
869 KD5505251 125THCBK04 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Văn Phát 3 3 5 PMT 30 0 DH 08/09/2025
870 5505212 125TQTM02 TH Quản trị Mạng 1.0 Nguyễn Văn Phát 3 9 10 PMT 40 30 DH 25/08/2025
871 KD5505251 125THCBK10 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Văn Phát 4 3 5 PMT 30 0 DH 08/09/2025
872 5505212 125TQTM03 TH Quản trị Mạng 1.0 Nguyễn Văn Phát 4 9 10 PMT 40 29 DH 25/08/2025
873 KD5505251 125THCBK15 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Văn Phát 5 3 5 PMT 30 0 DH 08/09/2025
874 5505212 125TQTM04 TH Quản trị Mạng 1.0 Nguyễn Văn Phát 5 7 8 PMT 40 24 DH 25/08/2025
875 5505212 125TQTM06 TH Quản trị Mạng 1.0 Nguyễn Văn Phát 5 9 10 PMT 40 30 DH 25/08/2025
876 5505180 125MDR01 Mạng diện rộng 2.0 Nguyễn Văn Phát 6 7 8 A304 60 19 DH 25/08/2025
877 5505124 125CDM01 Chuyên đề mạng 2.0 Nguyễn Văn Phát 6 9 11 A304 60 27 DH 25/08/2025
878 5505192 125QTM01 Quản trị Mạng 2.0 Nguyễn Văn Phát 7 1 2 A301 75 74 DH 25/08/2025
879 5505251 125THCB04 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Văn Phát 7 3 5 PMT 30 11 DH 08/09/2025
880 5505212 125TQTM05 TH Quản trị Mạng 1.0 Nguyễn Văn Phát 7 9 10 PMT 40 30 DH 25/08/2025
881 5505086 125TXS&UD13 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Phạm Văn Phát 2 1 4 PTNDIENTU 19 19 DH 25/08/2025
882 5505125 125CDTVT01 Chuyên đề ngành Điện tử - Viễn thông 2.0 Phạm Văn Phát 2 9 11 A206 60 20 DH 25/08/2025
883 5505244 125HTTT01 Hệ thống thông tin 2.0 Phạm Văn Phát 3 1 2 A107 65 64 DH 25/08/2025
884 5505254 125HTTTVT01 Hệ thống thông tin vô tuyến 3.0 Phạm Văn Phát 3 1 2 A107 10 3 DH 25/08/2025
885 5505396 125KTS2401 Kỹ thuật số 2.0 Phạm Văn Phát 3 3 4 A107 60 36 DH 25/08/2025
886 5505086 125TXS&UD01 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Phạm Văn Phát 3 7 10 PTNDIENTU 22 22 DH 25/08/2025
887 5505086 125TXS&UD02 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Phạm Văn Phát 4 1 4 PTNDIENTU 20 10 DH 25/08/2025
888 5505086 125TXS&UD14 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Phạm Văn Phát 4 7 10 PTNDIENTU 18 18 DH 25/08/2025
889 5505048 125KTXS03 Kỹ thuật xung số 3.0 Phạm Văn Phát 5 2 5 CS2_B105 60 58 DH 25/08/2025
890 5505048 125KTXS01 Kỹ thuật xung số 3.0 Phạm Văn Phát 6 2 5 CS2_B205 60 45 DH 25/08/2025
891 5505048 125KTXS02 Kỹ thuật xung số 3.0 Phạm Văn Phát 6 7 10 CS2_B205 60 31 DH 25/08/2025
892 5505086 125TXS&UD15 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Phạm Văn Phát 7 1 4 PTNDIENTU 18 18 DH 25/08/2025
893 5506260 125DAKCCTBTCT2204 Đồ án Kết cấu Công trình BTCT 1.0 Lê Chí Phát 4 12 12 VPK 20 16 DH 25/08/2025
894 5506260 125DAKCCTBTCT2205 Đồ án Kết cấu Công trình BTCT 1.0 Lê Chí Phát 5 12 12 VPK 20 3 DH 25/08/2025
895 5506134 125DAKCTB01 Đồ án Kết cấu Công trình BTCT 1.0 Lê Chí Phát 5 12 12 X 30 1 DH 25/08/2025
896 5506198 125KCCTBTCT02 Kết cấu công trình BTCT 2.0 Lê Chí Phát 6 7 10 CS2_B105 60 41 DH 25/08/2025
897 5506260 125DAKCCTBTCT2206 Đồ án Kết cấu Công trình BTCT 1.0 Lê Chí Phát 6 12 12 VPK 20 9 DH 25/08/2025
898 5505099 125TDTCS05 TN Điện tử công suất 1.0 Phạm Thanh Phong 2 7 10 PTNDTCS 20 19 DH 25/08/2025
899 5505099 125TDTCS06 TN Điện tử công suất 1.0 Phạm Thanh Phong 2 7 10 PTNDTCS 20 18 DH 20/10/2025
900 5505314 125DATNTDHKS01 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư 12.0 Phạm Thanh Phong 3 6 6 VPBM 200 75 DH 25/08/2025
901 5505041 125KTDKTD01 Kỹ thuật điều khiển tự động 2.0 Phạm Thanh Phong 3 7 10 CS2_B104 62 58 DH 25/08/2025
902 5505332 125HKDNTDH02 Học kỳ doanh nghiệp TĐH 3.0 Phạm Thanh Phong 4 6 6 X 30 1 DH 25/08/2025
903 5505099 125TDTCS07 TN Điện tử công suất 1.0 Phạm Thanh Phong 4 7 10 PTNDTCS 20 20 DH 25/08/2025
904 5505099 125TDTCS08 TN Điện tử công suất 1.0 Phạm Thanh Phong 4 7 10 PTNDTCS 20 20 DH 20/10/2025
905 5505024 125DTNTD01 Đồ án tốt nghiệp TĐH 10.0 Phạm Thanh Phong 4 12 12 VPBM 20 1 DH 25/08/2025
906 KD5505334 125NMNTDH20K03 Nhập môn ngành KTĐK & TĐH 2.0 Phạm Thanh Phong 5 7 8 A214 80 0 DH 08/09/2025
907 5505334 125NMNTDH2001 Nhập môn ngành KTĐK & TĐH 2.0 Phạm Thanh Phong 5 9 10 A214 5 1 DH 08/09/2025
908 KD5505334 125NMNTDH20K02 Nhập môn ngành KTĐK & TĐH 2.0 Phạm Thanh Phong 5 9 10 A214 80 0 DH 08/09/2025
909 5505019 125DADKL08 Đồ án điều khiển logic 2.0 Phạm Thanh Phong 5 12 12 VPBM 30 30 DH 25/08/2025
910 5505099 125TDTCS09 TN Điện tử công suất 1.0 Phạm Thanh Phong 6 2 5 PTNDTCS 20 3 DH 20/10/2025
911 5505099 125TDTCS10 TN Điện tử công suất 1.0 Phạm Thanh Phong 6 2 5 PTNDTCS 20 17 DH 25/08/2025
912 5505040 125KTDKNC01 Kỹ thuật điều khiển nâng cao 2.0 Phạm Thanh Phong 6 7 8 A103 60 60 DH 25/08/2025
913 5505040 125KTDKNC02 Kỹ thuật điều khiển nâng cao 2.0 Phạm Thanh Phong 6 9 10 A103 60 50 DH 25/08/2025
914 5505041 125KTDKTD02 Kỹ thuật điều khiển tự động 2.0 Phạm Thanh Phong 7 7 8 A106 50 46 DH 25/08/2025
915 5505315 125DKTM2001 Điều khiển thông minh 2.0 Phạm Thanh Phong 7 9 10 A106 60 59 DH 25/08/2025
916 5505075 125TLTP01 TH Lập trình PLC 1.0 Trần Thế Phong 2 7 10 PTNTDH 20 13 DH 25/08/2025
917 5505075 125TLTP02 TH Lập trình PLC 1.0 Trần Thế Phong 3 7 10 PTNTDH 25 22 DH 25/08/2025
918 5505075 125TLTP03 TH Lập trình PLC 1.0 Trần Thế Phong 5 7 10 PTNTDH 20 13 DH 25/08/2025
919 5505075 125TLTP04 TH Lập trình PLC 1.0 Trần Thế Phong 6 7 10 PTNTDH 20 20 DH 25/08/2025
920 5507014 125GDMT01 Giáo dục Môi trường 1.0 Trần Thị Phú 4 7 8 A304 60 0 DH 20/10/2025
921 5506194 125DATNXDKS01 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD 12.0 Đoàn Vĩnh Phúc 2 6 6 VPK 300 56 DH 25/08/2025
922 5506192 125DAKTTCLG01 Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép 1.0 Đoàn Vĩnh Phúc 2 12 12 VPK 30 11 DH 25/08/2025
923 5506036 125KTTC101 Kỹ thuật thi công I 3.0 Đoàn Vĩnh Phúc 4 3 5 C401 60 58 DH 25/08/2025
924 5506191 125HKDNXD2001 Học kỳ Doanh nghiệp XD 3.0 Đoàn Vĩnh Phúc 4 6 6 X 300 41 DH 25/08/2025
925 5506001 125ATLD01 An toàn lao động 1.0 Đoàn Vĩnh Phúc 4 7 10 CS2_B102 40 24 DH 25/08/2025
926 5506188 125DATCDBTCTTK01 Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối 1.5 Đoàn Vĩnh Phúc 5 12 12 VPK 25 25 DH 25/08/2025
927 5506189 125TCLGXHT01 Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện 2.0 Đoàn Vĩnh Phúc 6 1 2 A103 60 28 DH 25/08/2025
928 5506189 125TCLGXHT02 Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện 2.0 Đoàn Vĩnh Phúc 6 3 4 A103 60 41 DH 25/08/2025
929 5506020 125DAKTTC01 Đồ án Kỹ thuật thi công 1.0 Đoàn Vĩnh Phúc 6 6 6 VPK 30 0 DH 25/08/2025
930 5506187 125TCDBTCTTK01 Thi công đất và BTCT toàn khối 3.0 Đoàn Vĩnh Phúc 7 3 5 A304 50 32 DH 25/08/2025
931 5506049 125TTNTX02 Thực tập Nhận thức XD 1.0 Đoàn Vĩnh Phúc 7 6 6 X 20 1 DH 25/08/2025
932 5507070 125CSKTTP01 Cơ sở kỹ thuật thực phẩm 2.0 Ngô Thị Minh Phương 3 7 10 CS2_B206 60 39 DH 25/08/2025
933 5507145 125THUDTK01 Tin học ứng dụng trong KTTP 2.0 Ngô Thị Minh Phương 4 7 10 PMT 30 23 DH 25/08/2025
934 5506228 125DAKTCC201 Đồ án Kiến trúc Công cộng 2 3.0 Võ Thị Vỹ Phương 2 6 6 B104 20 7 DH 25/08/2025
935 5506019 125DAKTX01 Đồ án Kiến trúc XD 1.0 Võ Thị Vỹ Phương 2 6 6 VPK 20 20 DH 25/08/2025
936 5506062 125VXDMT03 Vẽ xây dựng trên máy tính 2.0 Võ Thị Vỹ Phương 2 9 11 B201 30 25 DH 25/08/2025
937 5506019 125DAKTX02 Đồ án Kiến trúc XD 1.0 Võ Thị Vỹ Phương 3 6 6 VPK 20 20 DH 25/08/2025
938 5506062 125VXDMT04 Vẽ xây dựng trên máy tính 2.0 Võ Thị Vỹ Phương 3 9 11 B201 30 28 DH 25/08/2025
939 5506221 125LSKT01 Lịch sử kiến trúc 3.0 Võ Thị Vỹ Phương 4 7 10 CS2_B302 50 17 DH 25/08/2025
940 5506019 125DAKTX16 Đồ án Kiến trúc XD 1.0 Võ Thị Vỹ Phương 6 12 12 VPK 30 29 DH 25/08/2025
941 5507145 125THUDTK02 Tin học ứng dụng trong KTTP 2.0 Nguyễn Thị Đông Phương 2 7 10 PMT 32 31 DH 25/08/2025
942 5507122 125NMKTTP02 Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm 1.0 Nguyễn Thị Đông Phương 4 1 2 A207 60 0 DH 08/09/2025
943 5507030 125SXSH01 Sản xuất sạch hơn 2.0 Nguyễn Thị Đông Phương 4 3 4 A304 60 17 DH 25/08/2025
944 5507042 125TVSMT01 TN Vi sinh môi trường 2.0 Nguyễn Thị Đông Phương 5 7 10 PTNMT 20 11 DH 25/08/2025
945 5507042 125TVSMT02 TN Vi sinh môi trường 2.0 Nguyễn Thị Đông Phương 7 7 10 PTNMT 20 12 DH 25/08/2025
946 KD5413008 125TAA21K03 Tiếng Anh A2.1 3.0 Nguyễn Đặng Nguyên Phương 2 3 5 A205 45 0 DH 15/09/2025
947 KD5305002 125VLCNK03 Vật lý Cơ - Nhiệt 2.0 Lê Thị Minh Phương 2 7 8 A213 60 0 DH 08/09/2025
948 KD5305002 125VLCNK04 Vật lý Cơ - Nhiệt 2.0 Lê Thị Minh Phương 2 9 10 A213 60 0 DH 08/09/2025
949 5305002 125VLCN01 Vật lý Cơ - Nhiệt 2.0 Lê Thị Minh Phương 3 7 8 A305 80 9 DH 08/09/2025
950 5305002 125VLCN02 Vật lý Cơ - Nhiệt 2.0 Lê Thị Minh Phương 3 9 10 A305 80 6 DH 08/09/2025
951 5305004 125VLDT01 Vật Lý Điện - Từ 2.0 Lê Thị Minh Phương 4 7 8 A214 80 18 DH 08/09/2025
952 KD5305004 125VLDTK01 Vật Lý Điện - Từ 2.0 Lê Thị Minh Phương 4 9 10 A214 60 0 DH 08/09/2025
953 5305002 125VLCN03 Vật lý Cơ - Nhiệt 2.0 Lê Thị Minh Phương 5 7 8 A305 80 3 DH 08/09/2025
954 5305002 125VLCN04 Vật lý Cơ - Nhiệt 2.0 Lê Thị Minh Phương 5 9 10 A305 80 4 DH 08/09/2025
955 KD5305004 125VLDTK02 Vật Lý Điện - Từ 2.0 Lê Thị Minh Phương 6 7 8 A207 60 0 DH 08/09/2025
956 KD5305004 125VLDTK03 Vật Lý Điện - Từ 2.0 Lê Thị Minh Phương 6 9 10 A207 60 0 DH 08/09/2025
957 5506025 125DTXD02 Dự toán xây dựng 3.0 Lê Thị Phượng 5 9 11 A213 60 39 DH 25/08/2025
958 5506044 125QLDAXD01 Quản lý dự án xây dựng 2.0 Lê Thị Phượng 6 7 8 A217 50 15 DH 25/08/2025
959 5506025 125DTXD03 Dự toán xây dựng 3.0 Lê Thị Phượng 6 9 11 A217 60 31 DH 25/08/2025
960 5413010 125TAA2311 Tiếng Anh A2.3 2.0 Trần Thị Túy Phượng 4 1 2 A303 45 34 DH 25/08/2025
961 5413007 125TACB05 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Trần Thị Túy Phượng 4 3 5 A303 45 1 DH 15/09/2025
962 5413009 125TAA2210 Tiếng Anh A2.2 2.0 Trần Thị Túy Phượng 6 7 8 A205 45 22 DH 25/08/2025
963 KD5413008 125TAA21K13 Tiếng Anh A2.1 3.0 Trần Thị Túy Phượng 6 9 11 A205 45 0 DH 08/09/2025
964 5507326 125HLVL2201 Hóa lý 2.0 Võ Văn Quân 3 1 2 A309 60 44 DH 25/08/2025
965 5507346 125CNSXVLTT01 CNSX vật liệu tiên tiến 3.0 Võ Văn Quân 3 3 5 A309 60 5 DH 25/08/2025
966 5507143 125TACNV01 Tiếng Anh chuyên ngành VL 2.0 Võ Văn Quân 3 9 10 A309 20 4 DH 25/08/2025
967 5504275 125VLMTKT01 Vật liệu mới trong kĩ thuật 2.0 Võ Văn Quân 5 3 4 A309 45 39 DH 25/08/2025
968 5505135 125CNX01 Công Nghệ XML 2.0 Ngô Lê Quân 2 2 5 CS2_B104 60 58 DH 25/08/2025
969 5505135 125CNX03 Công Nghệ XML 2.0 Ngô Lê Quân 2 2 5 CS2_B104 60 49 DH 20/10/2025
970 5505135 125CNX02 Công Nghệ XML 2.0 Ngô Lê Quân 2 7 10 CS2_B104 60 52 DH 25/08/2025
971 5505136 125CPQH01 CSDL phi quan hệ 2.0 Ngô Lê Quân 7 1 2 A102 60 59 DH 25/08/2025
972 5505136 125CPQH02 CSDL phi quan hệ 2.0 Ngô Lê Quân 7 3 4 A102 60 21 DH 25/08/2025
973 5506173 125DATCCTDT01 Đồ án thi công công trình hạ tầng đô thị 1.5 Hồ Văn Quân 3 6 6 X 30 12 DH 25/08/2025
974 5506121 125TV01 Thủy văn 2.0 Hồ Văn Quân 3 11 12 A102 60 15 DH 25/08/2025
975 5506106 125TNHTCTD01 Thí nghiệm hiện trường công trình đường 1.0 Hồ Văn Quân 4 7 10 X 30 2 DH 25/08/2025
976 5506262 125TNHTCTD2201 Thí nghiệm hiện trường công trình đường 1.0 Hồ Văn Quân 4 7 10 X 20 1 DH 25/08/2025
977 5506102 125TCIF01 Thi công công trình hạ tầng đô thị 3.0 Hồ Văn Quân 4 11 13 A102 40 11 DH 25/08/2025
978 5506090 125KTVTND02 Khai thác và thí nghiệm đường 2.0 Hồ Văn Quân 5 10 13 PTNCĐ 20 13 DH 25/08/2025
979 5506090 125KTVTND01 Khai thác và thí nghiệm đường 2.0 Hồ Văn Quân 7 1 4 PTNCĐ 20 13 DH 25/08/2025
980 5505049 125LTP01 Lập trình PLC 2.0 Nguyễn Đức Quận 2 1 2 A303 60 25 DH 25/08/2025
981 5505049 125LTP02 Lập trình PLC 2.0 Nguyễn Đức Quận 2 3 4 A303 60 51 DH 25/08/2025
982 5505109 125TBDCN01 Trang bị điện công nghiệp 2.0 Nguyễn Đức Quận 5 1 2 A306 72 72 DH 25/08/2025
983 5505109 125TBDCN02 Trang bị điện công nghiệp 2.0 Nguyễn Đức Quận 5 3 4 A306 70 68 DH 25/08/2025
984 5505019 125DADKL05 Đồ án điều khiển logic 2.0 Nguyễn Đức Quận 6 6 6 VPBM 20 1 DH 25/08/2025
985 5506054 125TCHD01 TN cơ học đất 1.0 Trần Thanh Quang 2 1 4 PTNXD 25 25 DH 25/08/2025
986 5506054 125TCHD02 TN cơ học đất 1.0 Trần Thanh Quang 2 7 10 PTNXD 25 15 DH 25/08/2025
987 5506054 125TCHD03 TN cơ học đất 1.0 Trần Thanh Quang 3 1 4 PTNXD 25 24 DH 25/08/2025
988 5506054 125TCHD04 TN cơ học đất 1.0 Trần Thanh Quang 3 7 10 PTNXD 25 25 DH 25/08/2025
989 5506055 125TKCCT04 TN kết cấu công trình 1.0 Trần Thanh Quang 4 1 4 PKĐ 25 19 DH 25/08/2025
990 5506055 125TKCCT05 TN kết cấu công trình 1.0 Trần Thanh Quang 4 7 10 PKĐ 25 19 DH 25/08/2025
991 5506055 125TKCCT06 TN kết cấu công trình 1.0 Trần Thanh Quang 5 1 4 PKĐ 25 25 DH 25/08/2025
992 5506250 125THTD2205 Thực hành trắc địa 1.0 Trần Thanh Quang 5 7 10 SVD 25 25 DH 25/08/2025
993 5506250 125THTD2206 Thực hành trắc địa 1.0 Trần Thanh Quang 6 1 4 SVD 25 25 DH 25/08/2025
994 5506054 125TCHD05 TN cơ học đất 1.0 Trần Anh Quang 2 7 10 PTNXD 25 21 DH 25/08/2025
995 5506054 125TCHD06 TN cơ học đất 1.0 Trần Anh Quang 3 7 10 PTNXD 25 23 DH 25/08/2025
996 5506054 125TCHD07 TN cơ học đất 1.0 Trần Anh Quang 4 7 10 PTNXD 25 21 DH 25/08/2025
997 5506054 125TCHD08 TN cơ học đất 1.0 Trần Anh Quang 5 7 10 PTNXD 25 18 DH 25/08/2025
998 5505128 125CSDL201 Cơ sở dữ liệu II 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 1 2 A208 65 36 DH 25/08/2025
999 5505251 125THCB01 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên 2 3 5 PMT 30 18 DH 08/09/2025
1000 5505128 125CSDL202 Cơ sở dữ liệu II 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 1 2 A108 75 65 DH 25/08/2025
1001 5505251 125THCB07 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên 3 3 5 PMT 30 19 DH 08/09/2025
1002 KD5505251 125THCBK01 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên 4 3 5 PMT 30 0 DH 08/09/2025
1003 5505219 125TKGDND02 Thiết kế giao diện người dùng 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 1 2 A209 60 53 DH 25/08/2025
1004 KD5505251 125THCBK07 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 3 5 PMT 30 0 DH 08/09/2025
1005 KD5505251 125THCBK18 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên 5 9 11 PMT 30 0 DH 08/09/2025
1006 5505219 125TKGDND03 Thiết kế giao diện người dùng 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 1 2 A305 60 57 DH 25/08/2025
1007 KD5505251 125THCBK13 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 3 5 PMT 30 0 DH 08/09/2025
1008 KD5505251 125THCBK21 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên 6 9 11 PMT 30 0 DH 08/09/2025
1009 5505128 125CSDL203 Cơ sở dữ liệu II 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên 7 1 2 A107 75 60 DH 25/08/2025
1010 5505219 125TKGDND01 Thiết kế giao diện người dùng 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên 7 3 4 A107 60 41 DH 25/08/2025
1011 KD5413008 125TAA21K02 Tiếng Anh A2.1 3.0 Phạm Đỗ Quyên 2 9 11 A209 45 0 DH 15/09/2025
1012 5413010 125TAA2302 Tiếng Anh A2.3 2.0 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2 7 8 A207 45 37 DH 25/08/2025
1013 KD5413007 125TACBK01 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2 9 11 A207 45 0 DH 15/09/2025
1014 KD5413007 125TACBK11 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Trần Thị Thanh Sang 7 1 4 KT 45 0 DH 08/09/2025
1015 5504079 125TTCB05 TTCM Tiện 3.0 Huỳnh Văn Sanh 2 7 10 XCTM 20 19 DH 25/08/2025
1016 5504294 125THCTMCDT2201 TH Chế tạo máy CĐT 2.0 Huỳnh Văn Sanh 3 1 4 XCTM 25 6 DH 25/08/2025
1017 5504294 125THCTMCDT2202 TH Chế tạo máy CĐT 2.0 Huỳnh Văn Sanh 4 7 10 XCTM 25 21 DH 25/08/2025
1018 5504245 125THTP01 TH Tiện phay 2.0 Huỳnh Văn Sanh 5 1 4 XCHETAOMAY 25 25 DH 25/08/2025
1019 5504245 125THTP02 TH Tiện phay 2.0 Huỳnh Văn Sanh 6 7 10 XCHETAOMAY 25 22 DH 25/08/2025
1020 5506251 125TKBTCT2201 Thiết kế cầu bê tông cốt thép 3.0 Bạch Quốc Sĩ 4 3 5 A106 60 14 DH 25/08/2025
1021 5506076 125DTCBT01 Đồ án thiết kế cầu BTCT 1.0 Bạch Quốc Sĩ 5 6 6 VPK 20 11 DH 25/08/2025
1022 5506076 125DTCBT02 Đồ án thiết kế cầu BTCT 1.0 Bạch Quốc Sĩ 6 6 6 VPK 20 2 DH 25/08/2025
1023 5504212 125CDCDT01 Chuyên đề CĐT 1.0 Nguyễn Phú Sinh 2 1 2 A309 40 38 DH 25/08/2025
1024 5504212 125CDCDT02 Chuyên đề CĐT 1.0 Nguyễn Phú Sinh 2 3 4 A309 55 55 DH 25/08/2025
1025 5504296 125THRBCNCDT2201 TH Robot Công nghiệp CĐT 2.0 Nguyễn Phú Sinh 2 7 10 XCNC 25 24 DH 25/08/2025
1026 5504296 125THRBCNCDT2202 TH Robot Công nghiệp CĐT 2.0 Nguyễn Phú Sinh 3 1 4 XCNC 25 24 DH 25/08/2025
1027 5504355 125THDDTCK03 TH Điện - Điện Tử 2.0 Nguyễn Phú Sinh 3 7 10 XCDT 25 25 DH 25/08/2025
1028 5504355 125THDDTCK02 TH Điện - Điện Tử 2.0 Nguyễn Phú Sinh 4 1 4 XCDT 25 25 DH 25/08/2025
1029 5504355 125THDDTCK07 TH Điện - Điện Tử 2.0 Nguyễn Phú Sinh 4 7 10 XCDT 25 19 DH 25/08/2025
1030 5504355 125THDDTCK01 TH Điện - Điện Tử 2.0 Nguyễn Phú Sinh 5 1 4 XCDT 25 17 DH 25/08/2025
1031 5504039 125RCN01 Robot công nghiệp 2.0 Nguyễn Phú Sinh 5 7 8 A309 60 59 DH 25/08/2025
1032 5504192 125TDCKCDT03 Truyền động Cơ khí CĐT 2.0 Nguyễn Phú Sinh 5 9 10 A309 60 60 DH 25/08/2025
1033 5504355 125THDDTCK04 TH Điện - Điện Tử 2.0 Nguyễn Phú Sinh 6 1 4 XCDT 25 25 DH 25/08/2025
1034 5504296 125THRBCNCDT2203 TH Robot Công nghiệp CĐT 2.0 Nguyễn Phú Sinh 6 7 10 XCNC 25 25 DH 25/08/2025
1035 5504296 125THRBCNCDT2204 TH Robot Công nghiệp CĐT 2.0 Nguyễn Phú Sinh 7 1 4 XCNC 25 25 DH 25/08/2025
1036 5504355 125THDDTCK08 TH Điện - Điện Tử 2.0 Nguyễn Phú Sinh 8 1 4 XCDT 25 19 DH 25/08/2025
1037 5504296 125THRBCNCDT2206 TH Robot Công nghiệp CĐT 2.0 Nguyễn Phú Sinh 8 7 10 XCNC 25 24 DH 25/08/2025
1038 KD5319001 125DSTTK01 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Thị Sinh 2 1 2 A218 60 0 DH 08/09/2025
1039 KD5319002 125GT1K03 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thị Sinh 2 3 5 A218 60 0 DH 08/09/2025
1040 KD5319001 125DSTTK02 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Thị Sinh 2 7 8 A214 60 0 DH 08/09/2025
1041 KD5319002 125GT1K02 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thị Sinh 2 9 11 A214 60 0 DH 08/09/2025
1042 KD5319001 125DSTTK03 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Thị Sinh 3 7 8 A212 60 0 DH 08/09/2025
1043 KD5319002 125GT1K04 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thị Sinh 3 9 11 A212 60 0 DH 08/09/2025
1044 5504170 125TNKTNL03 Thí nghiệm Kỹ thuật nhiệt lạnh 2.0 Nguyễn Thành Sơn 2 1 4 XNHIET 20 20 DH 25/08/2025
1045 KD5504031 125KTNK03 Kỹ Thuật Nhiệt 2.0 Nguyễn Thành Sơn 2 7 8 A206 60 0 DH 08/09/2025
1046 5504173 125THCMDLCN01 THCM Điện lạnh công nghiệp 2.0 Nguyễn Thành Sơn 2 9 12 XNHIET 24 24 DH 25/08/2025
1047 5504103 125DHTÔ02 Điều hòa trên Ôtô 2.0 Nguyễn Thành Sơn 3 2 5 CS2_B105 60 32 DH 25/08/2025
1048 5504177 125CDON02 Chuyên đề ống nhiệt 2.0 Nguyễn Thành Sơn 3 7 10 CS2_B302 60 15 DH 25/08/2025
1049 KD5504031 125KTNK01 Kỹ Thuật Nhiệt 2.0 Nguyễn Thành Sơn 4 1 2 A206 60 0 DH 08/09/2025
1050 KD5504031 125KTNK02 Kỹ Thuật Nhiệt 2.0 Nguyễn Thành Sơn 4 3 4 A206 60 0 DH 08/09/2025
1051 5504170 125TNKTNL01 Thí nghiệm Kỹ thuật nhiệt lạnh 2.0 Nguyễn Thành Sơn 4 7 10 XNHIET 20 20 DH 25/08/2025
1052 5504173 125THCMDLCN03 THCM Điện lạnh công nghiệp 2.0 Nguyễn Thành Sơn 5 1 4 XNHIET 24 24 DH 25/08/2025
1053 5504139 125TKTN01 TN Kỹ thuật nhiệt 1.0 Nguyễn Thành Sơn 5 5 10 XNHIET 5 5 DH 25/08/2025
1054 5504170 125TNKTNL02 Thí nghiệm Kỹ thuật nhiệt lạnh 2.0 Nguyễn Thành Sơn 5 7 10 XNHIET 20 16 DH 25/08/2025
1055 5504173 125THCMDLCN02 THCM Điện lạnh công nghiệp 2.0 Nguyễn Thành Sơn 5 11 13 XNHIET 24 23 DH 25/08/2025
1056 5504103 125DHTÔ01 Điều hòa trên Ôtô 2.0 Nguyễn Thành Sơn 6 7 10 CS2_B103 60 37 DH 25/08/2025
1057 5504173 125THCMDLCN04 THCM Điện lạnh công nghiệp 2.0 Nguyễn Thành Sơn 7 1 4 XNHIET 24 18 DH 25/08/2025
1058 5504170 125TNKTNL04 Thí nghiệm Kỹ thuật nhiệt lạnh 2.0 Nguyễn Thành Sơn 7 7 10 XNHIET 20 20 DH 25/08/2025
1059 5504188 125DATNNLKS05 Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư 12.0 Nguyễn Thành Sơn 7 12 12 BMNHIET 15 7 DH 25/08/2025
1060 5506186 125DAKCT2001 Đồ án kết cấu thép 1.5 Huỳnh Minh Sơn 3 12 12 VPK 30 5 DH 25/08/2025
1061 5209004 125HCM09 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Lê Sơn 4 1 2 A302 80 62 DH 25/08/2025
1062 5209004 125HCM10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Lê Sơn 4 3 4 A302 80 25 DH 25/08/2025
1063 5209004 125HCM07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Lê Sơn 5 7 8 A307 80 72 DH 25/08/2025
1064 5209004 125HCM08 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Lê Sơn 5 9 10 A307 80 56 DH 25/08/2025
1065 5507131 125QTVTBTN01 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.0 Nguyễn Hồng Sơn 3 7 10 CS2_B105 60 48 DH 25/08/2025
1066 5507130 125QTVTBTC01 Quá trình và thiết bị truyền chất 2.0 Nguyễn Hồng Sơn 4 7 10 CS2_B105 65 56 DH 25/08/2025
1067 5505225 125TRR01 Toán rời rạc 3.0 Trần Đình Sơn 2 2 5 CS2_B304 60 57 DH 25/08/2025
1068 5505225 125TRR02 Toán rời rạc 3.0 Trần Đình Sơn 2 7 10 CS2_B304 60 60 DH 25/08/2025
1069 5505225 125TRR03 Toán rời rạc 3.0 Trần Đình Sơn 4 7 10 CS2_B206 60 56 DH 25/08/2025
1070 5319003 125GT201 Giải tích II 2.0 Trần Văn Sự 5 1 2 A108 80 76 DH 25/08/2025
1071 5319003 125GT202 Giải tích II 2.0 Trần Văn Sự 5 3 4 A108 80 80 DH 25/08/2025
1072 5319001 125DSTT03 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Thị Thu Sương 3 1 2 A306 80 35 DH 08/09/2025
1073 5319002 125GT103 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thị Thu Sương 3 3 5 A306 80 27 DH 08/09/2025
1074 5319001 125DSTT04 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Thị Thu Sương 4 7 8 A305 80 13 DH 08/09/2025
1075 5319002 125GT102 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thị Thu Sương 4 9 11 A305 80 14 DH 08/09/2025
1076 5319001 125DSTT05 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Thị Thu Sương 5 7 8 A306 80 13 DH 08/09/2025
1077 5319002 125GT101 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thị Thu Sương 5 9 11 A306 80 10 DH 08/09/2025
1078 5413008 125TAA2103 Tiếng Anh A2.1 3.0 Lê Thị Thu Sương 3 3 5 A302 45 6 DH 15/09/2025
1079 KD5506027 125HHK03 Hình họa 2.0 Nguyễn Đức Sỹ 4 7 8 A213 60 0 DH 08/09/2025
1080 5504026 125HH-VKT02 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 3.0 Nguyễn Đức Sỹ 4 9 11 A213 60 6 DH 08/09/2025
1081 KD5504085 125VKTK09 Vẽ kỹ thuật 2.0 Nguyễn Đức Sỹ 6 1 2 A208 60 0 DH 08/09/2025
1082 5504026 125HH-VKT03 Hình họa - Vẽ kỹ thuật 3.0 Nguyễn Đức Sỹ 6 3 5 A304 60 14 DH 08/09/2025
1083 KD5506027 125HHK02 Hình họa 2.0 Nguyễn Đức Sỹ 7 1 2 A218 60 0 DH 08/09/2025
1084 5504169 125SBVLCB01 Sức bền vật liệu cơ bản 2.0 Nguyễn Đức Sỹ 7 3 4 A218 60 60 DH 25/08/2025
1085 5504169 125SBVLCB02 Sức bền vật liệu cơ bản 2.0 Nguyễn Đức Sỹ 7 9 10 A207 60 41 DH 25/08/2025
1086 KD5209005 125THMLK04 Triết học Mác-Lênin 3.0 Lê Đức Tâm 2 9 11 A218 60 0 DH 08/09/2025
1087 KD5209005 125THMLK05 Triết học Mác-Lênin 3.0 Lê Đức Tâm 4 7 9 A213 60 0 DH 08/09/2025
1088 KD5209005 125THMLK03 Triết học Mác-Lênin 3.0 Lê Đức Tâm 6 3 5 A213 60 0 DH 08/09/2025
1089 KD5209005 125THMLK06 Triết học Mác-Lênin 3.0 Lê Đức Tâm 7 1 3 A214 60 0 DH 08/09/2025
1090 5504261 125THCMDRD01 THCM Đúc-Rèn-Dập 2.0 Nguyễn Thanh Tân 3 7 10 XCOKHI 26 26 DH 25/08/2025
1091 5505148 125DHPC03 Đồ họa máy tính 2.0 Phan Thanh Tao 2 1 2 A213 60 26 DH 25/08/2025
1092 5505148 125DHPC01 Đồ họa máy tính 2.0 Phan Thanh Tao 5 1 2 A106 60 59 DH 25/08/2025
1093 5505148 125DHPC02 Đồ họa máy tính 2.0 Phan Thanh Tao 5 3 4 A106 60 60 DH 25/08/2025
1094 5504240 125UDVDKOTO01 Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô 2.0 Hoàng Thắng 7 1 2 A307 45 20 DH 25/08/2025
1095 5504240 125UDVDKOTO02 Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô 2.0 Hoàng Thắng 7 3 4 A307 45 20 DH 25/08/2025
1096 5413009 125TAA2211 Tiếng Anh A2.2 2.0 Nguyễn Thị Diệu Thanh 2 1 2 A207 45 29 DH 25/08/2025
1097 5413008 125TAA2101 Tiếng Anh A2.1 3.0 Nguyễn Thị Diệu Thanh 2 3 5 A207 45 18 DH 15/09/2025
1098 5413009 125TAA2212 Tiếng Anh A2.2 2.0 Nguyễn Thị Diệu Thanh 2 7 8 A303 45 33 DH 25/08/2025
1099 5413008 125TAA2102 Tiếng Anh A2.1 3.0 Nguyễn Thị Diệu Thanh 2 9 11 A303 45 2 DH 15/09/2025
1100 5413007 125TACB08 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Nguyễn Thị Diệu Thanh 5 9 11 A206 45 0 DH 15/09/2025
1101 5209005 125THML02 Triết học Mác-Lênin 3.0 Lưu Thị Mai Thanh 5 1 3 A303 80 29 DH 08/09/2025
1102 5504062 125THDCO01 TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô 2.0 Nguyễn Lê Châu Thành 2 1 4 X-OTO 20 20 DH 25/08/2025
1103 5504230 125CNCDSOTO03 Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành 2 7 10 CS2_B204 50 50 DH 25/08/2025
1104 5504235 125DATNKSDL02 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực 12.0 Nguyễn Lê Châu Thành 2 12 12 X 15 1 DH 25/08/2025
1105 5504062 125THDCO02 TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô 2.0 Nguyễn Lê Châu Thành 3 1 4 X-OTO 20 20 DH 25/08/2025
1106 5504246 125TKMTKOTO01 Thủy khí và máy thủy khí 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành 3 9 11 A105 60 60 DH 25/08/2025
1107 5504264 125KTOTO01 Kỹ thuật ô tô 2.0 Nguyễn Lê Châu Thành 4 1 2 A210 45 31 DH 25/08/2025
1108 5504033 125LTOT01 Lý thuyết ô tô 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành 4 3 5 A210 55 0 DH 08/09/2025
1109 5504062 125THDCO03 TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô 2.0 Nguyễn Lê Châu Thành 4 7 10 X-OTO 20 19 DH 25/08/2025
1110 KD5504033 125LTOTK03 Lý thuyết ô tô 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành 5 3 5 A209 45 0 DH 08/09/2025
1111 5504228 125DAOTO02 Đồ án ô tô 2.0 Nguyễn Lê Châu Thành 5 6 6 X 30 29 DH 25/08/2025
1112 5504062 125THDCO04 TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô 2.0 Nguyễn Lê Châu Thành 5 7 10 X-OTO 20 19 DH 25/08/2025
1113 5504238 125CDOTO02 Chuyên đề ô tô 2.0 Nguyễn Lê Châu Thành 6 7 8 A213 45 39 DH 25/08/2025
1114 KD5504038 125NMNOTK01 Nhập môn ngành ô tô 2.0 Nguyễn Lê Châu Thành 6 9 11 A213 40 0 DH 08/09/2025
1115 5504309 125DATNCNDL01 Đồ án tốt nghiệp cử nhân ĐL 10.0 Nguyễn Lê Châu Thành 7 6 6 X 10 2 DH 25/08/2025
1116 5506043 125PPPTHH01 Phương pháp Phần tử hữu hạn 2.0 Đặng Ngọc Thành 3 1 2 A214 50 25 DH 25/08/2025
1117 5504040 125SBVL04 Sức bền vật liệu 3.0 Đặng Ngọc Thành 3 9 11 A211 68 68 DH 25/08/2025
1118 5506122 125THUDC01 Tin học ứng dụng cầu 1.0 Đặng Ngọc Thành 5 7 8 B201 20 15 DH 25/08/2025
1119 5504040 125SBVL03 Sức bền vật liệu 3.0 Đặng Ngọc Thành 5 9 11 A101 60 58 DH 25/08/2025
1120 5506070 125CTNDT01 Công trình ngầm đô thị 2.0 Đặng Ngọc Thành 6 2 5 CS2_B106 60 12 DH 25/08/2025
1121 5209005 125THML01 Triết học Mác-Lênin 3.0 Phạm Huy Thành 6 7 9 A302 80 58 DH 08/09/2025
1122 5506204 125VMT101 Vẽ Mỹ thuật 1 2.0 Nguyễn Trọng Công Thành 4 3 5 B104 30 1 DH 08/09/2025
1123 5506204 125VMT102 Vẽ Mỹ thuật 1 2.0 Nguyễn Trọng Công Thành 4 9 11 B104 30 1 DH 08/09/2025
1124 5506204 125VMT103 Vẽ Mỹ thuật 1 2.0 Nguyễn Trọng Công Thành 7 3 5 B104 30 3 DH 08/09/2025
1125 5209005 125THML03 Triết học Mác-Lênin 3.0 Lê Văn Thao 4 7 9 A 80 46 DH 08/09/2025
1126 5507007 125CNML01 Công nghệ màng lọc 2.0 Trần Minh Thảo 2 7 8 A208 20 6 DH 25/08/2025
1127 5507005 125CLNHL01 CN xử lý nước - các quá trình hóa lý 3.0 Trần Minh Thảo 5 2 5 CS2_B102 60 25 DH 25/08/2025
1128 5507374 125VKTTMT2401 Vẽ kỹ thuật trên máy tính 2.0 Trần Minh Thảo 5 7 10 CS2_B305 60 11 DH 25/08/2025
1129 5413009 125TAA2215 Tiếng Anh A2.2 2.0 Trần Thị Phương Thảo 3 7 8 A209 17 17 DH 08/09/2025
1130 KD5413008 125TAA21K04 Tiếng Anh A2.1 3.0 Trần Thị Phương Thảo 3 9 11 A209 45 0 DH 15/09/2025
1131 5413010 125TAA2304 Tiếng Anh A2.3 2.0 Đinh Thị Thu Thảo 3 1 2 A209 45 45 DH 25/08/2025
1132 KD5413007 125TACBK04 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Đinh Thị Thu Thảo 5 1 3 A207 45 0 DH 15/09/2025
1133 KD5305004 125VLDTK04 Vật Lý Điện - Từ 2.0 Lê Thị Phương Thảo 4 7 8 A218 60 0 DH 08/09/2025
1134 KD5305004 125VLDTK05 Vật Lý Điện - Từ 2.0 Lê Thị Phương Thảo 4 9 10 A218 60 0 DH 08/09/2025
1135 5013003 125GDTC331 Giáo dục thể chất III 1.0 Phạm Hữu Thật 3 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
1136 5013003 125GDTC333 Giáo dục thể chất III 1.0 Phạm Hữu Thật 7 1 4 SVD 50 49 DH 08/09/2025
1137 5013003 125GDTC334 Giáo dục thể chất III 1.0 Phạm Hữu Thật 7 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
1138 5505102 125TNMD01 TN mạch điện 1.0 Dương Quang Thiện 2 1 4 PTNMMD 20 17 DH 25/08/2025
1139 5505102 125TNMD02 TN mạch điện 1.0 Dương Quang Thiện 2 1 4 PTNMMD 20 14 DH 20/10/2025
1140 5505100 125THDLCB08 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Dương Quang Thiện 2 7 10 PTNDLCB 22 21 DH 25/08/2025
1141 5505100 125THDLCB09 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Dương Quang Thiện 2 7 10 PTNDLCB 22 17 DH 20/10/2025
1142 5505100 125THDLCB10 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Dương Quang Thiện 3 1 4 PTNDLCB 22 17 DH 25/08/2025
1143 KD5505078 125THNMTDHK03 TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH 1.0 Dương Quang Thiện 3 1 4 XDIEN2 20 0 DH 03/11/2025
1144 5505102 125TNMD03 TN mạch điện 1.0 Dương Quang Thiện 3 7 10 PTNMMD 20 19 DH 25/08/2025
1145 5505102 125TNMD12 TN mạch điện 1.0 Dương Quang Thiện 3 7 10 PTNMMD 20 18 DH 20/10/2025
1146 5505102 125TNMD13 TN mạch điện 1.0 Dương Quang Thiện 4 1 4 PTNMMD 20 19 DH 25/08/2025
1147 5505107 125TTDD05 TN Truyền động điện 1.0 Dương Quang Thiện 4 1 4 XDIEN 20 20 DH 20/10/2025
1148 5505100 125THDLCB12 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Dương Quang Thiện 4 7 10 PTNDLCB 22 22 DH 25/08/2025
1149 5505100 125THDLCB13 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Dương Quang Thiện 4 7 10 PTNDLCB 22 22 DH 20/10/2025
1150 5505100 125THDLCB14 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Dương Quang Thiện 5 1 4 PTNDLCB 22 17 DH 25/08/2025
1151 5505100 125THDLCB15 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Dương Quang Thiện 5 1 4 PTNDLCB 20 10 DH 20/10/2025
1152 5505107 125TTDD06 TN Truyền động điện 1.0 Dương Quang Thiện 5 7 10 XDIEN 20 17 DH 25/08/2025
1153 5505100 125THDLCB07 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Dương Quang Thiện 6 1 4 PTNDLCB 20 17 DH 20/10/2025
1154 KD5505078 125THNMTDHK01 TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH 1.0 Dương Quang Thiện 6 7 10 XDIEN2 20 0 DH 08/09/2025
1155 KD5505078 125THNMTDHK02 TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH 1.0 Dương Quang Thiện 6 7 10 XDIEN2 20 0 DH 03/11/2025
1156 5505100 125THDLCB11 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Dương Quang Thiện 7 1 4 PTNDLCB 22 22 DH 25/08/2025
1157 5505108 125TCN02 Toán chuyên ngành 2.0 Nguyễn Văn Thịnh 2 7 8 A306 67 67 DH 25/08/2025
1158 5505179 125LTMDT202 Lý thuyết mạch điện tử 2 2.0 Nguyễn Văn Thịnh 2 9 10 A306 60 59 DH 25/08/2025
1159 5505361 125VLNTVMBD01 Vật lý nguyên tử 2.0 Nguyễn Văn Thịnh 3 7 8 A210 60 0 DH 08/09/2025
1160 5505176 125LKDT01 Linh kiện điện tử 3.0 Nguyễn Văn Thịnh 3 9 11 A210 60 58 DH 25/08/2025
1161 5505179 125LTMDT203 Lý thuyết mạch điện tử 2 2.0 Nguyễn Văn Thịnh 4 7 8 A107 60 58 DH 25/08/2025
1162 5505176 125LKDT02 Linh kiện điện tử 3.0 Nguyễn Văn Thịnh 4 9 11 A107 60 40 DH 25/08/2025
1163 5505108 125TCN04 Toán chuyên ngành 2.0 Nguyễn Văn Thịnh 5 3 4 A301 57 57 DH 25/08/2025
1164 5505179 125LTMDT201 Lý thuyết mạch điện tử 2 2.0 Nguyễn Văn Thịnh 5 7 8 A302 60 52 DH 25/08/2025
1165 5505108 125TCN03 Toán chuyên ngành 2.0 Nguyễn Văn Thịnh 5 9 10 A302 67 65 DH 25/08/2025
1166 5505027 125DLDDT03 Đo lường điện - điện tử 2.0 Nguyễn Văn Thịnh 6 7 8 A306 62 62 DH 25/08/2025
1167 5505176 125LKDT03 Linh kiện điện tử 3.0 Nguyễn Văn Thịnh 6 9 11 A306 60 38 DH 25/08/2025
1168 5505027 125DLDDT02 Đo lường điện - điện tử 2.0 Nguyễn Văn Thịnh 7 7 8 A218 60 56 DH 25/08/2025
1169 5505027 125DLDDT04 Đo lường điện - điện tử 2.0 Nguyễn Văn Thịnh 7 9 10 A218 60 59 DH 25/08/2025
1170 5506042 125NMNX01 Nhập môn ngành XD 1.0 Phan Cao Thọ 3 7 8 A218 60 1 DH 08/09/2025
1171 5506042 125NMNX02 Nhập môn ngành XD 1.0 Phan Cao Thọ 3 9 10 A218 60 0 DH 08/09/2025
1172 5506114 125TKNGT01 Thiết kế nút giao thông 2.0 Phan Cao Thọ 4 2 5 CS2_B302 60 12 DH 25/08/2025
1173 5502010 125DMSTKN02 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Phan Cao Thọ 4 7 10 CS2_B205 60 58 DH 25/08/2025
1174 5209004 125HCM03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Phạm Đức Thọ 3 7 8 A108 80 70 DH 25/08/2025
1175 5209004 125HCM04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Phạm Đức Thọ 3 9 10 A108 80 73 DH 25/08/2025
1176 5209004 125HCM05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Phạm Đức Thọ 4 1 2 A108 80 76 DH 25/08/2025
1177 5209004 125HCM06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Phạm Đức Thọ 4 3 4 A108 80 77 DH 25/08/2025
1178 5505099 125TDTCS03 TN Điện tử công suất 1.0 Võ Khánh Thoại 2 1 4 PTNDTCS 20 20 DH 25/08/2025
1179 5505099 125TDTCS04 TN Điện tử công suất 1.0 Võ Khánh Thoại 2 1 4 PTNDTCS 20 20 DH 20/10/2025
1180 5505057 125MHHMT01 Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính 2.0 Võ Khánh Thoại 2 7 10 CS2_B305 60 58 DH 25/08/2025
1181 5505019 125DADKL06 Đồ án điều khiển logic 2.0 Võ Khánh Thoại 2 12 12 VPBM 20 19 DH 25/08/2025
1182 5505336 125THTKSDDCN05 TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp 2.0 Võ Khánh Thoại 3 1 4 PMT 30 30 DH 25/08/2025
1183 5505011 125DTCS01 Điện tử công suất 3.0 Võ Khánh Thoại 4 3 5 A105 60 53 DH 25/08/2025
1184 5505099 125TDTCS01 TN Điện tử công suất 1.0 Võ Khánh Thoại 4 7 10 PTNDTCS 20 20 DH 25/08/2025
1185 5505099 125TDTCS02 TN Điện tử công suất 1.0 Võ Khánh Thoại 4 7 10 PTNDTCS 28 26 DH 20/10/2025
1186 5505336 125THTKSDDCN01 TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp 2.0 Võ Khánh Thoại 5 1 4 PMT 32 30 DH 25/08/2025
1187 5505336 125THTKSDDCN02 TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp 2.0 Võ Khánh Thoại 5 7 10 PMT 30 24 DH 25/08/2025
1188 5505336 125THTKSDDCN03 TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp 2.0 Võ Khánh Thoại 6 1 4 PMT 30 14 DH 25/08/2025
1189 5505336 125THTKSDDCN04 TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp 2.0 Võ Khánh Thoại 6 7 10 PMT 30 25 DH 25/08/2025
1190 5505319 125DKQT01 Điều khiển quá trình 2.0 Võ Khánh Thoại 7 1 2 A210 65 60 DH 25/08/2025
1191 5504304 125TUHTCK2201 Tối ưu hoá trong Cơ khí 2.0 Bùi Hệ Thống 3 7 8 A107 48 41 DH 25/08/2025
1192 5504122 125KTCTM02 Kỹ thuật chế tạo máy 3.0 Bùi Hệ Thống 3 9 11 A107 45 45 DH 25/08/2025
1193 5504017 125DACCTM03 Đồ án CN Chế tạo Máy 2.0 Bùi Hệ Thống 4 6 6 VPK 25 17 DH 25/08/2025
1194 5504017 125DACCTM04 Đồ án CN Chế tạo Máy 2.0 Bùi Hệ Thống 5 6 6 VPK 25 20 DH 25/08/2025
1195 5504304 125TUHTCK2202 Tối ưu hoá trong Cơ khí 2.0 Bùi Hệ Thống 6 7 8 A102 45 45 DH 25/08/2025
1196 5504012 125CNCTM201 Công nghệ Chế tạo Máy II 2.0 Bùi Hệ Thống 6 9 10 A102 48 48 DH 25/08/2025
1197 5504271 125DATTTKCK01 Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí 2.0 Bùi Hệ Thống 6 12 12 VPK 39 39 DH 25/08/2025
1198 5504052 125TTKTMT02 Tính thiết kế trên máy tính 2.0 Bùi Hệ Thống 7 1 2 A205 40 40 DH 25/08/2025
1199 5504286 125PPTCK01 Phương pháp tính CK 2.0 Bùi Hệ Thống 7 3 4 A205 53 53 DH 25/08/2025
1200 5504046 125TKKM03 Thiết kế khuôn mẫu 2.0 Ngô Tấn Thống 2 1 2 A106 40 40 DH 25/08/2025
1201 5504046 125TKKM04 Thiết kế khuôn mẫu 2.0 Ngô Tấn Thống 2 3 4 A106 41 41 DH 25/08/2025
1202 5504273 125HTSXTHCIM02 Hệ thống sản xuất tích hợp CIM 2.0 Ngô Tấn Thống 4 3 4 A309 52 52 DH 25/08/2025
1203 5504269 125QLDANCK01 Quản lý dự án ngành Cơ khí 2.0 Ngô Tấn Thống 5 7 10 CS2_B106 40 36 DH 25/08/2025
1204 5504265 125CPPGCDB02 Các phương pháp gia công đặc biệt 2.0 Ngô Tấn Thống 6 7 10 CS2_B305 45 11 DH 25/08/2025
1205 5504269 125QLDANCK02 Quản lý dự án ngành Cơ khí 2.0 Ngô Tấn Thống 7 1 2 A211 40 32 DH 25/08/2025
1206 5507052 125CCCND01 CN CB cây nhiệt đới 2.0 Trần Thị Ngọc Thư 2 1 2 A205 60 34 DH 25/08/2025
1207 5507151 125TCCCND01 TN CN CB cây nhiệt đới 1.0 Trần Thị Ngọc Thư 3 1 4 HÓA 20 16 DH 25/08/2025
1208 5507214 125DDH01 Dinh dưỡng học 2.0 Trần Thị Ngọc Thư 4 2 5 CS2_B106 60 41 DH 25/08/2025
1209 5507151 125TCCCND02 TN CN CB cây nhiệt đới 1.0 Trần Thị Ngọc Thư 5 1 4 HÓA 20 20 DH 25/08/2025
1210 5507138 125TBTP01 Thiết bị thực phẩm 2.0 Trần Thị Ngọc Thư 6 2 5 CS2_B306 60 40 DH 25/08/2025
1211 5505346 125LTHDT01 Lập trình hướng đối tượng 2.0 Nguyễn Tấn Thuận 2 2 5 CS2_B303 60 49 DH 25/08/2025
1212 5505346 125LTHDT02 Lập trình hướng đối tượng 2.0 Nguyễn Tấn Thuận 2 7 10 CS2_B303 60 57 DH 25/08/2025
1213 5505208 125TLTWNC01 TH Lập trình web nâng cao 1.0 Nguyễn Tấn Thuận 3 1 2 PMT 40 31 DH 25/08/2025
1214 5505208 125TLTWNC02 TH Lập trình web nâng cao 1.0 Nguyễn Tấn Thuận 3 3 4 PMT 40 30 DH 25/08/2025
1215 5505208 125TLTWNC03 TH Lập trình web nâng cao 1.0 Nguyễn Tấn Thuận 3 7 8 PMT 40 25 DH 25/08/2025
1216 5505208 125TLTWNC04 TH Lập trình web nâng cao 1.0 Nguyễn Tấn Thuận 3 9 10 PMT 40 23 DH 25/08/2025
1217 5505346 125LTHDT03 Lập trình hướng đối tượng 2.0 Nguyễn Tấn Thuận 4 2 5 CS2_B303 60 59 DH 25/08/2025
1218 5505175 125LTWNC01 Lập trình web nâng cao 2.0 Nguyễn Tấn Thuận 4 7 10 CS2_B303 60 56 DH 25/08/2025
1219 5505175 125LTWNC02 Lập trình web nâng cao 2.0 Nguyễn Tấn Thuận 5 2 5 CS2_B206 60 60 DH 25/08/2025
1220 5505175 125LTWNC03 Lập trình web nâng cao 2.0 Nguyễn Tấn Thuận 5 7 10 CS2_B206 60 49 DH 25/08/2025
1221 5505208 125TLTWNC05 TH Lập trình web nâng cao 1.0 Nguyễn Tấn Thuận 6 1 2 PMT 40 26 DH 25/08/2025
1222 5505208 125TLTWNC06 TH Lập trình web nâng cao 1.0 Nguyễn Tấn Thuận 6 3 4 PMT 40 30 DH 25/08/2025
1223 5211005 125PLDC05 Pháp luật đại cương 2.0 Lê Thị Bích Thủy 3 1 2 A301 80 51 DH 08/09/2025
1224 5211005 125PLDC06 Pháp luật đại cương 2.0 Lê Thị Bích Thủy 3 3 4 A301 80 31 DH 08/09/2025
1225 KD5211005 125PLDCK01 Pháp luật đại cương 2.0 Lê Thị Bích Thủy 4 7 8 A208 60 0 DH 08/09/2025
1226 KD5211005 125PLDCK02 Pháp luật đại cương 2.0 Lê Thị Bích Thủy 4 9 10 A208 60 0 DH 08/09/2025
1227 5504235 125DATNKSDL01 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực 12.0 Nguyễn Minh Tiến 2 6 6 X 15 2 DH 25/08/2025
1228 5504226 125KCDCDT01 Kết cấu động cơ đốt trong 3.0 Nguyễn Minh Tiến 3 2 5 CS2_B106 50 44 DH 25/08/2025
1229 KD5504038 125NMNOTK02 Nhập môn ngành ô tô 2.0 Nguyễn Minh Tiến 4 3 5 A211 40 0 DH 08/09/2025
1230 5504053 125TTDCDT01 Tính toán động cơ đốt trong 3.0 Nguyễn Minh Tiến 4 9 11 A307 50 45 DH 25/08/2025
1231 5504063 125THTLO01 TH Hệ thống truyền lực ô tô 2.0 Nguyễn Minh Tiến 5 1 4 X-OTO 25 20 DH 25/08/2025
1232 5504053 125TTDCDT02 Tính toán động cơ đốt trong 3.0 Nguyễn Minh Tiến 5 9 11 A205 50 46 DH 25/08/2025
1233 5504063 125THTLO02 TH Hệ thống truyền lực ô tô 2.0 Nguyễn Minh Tiến 6 1 4 X-OTO 25 25 DH 25/08/2025
1234 5504053 125TTDCDT03 Tính toán động cơ đốt trong 3.0 Nguyễn Minh Tiến 6 9 11 A212 50 46 DH 25/08/2025
1235 5504158 125DADCT01 Đồ án động cơ ô tô 2.0 Nguyễn Minh Tiến 6 12 12 X 30 24 DH 25/08/2025
1236 5506214 125THDHKT201 Tin học đồ họa kiến trúc 2 2.0 Trần Vũ Tiến 4 9 11 B104 30 30 DH 25/08/2025
1237 5506214 125THDHKT202 Tin học đồ họa kiến trúc 2 2.0 Trần Vũ Tiến 5 9 11 B104 30 17 DH 25/08/2025
1238 5506220 125KTCN01 Kiến trúc công nghiệp 3.0 Trần Vũ Tiến 6 2 5 CS2_B104 50 46 DH 25/08/2025
1239 5506202 125HH101 Hình họa 1 2.0 Trần Vũ Tiến 6 7 8 C403 50 5 DH 08/09/2025
1240 5506202 125HH102 Hình họa 1 2.0 Trần Vũ Tiến 6 9 10 C403 50 0 DH 08/09/2025
1241 5506230 125DAKTCN01 Đồ án Kiến trúc Công nghiệp 3.0 Trần Vũ Tiến 6 12 12 B201 20 12 DH 25/08/2025
1242 5507232 125TNCNXLCTR01 TN Công nghệ xử lý chất thải rắn 2.0 Phạm Phú Song Toàn 2 1 4 PTNMT 20 14 DH 25/08/2025
1243 5507227 125DAXLCTR01 Đồ án Xử lý chất thải rắn 2.0 Phạm Phú Song Toàn 2 6 6 VPK 20 17 DH 25/08/2025
1244 5507227 125DAXLCTR02 Đồ án Xử lý chất thải rắn 2.0 Phạm Phú Song Toàn 3 6 6 VPK 20 4 DH 25/08/2025
1245 5507029 125QTPTMT01 Quan trắc và phân tích môi trường 3.0 Phạm Phú Song Toàn 4 7 10 CS2_B106 60 15 DH 25/08/2025
1246 5507236 125BDKHCLTU01 Biến đổi khí hậu và chiến lược thích ứng 3.0 Phạm Phú Song Toàn 6 2 5 CS2_B102 60 9 DH 25/08/2025
1247 5507013 125DHMT01 Độc học môi trường 2.0 Phạm Phú Song Toàn 6 7 10 CS2_B102 60 22 DH 25/08/2025
1248 5507009 125DGVDSP01 Đánh giá vòng đời sản phẩm 2.0 Nguyễn Sỹ Toàn 4 1 2 A104 20 12 DH 25/08/2025
1249 5507002 125CTVXLMT01 CN thực vật xử lý môi trường 2.0 Nguyễn Sỹ Toàn 5 7 8 A217 60 11 DH 25/08/2025
1250 5507286 125XLCTON2201 Xử lý đất ô nhiễm 2.0 Nguyễn Sỹ Toàn 5 9 10 A217 60 11 DH 25/08/2025
1251 5504130 125NLTT01 Năng lượng tái tạo 2.0 Phan Quí Trà 6 2 5 CS2_B204 70 70 DH 25/08/2025
1252 5319001 125DSTT01 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Lê Trâm 2 1 2 A210 80 60 DH 08/09/2025
1253 KD5319002 125GT1K01 Giải tích I 3.0 Nguyễn Lê Trâm 2 3 5 A210 60 0 DH 08/09/2025
1254 5319001 125DSTT02 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Lê Trâm 2 7 8 A305 80 63 DH 08/09/2025
1255 5319002 125GT106 Giải tích I 3.0 Nguyễn Lê Trâm 2 9 11 A305 80 30 DH 08/09/2025
1256 5507079 125CNSVL01 Công nghệ sấy và lạnh 3.0 Nguyễn Hữu Phước Trang 2 3 5 A307 60 42 DH 25/08/2025
1257 5507056 125CCBRQ01 CN chế biến rau quả 2.0 Nguyễn Hữu Phước Trang 2 7 8 A205 60 25 DH 25/08/2025
1258 KD5507122 125NMKTTPK01 Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm 1.0 Nguyễn Hữu Phước Trang 3 7 8 A213 60 0 DH 08/09/2025
1259 5507358 125TKNMTKTHH01 THIẾT KẾ NHÀ MÁY TRONG KỸ THUẬT HOÁ HỌC 3.0 Nguyễn Hữu Phước Trang 3 9 11 A213 60 9 DH 25/08/2025
1260 5507139 125TPCN01 Thực phẩm chức năng 2.0 Nguyễn Hữu Phước Trang 5 9 10 C403 60 28 DH 25/08/2025
1261 5507150 125TCRQ01 TN CN CB rau quả 1.0 Nguyễn Hữu Phước Trang 6 1 4 HÓA 20 19 DH 25/08/2025
1262 5209007 125CNXHKH01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Trần Thị Thùy Trang 2 1 2 A108 80 48 DH 25/08/2025
1263 5209007 125CNXHKH02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Trần Thị Thùy Trang 2 3 4 A108 80 74 DH 25/08/2025
1264 5502009 125KNLDQL08 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Lê Thị Thu Trang 6 7 10 KT 60 0 DH 08/09/2025
1265 5211005 125PLDC03 Pháp luật đại cương 2.0 Lê Thị Phương Trang 2 7 8 A301 80 30 DH 08/09/2025
1266 5211005 125PLDC04 Pháp luật đại cương 2.0 Lê Thị Phương Trang 2 9 10 A301 80 29 DH 08/09/2025
1267 5211005 125PLDC07 Pháp luật đại cương 2.0 Lê Thị Phương Trang 3 7 8 A301 80 28 DH 08/09/2025
1268 5211005 125PLDC08 Pháp luật đại cương 2.0 Lê Thị Phương Trang 3 9 10 A301 80 17 DH 08/09/2025
1269 KD5211005 125PLDCK07 Pháp luật đại cương 2.0 Lê Thị Phương Trang 5 7 8 A218 60 0 DH 08/09/2025
1270 KD5211005 125PLDCK08 Pháp luật đại cương 2.0 Lê Thị Phương Trang 5 9 10 A218 60 0 DH 08/09/2025
1271 KD5413007 125TACBK09 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Võ Nguyễn Thùy Trang 5 3 5 A208 45 0 DH 15/09/2025
1272 KD5505201 125TLTCBVCK01 TH Lập trình cơ bản với C 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 7 8 PMT 30 0 DH 08/09/2025
1273 KD5505201 125TLTCBVCK02 TH Lập trình cơ bản với C 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 9 10 PMT 30 0 DH 08/09/2025
1274 KD5505201 125TLTCBVCK03 TH Lập trình cơ bản với C 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 7 8 PMT 30 0 DH 08/09/2025
1275 KD5505201 125TLTCBVCK04 TH Lập trình cơ bản với C 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 3 9 10 PMT 30 0 DH 08/09/2025
1276 KD5505201 125TLTCBVCK05 TH Lập trình cơ bản với C 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 4 7 8 PMT 30 0 DH 08/09/2025
1277 5504080 125TDHSX02 Tự động hóa sản xuất 2.0 Nguyễn Thế Tranh 3 7 8 A308 48 46 DH 25/08/2025
1278 5209008 125LSDCSVN03 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Đinh Văn Trọng 3 7 8 A101 80 78 DH 25/08/2025
1279 5209008 125LSDCSVN04 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Đinh Văn Trọng 3 9 10 A101 80 80 DH 25/08/2025
1280 5504063 125THTLO07 TH Hệ thống truyền lực ô tô 2.0 Hồ Tấn Trung 2 7 10 X-OTO 25 20 DH 25/08/2025
1281 5504014 125DPLC01 Điều khiển Logic PLC 2.0 Võ Quang Trường 2 1 2 A306 60 23 DH 25/08/2025
1282 5504015 125DKTK01 Điều khiển thủy khí 2.0 Võ Quang Trường 2 3 4 A306 40 38 DH 25/08/2025
1283 5504214 125DADKPCDT01 Đồ án điều khiển PLC CĐT 2.0 Võ Quang Trường 2 6 6 VPBM 160 12 DH 25/08/2025
1284 5504297 125THCCCDT2204 TH CAD/CAM CĐT 2.0 Võ Quang Trường 2 7 10 PMT 30 30 DH 25/08/2025
1285 5504015 125DKTK02 Điều khiển thủy khí 2.0 Võ Quang Trường 3 1 2 A307 40 40 DH 25/08/2025
1286 5504192 125TDCKCDT01 Truyền động Cơ khí CĐT 2.0 Võ Quang Trường 3 3 4 A307 60 60 DH 25/08/2025
1287 5504297 125THCCCDT2205 TH CAD/CAM CĐT 2.0 Võ Quang Trường 3 7 10 PMT 30 30 DH 25/08/2025
1288 5504192 125TDCKCDT02 Truyền động Cơ khí CĐT 2.0 Võ Quang Trường 4 1 2 A309 60 60 DH 25/08/2025
1289 5504297 125THCCCDT2201 TH CAD/CAM CĐT 2.0 Võ Quang Trường 4 7 10 PMT 30 28 DH 25/08/2025
1290 5504015 125DKTK03 Điều khiển thủy khí 2.0 Võ Quang Trường 5 2 5 CS2_B104 40 40 DH 25/08/2025
1291 5504297 125THCCCDT2202 TH CAD/CAM CĐT 2.0 Võ Quang Trường 5 7 10 PMT 30 30 DH 25/08/2025
1292 5504015 125DKTK04 Điều khiển thủy khí 2.0 Võ Quang Trường 6 2 5 CS2_B103 40 26 DH 25/08/2025
1293 5504297 125THCCCDT2203 TH CAD/CAM CĐT 2.0 Võ Quang Trường 6 7 10 PMT 30 28 DH 25/08/2025
1294 5504297 125THCCCDT2206 TH CAD/CAM CĐT 2.0 Võ Quang Trường 7 1 4 PMT 4 4 DH 25/08/2025
1295 5013003 125GDTC311 Giáo dục thể chất III 1.0 Trần Văn Trường 2 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
1296 5013003 125GDTC312 Giáo dục thể chất III 1.0 Trần Văn Trường 2 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
1297 5013003 125GDTC313 Giáo dục thể chất III 1.0 Trần Văn Trường 2 7 10 SVD 50 50 DH 08/09/2025
1298 5013003 125GDTC314 Giáo dục thể chất III 1.0 Trần Văn Trường 2 7 10 SVD 50 50 DH 08/09/2025
1299 5013003 125GDTC315 Giáo dục thể chất III 1.0 Trần Văn Trường 3 1 4 SVD 55 55 DH 08/09/2025
1300 5013003 125GDTC316 Giáo dục thể chất III 1.0 Trần Văn Trường 3 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
1301 5013003 125GDTC317 Giáo dục thể chất III 1.0 Trần Văn Trường 3 7 10 SVD 50 49 DH 08/09/2025
1302 5013003 125GDTC318 Giáo dục thể chất III 1.0 Trần Văn Trường 3 7 10 SVD 50 50 DH 08/09/2025
1303 5013003 125GDTC319 Giáo dục thể chất III 1.0 Trần Văn Trường 4 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
1304 5013003 125GDTC320 Giáo dục thể chất III 1.0 Trần Văn Trường 4 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
1305 5013002 125GDTC201 Giáo dục thể chất II 1.0 Trần Văn Trường 7 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
1306 5013002 125GDTC202 Giáo dục thể chất II 1.0 Trần Văn Trường 7 1 4 SVD 50 50 DH 08/09/2025
1307 5319005 125XSTK05 Xác suất Thống kê 2.0 Tôn Thất Tú 4 1 2 A101 80 78 DH 25/08/2025
1308 5319005 125XSTK06 Xác suất Thống kê 2.0 Tôn Thất Tú 4 3 4 A101 80 76 DH 25/08/2025
1309 5506250 125THTD2201 Thực hành trắc địa 1.0 Nguyễn Hữu Tuân 2 1 4 SVD 25 7 DH 25/08/2025
1310 5506051 125TTTD01 Thực tập trắc địa 1.0 Nguyễn Hữu Tuân 2 1 4 SVD 40 7 DH 25/08/2025
1311 5506149 125DATCC01 Đồ án thi công cầu 1.5 Nguyễn Hữu Tuân 2 6 6 X 40 14 DH 25/08/2025
1312 5506250 125THTD2202 Thực hành trắc địa 1.0 Nguyễn Hữu Tuân 2 7 10 SVD 25 15 DH 25/08/2025
1313 5506150 125KTKDC01 Khai thác và kiểm định cầu 2.0 Nguyễn Hữu Tuân 3 2 5 CS2_B302 60 14 DH 25/08/2025
1314 5506101 125TCC01 Thi công cầu 3.0 Nguyễn Hữu Tuân 3 7 10 CS2_B306 60 13 DH 25/08/2025
1315 5506059 125TDXD01 Trắc địa xây dựng 2.0 Nguyễn Hữu Tuân 4 2 5 CS2_B103 60 60 DH 25/08/2025
1316 5506059 125TDXD03 Trắc địa xây dựng 2.0 Nguyễn Hữu Tuân 4 7 10 CS2_B103 60 53 DH 25/08/2025
1317 5506175 125TTKSTKD2001 Thực tập khảo sát và TK đường 1.0 Nguyễn Hữu Tuân 5 6 6 X 30 12 DH 25/08/2025
1318 5506250 125THTD2203 Thực hành trắc địa 1.0 Nguyễn Hữu Tuân 6 1 4 SVD 25 23 DH 25/08/2025
1319 5505126 125CDPM01 Chuyên đề phần mềm 2.0 Phạm Tuấn 2 2 5 CS2_B203 60 39 DH 25/08/2025
1320 5505326 125TGMT2004 Thị giác máy tính 3.0 Phạm Tuấn 3 3 5 A213 60 60 DH 25/08/2025
1321 5505126 125CDPM03 Chuyên đề phần mềm 2.0 Phạm Tuấn 4 2 5 CS2_B204 60 56 DH 25/08/2025
1322 5505161 125KDLPDL01 Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu 2.0 Phạm Tuấn 4 7 10 CS2_B306 60 44 DH 25/08/2025
1323 5505161 125KDLPDL02 Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu 2.0 Phạm Tuấn 5 2 5 CS2_B203 60 36 DH 25/08/2025
1324 5505343 125DTDM2001 Điện toán đám mây 2.0 Phạm Tuấn 6 1 2 A213 60 59 DH 25/08/2025
1325 5505343 125DTDM2002 Điện toán đám mây 2.0 Phạm Tuấn 6 7 8 A301 77 77 DH 25/08/2025
1326 5505326 125TGMT2002 Thị giác máy tính 3.0 Phạm Tuấn 6 9 11 A301 60 51 DH 25/08/2025
1327 5505326 125TGMT2003 Thị giác máy tính 3.0 Phạm Tuấn 7 3 5 A306 60 40 DH 25/08/2025
1328 5505226 125TTNT01 Trí tuệ nhân tạo 3.0 Phạm Tuấn 7 9 11 A209 60 28 DH 25/08/2025
1329 5013003 125GDTC335 Giáo dục thể chất III 1.0 Nguyễn Đức Tuấn 5 1 4 KT 50 0 DH 08/09/2025
1330 5413010 125TAA2313 Tiếng Anh A2.3 2.0 Đỗ Anh Tuấn 5 7 10 KT 45 0 DH 08/09/2025
1331 5504082 125TKMPDC01 UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô 3.0 Phùng Minh Tùng 2 3 5 A211 25 17 DH 25/08/2025
1332 5504158 125DADCT02 Đồ án động cơ ô tô 2.0 Phùng Minh Tùng 2 6 6 X 32 32 DH 25/08/2025
1333 5504159 125TTNL01 TH Hệ thống Nhiên liệu 2.0 Phùng Minh Tùng 2 7 10 XOTO 30 30 DH 25/08/2025
1334 5504021 125DCDT01 Động cơ đốt trong 2.0 Phùng Minh Tùng 3 1 2 A213 45 45 DH 25/08/2025
1335 5504159 125TTNL02 TH Hệ thống Nhiên liệu 2.0 Phùng Minh Tùng 3 7 10 XOTO 30 30 DH 25/08/2025
1336 5504159 125TTNL04 TH Hệ thống Nhiên liệu 2.0 Phùng Minh Tùng 4 1 4 XOTO 25 24 DH 25/08/2025
1337 5504237 125CDDC01 Chuyên đề động cơ 2.0 Phùng Minh Tùng 4 7 8 A307 45 27 DH 25/08/2025
1338 5504235 125DATNKSDL06 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực 12.0 Phùng Minh Tùng 4 12 12 X 15 5 DH 25/08/2025
1339 5504226 125KCDCDT02 Kết cấu động cơ đốt trong 3.0 Phùng Minh Tùng 5 2 5 CS2_B205 45 44 DH 25/08/2025
1340 5504226 125KCDCDT03 Kết cấu động cơ đốt trong 3.0 Phùng Minh Tùng 5 7 10 CS2_B205 45 23 DH 25/08/2025
1341 5504159 125TTNL03 TH Hệ thống Nhiên liệu 2.0 Phùng Minh Tùng 6 1 4 XOTO 30 30 DH 25/08/2025
1342 5504159 125TTNL05 TH Hệ thống Nhiên liệu 2.0 Phùng Minh Tùng 6 7 10 XOTO 25 20 DH 25/08/2025
1343 5504317 125KTDCDTOT01 Kỹ thuật động cơ đốt trong 3.0 Phùng Minh Tùng 7 3 5 A211 60 28 DH 25/08/2025
1344 5506038 125LXD03 Luật xây dựng 1.0 Mai Phước Ánh Tuyết 4 1 2 A106 60 59 DH 25/08/2025
1345 5506038 125LXD01 Luật xây dựng 1.0 Mai Phước Ánh Tuyết 6 1 2 A304 66 65 DH 25/08/2025
1346 5505092 125TTMD07 TH máy điện 2.0 Trương Thị Ánh Tuyết 2 1 4 XDIEN 20 19 DH 25/08/2025
1347 5505295 125THLDTD04 TH lắp đặt tủ điện 2.0 Trương Thị Ánh Tuyết 2 7 10 XDIEN 20 18 DH 25/08/2025
1348 KD5413008 125TAA21K12 Tiếng Anh A2.1 3.0 Trương Thị Ánh Tuyết 2 9 11 A208 45 0 DH 08/09/2025
1349 KD5505077 125TNMDDTK04 TH nhập môn Điện- Điện tử 1.0 Trương Thị Ánh Tuyết 4 1 4 XDIEN2 20 0 DH 08/09/2025
1350 KD5505077 125TNMDDTK05 TH nhập môn Điện- Điện tử 1.0 Trương Thị Ánh Tuyết 4 1 4 XDIEN2 20 0 DH 03/11/2025
1351 5505092 125TTMD09 TH máy điện 2.0 Trương Thị Ánh Tuyết 4 7 10 XDIEN 20 20 DH 25/08/2025
1352 5505092 125TTMD10 TH máy điện 2.0 Trương Thị Ánh Tuyết 5 1 4 XDIEN 20 9 DH 25/08/2025
1353 5505092 125TTMD11 TH máy điện 2.0 Trương Thị Ánh Tuyết 5 7 10 XDIEN 20 8 DH 25/08/2025
1354 5413008 125TAA2108 Tiếng Anh A2.1 3.0 Trương Thị Ánh Tuyết 5 9 11 C402 45 0 DH 08/09/2025
1355 5505092 125TTMD13 TH máy điện 2.0 Trương Thị Ánh Tuyết 6 7 10 XDIEN 20 20 DH 25/08/2025
1356 5507149 125TCDBK01 TN CN CB đường –bánh kẹo 1.0 Huỳnh Thị Diễm Uyên 3 1 4 HÓA 25 22 DH 25/08/2025
1357 5507149 125TCDBK02 TN CN CB đường –bánh kẹo 1.0 Huỳnh Thị Diễm Uyên 4 1 4 HÓA 20 8 DH 25/08/2025
1358 5507050 125CDNT01 Chuyên đề ngành TP 2.0 Huỳnh Thị Diễm Uyên 4 9 11 A303 60 30 DH 25/08/2025
1359 5507054 125CCBDK01 CN chế biến đường-bánh kẹo 2.0 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 1 2 A209 60 29 DH 25/08/2025
1360 5507104 125HHFD01 Hóa học thực phẩm 2.0 Huỳnh Thị Diễm Uyên 7 3 4 A209 60 51 DH 25/08/2025
1361 5507318 125HDCVL2201 Hóa đại cương 2.0 Phan Chi Uyên 2 7 8 A102 60 2 DH 08/09/2025
1362 5507327 125HPTVL2201 Hóa phân tích 3.0 Phan Chi Uyên 2 9 11 A102 60 50 DH 25/08/2025
1363 KD5507203 125HHHCHVCK02 Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ 3.0 Phan Chi Uyên 3 3 5 A209 60 0 DH 08/09/2025
1364 5507324 125HHCII2201 Hóa hữu cơ 2 2.0 Phan Chi Uyên 5 1 2 A107 60 42 DH 25/08/2025
1365 5507318 125HDCVL2202 Hóa đại cương 2.0 Phan Chi Uyên 5 3 4 A107 60 1 DH 08/09/2025
1366 5507356 125NMNCKTHH01 NHẬP MÔN NGÀNH CNKTHH 1.0 Phan Chi Uyên 5 7 8 A104 60 0 DH 08/09/2025
1367 5507048 125PPLH01 Các phương pháp phân tích vật lý và hóa lý 2.0 Phan Chi Uyên 6 1 2 A217 20 6 DH 25/08/2025
1368 5507262 125DATNVLKS01 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư VL 12.0 Phan Chi Uyên 6 6 6 X 20 0 DH 25/08/2025
1369 5507146 125TCPVH01 TN Các PP phân tích Vật lý & Hóa lý 1.0 Phan Chi Uyên 6 7 10 PTNHOA 20 10 DH 25/08/2025
1370 5504088 125COLT01 Cơ lý thuyết 2.0 Nguyễn Lê Văn 2 1 2 A107 60 35 DH 08/09/2025
1371 5504088 125COLT02 Cơ lý thuyết 2.0 Nguyễn Lê Văn 2 3 4 A107 60 50 DH 08/09/2025
1372 5504055 125TSB&KLH01 TN Sức bền & Kim loại học 1.0 Nguyễn Lê Văn 2 7 10 PTNSB 20 19 DH 25/08/2025
1373 KD5504088 125COLTK01 Cơ lý thuyết 2.0 Nguyễn Lê Văn 3 1 2 A206 60 0 DH 08/09/2025
1374 KD5504088 125COLTK02 Cơ lý thuyết 2.0 Nguyễn Lê Văn 3 3 4 A206 60 0 DH 08/09/2025
1375 5504037 125NLM01 Nguyên lý máy 2.0 Nguyễn Lê Văn 4 2 5 CS2_B203 65 65 DH 25/08/2025
1376 5504316 125NLCTMOT01 Nguyên lý – chi tiết máy 3.0 Nguyễn Lê Văn 4 7 10 CS2_B203 60 43 DH 25/08/2025
1377 5504037 125NLM02 Nguyên lý máy 2.0 Nguyễn Lê Văn 5 2 5 CS2_B303 65 62 DH 25/08/2025
1378 5504037 125NLM03 Nguyên lý máy 2.0 Nguyễn Lê Văn 5 7 10 CS2_B303 66 66 DH 25/08/2025
1379 KD5504088 125COLTK03 Cơ lý thuyết 2.0 Nguyễn Lê Văn 6 1 2 A211 60 0 DH 08/09/2025
1380 5504008 125CHLT01 Cơ học lý thuyết 3.0 Nguyễn Lê Văn 6 3 4 A211 60 19 DH 25/08/2025
1381 5504055 125TSB&KLH02 TN Sức bền & Kim loại học 1.0 Nguyễn Lê Văn 6 7 10 PTNSB 20 19 DH 25/08/2025
1382 5505066 125THDT02 TH Điện tử 2.0 Lê Ngọc Quý Văn 2 1 4 XDIENTU 23 21 DH 25/08/2025
1383 5505074 125TLTN02 TH lập trình nhúng 2.0 Lê Ngọc Quý Văn 2 7 10 PTNHTN 25 20 DH 25/08/2025
1384 5505074 125TLTN03 TH lập trình nhúng 2.0 Lê Ngọc Quý Văn 3 1 4 PTNHTN 26 26 DH 25/08/2025
1385 5505066 125THDT04 TH Điện tử 2.0 Lê Ngọc Quý Văn 3 7 10 XDIENTU 20 19 DH 25/08/2025
1386 5505066 125THDT06 TH Điện tử 2.0 Lê Ngọc Quý Văn 4 1 4 XDIENTU 20 20 DH 25/08/2025
1387 5505066 125THDT08 TH Điện tử 2.0 Lê Ngọc Quý Văn 4 7 10 XDIENTU 20 18 DH 25/08/2025
1388 5505066 125THDT10 TH Điện tử 2.0 Lê Ngọc Quý Văn 5 1 4 XDIENTU 20 20 DH 25/08/2025
1389 5505066 125THDT12 TH Điện tử 2.0 Lê Ngọc Quý Văn 5 7 10 XDIENTU 20 20 DH 25/08/2025
1390 5505074 125TLTN01 TH lập trình nhúng 2.0 Lê Ngọc Quý Văn 6 1 4 PTNHTN 25 21 DH 25/08/2025
1391 KD5504088 125COLTK04 Cơ lý thuyết 2.0 Nguyễn Thị Hải Vân 2 7 8 A218 60 0 DH 08/09/2025
1392 5504040 125SBVL01 Sức bền vật liệu 3.0 Nguyễn Thị Hải Vân 2 9 11 A307 60 59 DH 25/08/2025
1393 KD5504088 125COLTK06 Cơ lý thuyết 2.0 Nguyễn Thị Hải Vân 3 1 2 A205 60 0 DH 08/09/2025
1394 KD5504088 125COLTK07 Cơ lý thuyết 2.0 Nguyễn Thị Hải Vân 3 3 4 A205 60 0 DH 08/09/2025
1395 5504040 125SBVL02 Sức bền vật liệu 3.0 Nguyễn Thị Hải Vân 4 9 11 A302 60 60 DH 25/08/2025
1396 5504088 125COLT03 Cơ lý thuyết 2.0 Nguyễn Thị Hải Vân 5 7 8 A210 60 0 DH 08/09/2025
1397 KD5504088 125COLTK05 Cơ lý thuyết 2.0 Nguyễn Thị Hải Vân 5 9 10 A210 60 0 DH 08/09/2025
1398 5505100 125THDLCB01 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Phan Thị Thanh Vân 2 1 4 PTNDLCB 22 22 DH 20/10/2025
1399 5505102 125TNMD04 TN mạch điện 1.0 Phan Thị Thanh Vân 2 1 4 PTNMMD 21 21 DH 25/08/2025
1400 5505100 125THDLCB04 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Phan Thị Thanh Vân 2 7 10 PTNDLCB 22 22 DH 25/08/2025
1401 5505100 125THDLCB05 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Phan Thị Thanh Vân 2 7 10 PTNDLCB 24 24 DH 20/10/2025
1402 5505026 125DAVDK05 Đồ án Vi điều khiển 2.0 Phan Thị Thanh Vân 2 12 12 VPBM 20 20 DH 25/08/2025
1403 5505100 125THDLCB02 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Phan Thị Thanh Vân 3 1 4 PTNDLCB 22 21 DH 20/10/2025
1404 5505102 125TNMD05 TN mạch điện 1.0 Phan Thị Thanh Vân 3 1 4 PTNMMD 22 21 DH 25/08/2025
1405 5505026 125DAVDK06 Đồ án Vi điều khiển 2.0 Phan Thị Thanh Vân 3 6 6 VPBM 30 30 DH 25/08/2025
1406 5505100 125THDLCB06 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Phan Thị Thanh Vân 3 7 10 PTNDLCB 23 22 DH 25/08/2025
1407 5505019 125DADKL07 Đồ án điều khiển logic 2.0 Phan Thị Thanh Vân 3 12 12 VPBM 25 25 DH 25/08/2025
1408 5505100 125THDLCB03 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Phan Thị Thanh Vân 4 1 4 PTNDLCB 23 23 DH 20/10/2025
1409 5505102 125TNMD06 TN mạch điện 1.0 Phan Thị Thanh Vân 4 1 4 PTNMMD 26 25 DH 25/08/2025
1410 5505249 125THDDN01 TH Điều khiển điện khí nén 1.0 Phan Thị Thanh Vân 5 1 4 PTNDLCB 21 19 DH 25/08/2025
1411 KD5505078 125THNMTDHK04 TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH 1.0 Phan Thị Thanh Vân 5 1 4 XDIEN2 20 0 DH 20/10/2025
1412 5505057 125MHHMT02 Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính 2.0 Phan Thị Thanh Vân 5 7 10 CS2_B103 60 60 DH 25/08/2025
1413 5505313 125TTTNTDH01 Thực tập Tốt nghiệp 3.0 Phan Thị Thanh Vân 5 12 12 X 20 2 DH 25/08/2025
1414 KD5505078 125THNMTDHK05 TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH 1.0 Phan Thị Thanh Vân 6 1 4 XDIEN2 20 0 DH 20/10/2025
1415 KD5505078 125THNMTDHK06 TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH 1.0 Phan Thị Thanh Vân 6 7 10 XDIEN2 20 0 DH 08/09/2025
1416 5502003 125KNGT11 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trịnh Hồng Vi 6 1 4 KT 60 0 DH 08/09/2025
1417 KD5502003 125KNGTK11 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trịnh Hồng Vi 6 1 4 KT 60 0 DH 08/09/2025
1418 5505235 125VKTD02 Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ 1.0 Hồ Quang Việt 2 1 2 PMT 22 21 DH 25/08/2025
1419 5505102 125TNMD09 TN mạch điện 1.0 Hồ Quang Việt 2 7 10 PTNMMD 20 20 DH 25/08/2025
1420 KD5505077 125TNMDDTK03 TH nhập môn Điện- Điện tử 1.0 Hồ Quang Việt 3 1 4 XDIEN2 20 0 DH 08/09/2025
1421 5505102 125TNMD10 TN mạch điện 1.0 Hồ Quang Việt 3 7 10 PTNMMD 20 20 DH 25/08/2025
1422 5505102 125TNMD11 TN mạch điện 1.0 Hồ Quang Việt 4 7 10 PTNMMD 20 20 DH 25/08/2025
1423 KD5505077 125TNMDDTK01 TH nhập môn Điện- Điện tử 1.0 Hồ Quang Việt 5 7 10 XDIEN2 20 0 DH 08/09/2025
1424 5505001 125ATD01 An toàn điện 1.0 Hồ Quang Việt 6 1 2 A102 60 58 DH 25/08/2025
1425 5505001 125ATD02 An toàn điện 1.0 Hồ Quang Việt 6 1 2 A102 60 60 DH 20/10/2025
1426 5505235 125VKTD01 Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ 1.0 Hồ Quang Việt 6 3 4 PMT 20 20 DH 25/08/2025
1427 KD5505077 125TNMDDTK02 TH nhập môn Điện- Điện tử 1.0 Hồ Quang Việt 6 7 10 XDIEN2 20 0 DH 08/09/2025
1428 5504003 125CGKL01 Cắt gọt kim loại 2.0 Trần Quốc Việt 4 7 8 A302 50 49 DH 25/08/2025
1429 KD5507197 125VLUDK01 Vật lý ứng dụng 2.0 Bùi Quốc Việt 2 11 12 A213 60 0 DH 08/09/2025
1430 5507347 125VLCTNANO01 Vật liệu cấu trúc nano 3.0 Bùi Quốc Việt 4 3 5 C402 60 4 DH 25/08/2025
1431 5504178 125TGCN02 Thông gió công nghiệp 2.0 Nguyễn Công Vinh 2 2 5 CS2_B102 60 35 DH 25/08/2025
1432 5504178 125TGCN01 Thông gió công nghiệp 2.0 Nguyễn Công Vinh 2 7 10 CS2_B102 60 36 DH 25/08/2025
1433 5504176 125HKDNNL01 HKDN ngành Nhiệt lạnh 3.0 Nguyễn Công Vinh 2 12 12 BMNHIET 30 27 DH 25/08/2025
1434 5504148 125TDHKK04 THCM Điều hoà không khí 2.0 Nguyễn Công Vinh 3 1 4 XNHIET 20 20 DH 25/08/2025
1435 5504089 125CDHKK01 CĐ Điều hòa không khí 2.0 Nguyễn Công Vinh 3 7 8 A103 40 34 DH 25/08/2025
1436 5504174 125CNS01 Công nghệ sấy 3.0 Nguyễn Công Vinh 3 9 11 A103 60 38 DH 25/08/2025
1437 5504152 125TL202 THCM lạnh nâng cao 2.0 Nguyễn Công Vinh 4 1 4 XNHIET 23 23 DH 25/08/2025
1438 5504152 125TL203 THCM lạnh nâng cao 2.0 Nguyễn Công Vinh 4 7 10 XNHIET 23 21 DH 25/08/2025
1439 5504148 125TDHKK02 THCM Điều hoà không khí 2.0 Nguyễn Công Vinh 5 1 4 XNHIET 20 20 DH 25/08/2025
1440 5504089 125CDHKK03 CĐ Điều hòa không khí 2.0 Nguyễn Công Vinh 5 7 8 A107 40 34 DH 25/08/2025
1441 5504166 125NMHNL01 Nhập môn ngành NL 2.0 Nguyễn Công Vinh 5 9 10 A107 50 0 DH 08/09/2025
1442 5504188 125DATNNLKS01 Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư 12.0 Nguyễn Công Vinh 5 12 12 BMNHIET 15 15 DH 25/08/2025
1443 5504152 125TL204 THCM lạnh nâng cao 2.0 Nguyễn Công Vinh 6 1 4 XNHIET 23 23 DH 25/08/2025
1444 5504148 125TDHKK01 THCM Điều hoà không khí 2.0 Nguyễn Công Vinh 6 7 10 XNHIET 20 13 DH 25/08/2025
1445 5504174 125CNS02 Công nghệ sấy 3.0 Nguyễn Công Vinh 7 3 5 A101 60 43 DH 25/08/2025
1446 5504148 125TDHKK03 THCM Điều hoà không khí 2.0 Nguyễn Công Vinh 7 7 10 XNHIET 20 15 DH 25/08/2025
1447 5504152 125TL201 THCM lạnh nâng cao 2.0 Nguyễn Công Vinh 8 1 4 XNHIET 23 9 DH 25/08/2025
1448 5506206 125KTNM01 Kiến trúc nhập môn 1.0 Phan Tiến Vinh 2 7 8 A309 50 1 DH 08/09/2025
1449 5506234 125CDKTBVKT01 Chuyên đề kiến trúc bền vững 2.0 Phan Tiến Vinh 2 9 11 A309 50 47 DH 25/08/2025
1450 5506206 125KTNM02 Kiến trúc nhập môn 1.0 Phan Tiến Vinh 3 1 2 A211 50 4 DH 08/09/2025
1451 5506034 125KTRXD01 Kiến trúc xây dựng 2.0 Phan Tiến Vinh 3 3 4 A211 60 59 DH 25/08/2025
1452 5506004 125CTKNDD02 Cấu tạo KT nhà dân dụng 3.0 Phan Tiến Vinh 4 7 10 CS2_B204 60 56 DH 25/08/2025
1453 5506034 125KTRXD03 Kiến trúc xây dựng 2.0 Phan Tiến Vinh 5 1 2 A302 60 60 DH 25/08/2025
1454 5506233 125VGH01 Vẽ ghi 1.0 Phan Tiến Vinh 5 3 4 A302 62 62 DH 25/08/2025
1455 5506034 125KTRXD02 Kiến trúc xây dựng 2.0 Phan Tiến Vinh 6 7 8 A218 60 60 DH 25/08/2025
1456 5506185 125DAKCCTBTCT01 Đồ án Kết cấu Công trình BTCT 1.5 Ngô Thanh Vinh 2 12 12 VPK 20 13 DH 25/08/2025
1457 5506260 125DAKCCTBTCT2202 Đồ án Kết cấu Công trình BTCT 1.0 Ngô Thanh Vinh 2 12 12 VPK 20 20 DH 25/08/2025
1458 KD5506042 125NMNXK01 Nhập môn ngành XD 1.0 Ngô Thanh Vinh 3 7 8 A208 60 0 DH 08/09/2025
1459 KD5506060 125VLXDK01 Vật liệu xây dựng 2.0 Ngô Thanh Vinh 3 9 10 A208 60 0 DH 08/09/2025
1460 5506260 125DAKCCTBTCT2203 Đồ án Kết cấu Công trình BTCT 1.0 Ngô Thanh Vinh 3 12 12 VPK 32 31 DH 25/08/2025
1461 5506017 125DAKCB01 Đồ án Kết cấu BTCT 1.0 Ngô Thanh Vinh 4 6 6 VPK 25 25 DH 25/08/2025
1462 KD5506060 125VLXDK02 Vật liệu xây dựng 2.0 Ngô Thanh Vinh 5 1 2 A210 60 0 DH 08/09/2025
1463 KD5506060 125VLXDK03 Vật liệu xây dựng 2.0 Ngô Thanh Vinh 5 3 4 A210 60 0 DH 08/09/2025
1464 5506198 125KCCTBTCT03 Kết cấu công trình BTCT 2.0 Ngô Thanh Vinh 6 7 8 A107 67 67 DH 25/08/2025
1465 5506029 125KCBTCT01 Kết cấu bê tông cốt thép 3.0 Ngô Thanh Vinh 6 9 11 A107 69 67 DH 25/08/2025
1466 5506260 125DAKCCTBTCT2201 Đồ án Kết cấu Công trình BTCT 1.0 Ngô Thanh Vinh 7 6 6 VPK 20 20 DH 25/08/2025
1467 5505286 125DATNVTKS01 Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư VT 12.0 Bộ môn Điện tử VT 2 6 6 VPBM 15 1 DH 25/08/2025
1468 5505259 125TTTNKTDT01 Thực tập tốt nghiệp 3.0 Bộ môn Điện tử VT 2 6 6 VPBM 10 5 DH 25/08/2025
1469 5505260 125DATNKTDTKS01 Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT 12.0 Bộ môn Điện tử VT 2 12 12 VPBM 15 9 DH 25/08/2025
1470 5505274 125TTTNDT03 Thực tập tốt nghiệp 3.0 Bộ môn Điện tử VT 3 6 6 VPBM 10 2 DH 25/08/2025
1471 5505259 125TTTNKTDT02 Thực tập tốt nghiệp 3.0 Bộ môn Điện tử VT 3 6 6 VPBM 10 5 DH 25/08/2025
1472 5505278 125DATNDTMTKS01 Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT 12.0 Bộ môn Điện tử VT 3 12 12 VPBM 15 10 DH 25/08/2025
1473 5505260 125DATNKTDTKS02 Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT 12.0 Bộ môn Điện tử VT 3 12 12 VPBM 15 8 DH 25/08/2025
1474 5505331 125HKDNDT2003 Học kỳ doanh nghiệp ĐT 3.0 Bộ môn Điện tử VT 3 12 12 X 40 1 DH 25/08/2025
1475 5505278 125DATNDTMTKS02 Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT 12.0 Bộ môn Điện tử VT 4 12 12 VPBM 15 13 DH 25/08/2025
1476 5505260 125DATNKTDTKS03 Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT 12.0 Bộ môn Điện tử VT 4 12 12 VPBM 15 10 DH 25/08/2025
1477 5505278 125DATNDTMTKS03 Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT 12.0 Bộ môn Điện tử VT 5 12 12 VPBM 15 14 DH 25/08/2025
1478 5505260 125DATNKTDTKS04 Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT 12.0 Bộ môn Điện tử VT 5 12 12 VPBM 15 7 DH 25/08/2025
1479 5505278 125DATNDTMTKS04 Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT 12.0 Bộ môn Điện tử VT 6 12 12 VPBM 15 3 DH 25/08/2025
1480 5505260 125DATNKTDTKS05 Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT 12.0 Bộ môn Điện tử VT 6 12 12 VPBM 15 6 DH 25/08/2025
1481 5505144 125DTNVT01 Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT 10.0 Bộ môn Điện tử VT 7 6 6 VPBM 50 4 DH 25/08/2025
1482 5505331 125HKDNDT2001 Học kỳ doanh nghiệp ĐT 3.0 Bộ môn Điện tử VT 7 6 6 X 40 1 DH 25/08/2025
1483 5505278 125DATNDTMTKS05 Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT 12.0 Bộ môn Điện tử VT 7 12 12 VPBM 15 4 DH 25/08/2025
1484 5505274 125TTTNDT01 Thực tập tốt nghiệp 3.0 Bộ môn Điện tử VT 7 12 12 VPBM 10 2 DH 25/08/2025
1485 5505342 125CDDH2002 Chuyên đề đồ hoạ 2.0 Lê Vũ 3 3 5 A212 60 31 DH 25/08/2025
1486 KD5505251 125THCBK17 Tin học cơ bản 2.0 Lê Vũ 3 9 11 PMT 30 0 DH 08/09/2025
1487 5502010 125DMSTKN05 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Lê Vũ 4 7 8 A209 60 58 DH 25/08/2025
1488 5505251 125THCB06 Tin học cơ bản 2.0 Lê Vũ 4 9 11 PMT 30 8 DH 08/09/2025
1489 5502010 125DMSTKN01 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Lê Vũ 5 1 2 A304 65 65 DH 25/08/2025
1490 KD5505251 125THCBK12 Tin học cơ bản 2.0 Lê Vũ 5 9 11 PMT 30 0 DH 08/09/2025
1491 5505251 125THCB09 Tin học cơ bản 2.0 Lê Vũ 6 3 5 PMT 30 5 DH 08/09/2025
1492 KD5505251 125THCBK06 Tin học cơ bản 2.0 Lê Vũ 6 9 11 PMT 30 0 DH 08/09/2025
1493 5505047 125KTVXL02 Kỹ thuật Vi xử lý 2.0 Trần Hoàng Vũ 3 1 2 A303 60 33 DH 25/08/2025
1494 5505115 125TDTK01 Tư duy thiết kế 1.0 Trần Hoàng Vũ 3 3 4 A303 60 60 DH 25/08/2025
1495 5505115 125TDTK02 Tư duy thiết kế 1.0 Trần Hoàng Vũ 3 3 4 A303 60 60 DH 20/10/2025
1496 5505047 125KTVXL01 Kỹ thuật Vi xử lý 2.0 Trần Hoàng Vũ 4 1 2 A107 60 58 DH 25/08/2025
1497 KD5505061 125NMNDTK03 Nhập môn ngành Điện- Điện tử 1.0 Trần Hoàng Vũ 4 3 4 A212 60 0 DH 08/09/2025
1498 5505243 125DADT202 Đồ án ĐT2 2.0 Trần Hoàng Vũ 4 6 6 VPBM 30 30 DH 25/08/2025
1499 5505187 125NMDT01 Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông 1.0 Trần Hoàng Vũ 5 7 8 A103 60 2 DH 20/10/2025
1500 5505115 125TDTK03 Tư duy thiết kế 1.0 Trần Hoàng Vũ 5 7 8 A103 60 25 DH 25/08/2025
1501 5505133 125CNR02 Công nghệ RFID 2.0 Trần Hoàng Vũ 5 9 11 B301 40 22 DH 25/08/2025
1502 5505187 125NMDT02 Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông 1.0 Trần Hoàng Vũ 6 1 2 A108 60 0 DH 08/09/2025
1503 5505133 125CNR01 Công nghệ RFID 2.0 Trần Hoàng Vũ 6 3 5 B301 40 36 DH 25/08/2025
1504 5505115 125TDTK04 Tư duy thiết kế 1.0 Trần Hoàng Vũ 6 7 8 A209 55 55 DH 25/08/2025
1505 5505047 125KTVXL03 Kỹ thuật Vi xử lý 2.0 Trần Hoàng Vũ 6 9 10 A209 55 55 DH 25/08/2025
1506 5209006 125KTCT05 Kinh tế chính trị 2.0 Văn Công Vũ 7 7 8 A211 80 60 DH 25/08/2025
1507 5209006 125KTCT06 Kinh tế chính trị 2.0 Văn Công Vũ 7 9 10 A211 80 47 DH 25/08/2025
1508 5504233 125NLDNSDTDCDT01 Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong 2.0 Võ Anh Vũ 7 1 2 A213 45 44 DH 25/08/2025
1509 KD5305002 125VLCNK05 Vật lý Cơ - Nhiệt 2.0 Trần Thị Hương Xuân 2 1 2 A214 60 0 DH 08/09/2025
1510 5305002 125VLCN05 Vật lý Cơ - Nhiệt 2.0 Trần Thị Hương Xuân 2 3 4 A214 80 0 DH 08/09/2025
1511 KD5305002 125VLCNK01 Vật lý Cơ - Nhiệt 2.0 Trần Thị Hương Xuân 4 1 2 A214 60 0 DH 08/09/2025
1512 KD5305002 125VLCNK02 Vật lý Cơ - Nhiệt 2.0 Trần Thị Hương Xuân 4 3 4 A214 60 0 DH 08/09/2025
1513 KD5305004 125VLDTK06 Vật Lý Điện - Từ 2.0 Trần Thị Hương Xuân 6 1 2 A214 60 0 DH 08/09/2025
1514 KD5305001 125VLCDK03 Vật Lý Cơ - Điện 2.0 Trần Thị Hương Xuân 6 3 4 A214 60 0 DH 08/09/2025
1515 5413007 125TACB01 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Trần Vũ Mai Yên 2 3 5 A208 45 0 DH 15/09/2025
1516 KD5319001 125DSTTK07 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Thị Hải Yến 3 1 2 A218 60 0 DH 08/09/2025
1517 KD5319002 125GT1K13 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thị Hải Yến 3 3 5 A218 60 0 DH 08/09/2025
1518 KD5319001 125DSTTK08 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Thị Hải Yến 4 1 2 A213 60 0 DH 08/09/2025
1519 KD5319002 125GT1K12 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thị Hải Yến 4 3 5 A213 60 0 DH 08/09/2025
1520 KD5319001 125DSTTK09 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Thị Hải Yến 6 1 2 A218 60 0 DH 08/09/2025
1521 5319002 125GT107 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thị Hải Yến 6 3 5 A218 80 0 DH 08/09/2025
1522 5504243 125LTTHLTC01 Lý thuyết & thực hành lập trình C 2.0 Lê Thị Bảo Yến 2 1 4 KT 30 0 DH 08/09/2025
1523 5505335 125KTLTCK04 Kỹ thuật lập trình C 2.0 Lê Thị Bảo Yến 2 7 10 KT 16 0 DH 08/09/2025
1524 KD5505251 125THCBK22 Tin học cơ bản 2.0 Lê Thị Bảo Yến 3 1 4 KT 30 0 DH 08/09/2025
1525 KD5505251 125THCBK23 Tin học cơ bản 2.0 Lê Thị Bảo Yến 3 7 10 KT 30 0 DH 08/09/2025
1526 5413010 125TAA2308 Tiếng Anh A2.3 2.0 Lê Thị Hải Yến 2 7 8 A106 45 44 DH 25/08/2025
1527 5413007 125TACB02 Tiếng Anh cơ bản 3.0 Lê Thị Hải Yến 2 9 11 A106 45 1 DH 15/09/2025
1528 5413010 125TAA2309 Tiếng Anh A2.3 2.0 Lê Thị Hải Yến 3 7 8 A206 45 40 DH 25/08/2025
1529 KD5413008 125TAA21K09 Tiếng Anh A2.1 3.0 Lê Thị Hải Yến 3 9 11 A206 45 0 DH 15/09/2025
1530 5413009 125TAA2208 Tiếng Anh A2.2 2.0 Lê Thị Hải Yến 5 7 8 A208 45 23 DH 25/08/2025
1531 KD5413008 125TAA21K08 Tiếng Anh A2.1 3.0 Lê Thị Hải Yến 5 9 11 A208 45 0 DH 15/09/2025
1532 5013001 125GDTC101 Giáo dục thể chất I 1.0 2 1 4 SVD 50 17 DH 08/09/2025
1533 5013001 125GDTC102 Giáo dục thể chất I 1.0 2 1 4 SVD 50 11 DH 08/09/2025
1534 KD5013001 125GDTC1K09 Giáo dục thể chất I 1.0 2 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1535 KD5013001 125GDTC1K10 Giáo dục thể chất I 1.0 2 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1536 KD5504031 125KTNK04 Kỹ Thuật Nhiệt 2.0 2 6 6 KT 30 0 DH 08/09/2025
1537 KD5505334 125NMNTDH20K03 Nhập môn ngành KTĐK & TĐH 2.0 2 6 6 KT 30 0 DH 08/09/2025
1538 5013001 125GDTC103 Giáo dục thể chất I 1.0 2 7 10 SVD 50 12 DH 08/09/2025
1539 5013001 125GDTC104 Giáo dục thể chất I 1.0 2 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1540 KD5013001 125GDTC1K11 Giáo dục thể chất I 1.0 2 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1541 KD5013001 125GDTC1K12 Giáo dục thể chất I 1.0 2 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1542 5013001 125GDTC105 Giáo dục thể chất I 1.0 3 1 4 SVD 50 7 DH 08/09/2025
1543 5013001 125GDTC106 Giáo dục thể chất I 1.0 3 1 4 SVD 50 1 DH 08/09/2025
1544 KD5013001 125GDTC1K13 Giáo dục thể chất I 1.0 3 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1545 KD5013001 125GDTC1K14 Giáo dục thể chất I 1.0 3 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1546 KD5504033 125LTOTK05 Lý thuyết ô tô 3.0 3 6 6 KT 30 0 DH 08/09/2025
1547 KD5505078 125THNMTDHK10 TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH 1.0 3 6 6 KT 30 0 DH 08/09/2025
1548 5013001 125GDTC107 Giáo dục thể chất I 1.0 3 7 10 SVD 50 8 DH 08/09/2025
1549 5013001 125GDTC108 Giáo dục thể chất I 1.0 3 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1550 5013001 125GDTC109 Giáo dục thể chất I 1.0 4 1 4 SVD 50 22 DH 08/09/2025
1551 5013001 125GDTC110 Giáo dục thể chất I 1.0 4 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1552 KD5505078 125THNMTDHK11 TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH 1.0 4 6 6 KT 30 0 DH 08/09/2025
1553 5013001 125GDTC111 Giáo dục thể chất I 1.0 4 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1554 5013001 125GDTC112 Giáo dục thể chất I 1.0 4 7 10 SVD 50 13 DH 08/09/2025
1555 KD5013001 125GDTC1K15 Giáo dục thể chất I 1.0 4 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1556 KD5013001 125GDTC1K16 Giáo dục thể chất I 1.0 4 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1557 5013001 125GDTC113 Giáo dục thể chất I 1.0 5 1 4 SVD 50 8 DH 08/09/2025
1558 5013001 125GDTC114 Giáo dục thể chất I 1.0 5 1 4 SVD 50 3 DH 08/09/2025
1559 KD5013001 125GDTC1K17 Giáo dục thể chất I 1.0 5 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1560 KD5013001 125GDTC1K18 Giáo dục thể chất I 1.0 5 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1561 5013001 125GDTC115 Giáo dục thể chất I 1.0 5 7 10 SVD 50 5 DH 08/09/2025
1562 5013001 125GDTC116 Giáo dục thể chất I 1.0 5 7 10 SVD 50 2 DH 08/09/2025
1563 KD5013001 125GDTC1K19 Giáo dục thể chất I 1.0 5 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1564 KD5013001 125GDTC1K20 Giáo dục thể chất I 1.0 5 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1565 KD5013001 125GDTC1K01 Giáo dục thể chất I 1.0 6 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1566 KD5013001 125GDTC1K02 Giáo dục thể chất I 1.0 6 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1567 KD5013001 125GDTC1K21 Giáo dục thể chất I 1.0 6 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1568 KD5013001 125GDTC1K22 Giáo dục thể chất I 1.0 6 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1569 KD5013001 125GDTC1K03 Giáo dục thể chất I 1.0 6 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1570 KD5013001 125GDTC1K04 Giáo dục thể chất I 1.0 6 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1571 KD5013001 125GDTC1K23 Giáo dục thể chất I 1.0 6 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1572 KD5013001 125GDTC1K24 Giáo dục thể chất I 1.0 6 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1573 5013001 125GDTC117 Giáo dục thể chất I 1.0 7 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1574 KD5013001 125GDTC1K05 Giáo dục thể chất I 1.0 7 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1575 KD5013001 125GDTC1K06 Giáo dục thể chất I 1.0 7 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1576 KD5013001 125GDTC1K25 Giáo dục thể chất I 1.0 7 1 4 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1577 KD5013001 125GDTC1K07 Giáo dục thể chất I 1.0 7 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1578 KD5013001 125GDTC1K08 Giáo dục thể chất I 1.0 7 7 10 SVD 50 0 DH 08/09/2025
1579 5505108 125TCN05 Toán chuyên ngành 2.0 7 7 10 KT 20 0 DH 08/09/2025

Tổng cộng: 1579 lớp học phần